Điểm chuẩn trường Học viện Hàng không Việt Nam 3 năm gần đây

5.6 K

Cập nhật điểm chuẩn trường Học viện Hàng không Việt Nam 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn trường Học viện Hàng không Việt Nam 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Học viện Hàng Không năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm xét học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A01; D01; D14; D15 21 Đợt 1
2 7340101E Quản trị kinh doanh A01; D01; D14; D15 21 Đợt 1
3 7340404 Quản trị nhân lực A01; D01; D14; D15 21 Đợt 1
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; D14; D15 21 Đợt 1
5 7840102 Kinh tế vận tải A01; D01; D14; D15 21 Đợt 1
6 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 21 Đợt 1
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; K01 21 Đợt 1
8 7510102 CNKT công trình xây dựng A00; A01; D07; K01 18 Đợt 1
9 7510302 CNKT Điện tử viễn thông A00; A01; D07; K01 18 Đợt 1
10 7510303 CNKT Điều khiển & TĐH A00; A01; D07; K01 18 Đợt 1
11 7520120 Kỹ thuật hàng không A00; A01; D07; K01 26 Đợt 1
12 7840102 Quản lý hoạt động bay A00; A01; D01; D07 27 Đợt 1
13 7340101 Quản trị kinh doanh A01; D01; D14; D15 24.5 Đợt 2
14 7340101E Quản trị kinh doanh A01; D01; D14; D15 24.5 Đợt 2
15 7340404 Quản trị nhân lực A01; D01; D14; D15 24.5 Đợt 2
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; D14; D15 25.5 Đợt 2
17 7840102 Kinh tế vận tải A01; D01; D14; D15 25.5 Đợt 2
18 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 25 Đợt 2
19 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; K01 24 Đợt 2
20 7510102 CNKT công trình xây dựng A00; A01; D07; K01 20 Đợt 2
21 7510302 CNKT Điện tử viễn thông A00; A01; D07; K01 20 Đợt 2
22 7510303 CNKT Điều khiển & TĐH A00; A01; D07; K01 20 Đợt 2
23 7520120 Kỹ thuật hàng không A00; A01; D07; K01 27 Đợt 2
24 7840102 Quản lý hoạt động bay A00; A01; D01; D07 28 Đợt 2

3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh   700 Đợt 1
2 7340101E Quản trị kinh doanh   700 Đợt 1
3 7340404 Quản trị nhân lực   700 Đợt 1
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   700 Đợt 1
5 7840102 Kinh tế vận tải   700 Đợt 1
6 7220201 Ngôn ngữ Anh   700 Đợt 1
7 7480201 Công nghệ thông tin   700 Đợt 1
8 7510102 CNKT công trình xây dựng   600 Đợt 1
9 7510302 CNKT Điện tử viễn thông   600 Đợt 1
10 7510303 CNKT Điều khiển & TĐH   600 Đợt 1
11 7520120 Kỹ thuật hàng không   850 Đợt 1
12 7840102 Quản lý hoạt động bay   850 Đợt 1
13 7340101 Quản trị kinh doanh   750 Đợt 2
14 7340101E Quản trị kinh doanh   750 Đợt 2
15 7340404 Quản trị nhân lực   750 Đợt 2
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   750 Đợt 2
17 7840102 Kinh tế vận tải   750 Đợt 2
18 7220201 Ngôn ngữ Anh   750 Đợt 2
19 7480201 Công nghệ thông tin   750 Đợt 2
20 7510102 CNKT công trình xây dựng   700 Đợt 2
21 7510302 CNKT Điện tử viễn thông   700 Đợt 2
22 7510303 CNKT Điều khiển & TĐH   700 Đợt 2
23 7520120 Kỹ thuật hàng không   850 Đợt 2
24 7840102 Quản lý hoạt động bay   900 Đợt 2

B. Điểm chuẩn Học viện Hàng Không năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D78; D96 23  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A01; D01; D78; D96 19  
3 7340404 Quản trị nhân lực A01; D01; D78; D96 19.3  
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; D90 21.4  
5 7510102 CNKT công trình xây dựng A00; A01; D07; D90 17  
6 7510302 CNKT Điện tử viễn thông A00; A01; D07; D90 17  
7 7510303 CNKT Điều khiển & TĐH A00; A01; D07; D90 17  
8 7520120 Kỹ thuật hàng không A00; A01; D07; D90 21.3  
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; D78; D96 19  
10 7840102 Quản lý hoạt động bay A01; D01; D78; D96 23.3  
11 7840102 Kinh tế vận tải A01; D01; D78; D96 19

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510102 CNKT công trình xây dựng A00; A01; D07; D90 21  
2 7510302 Công nghệ KT điện tử - viễn thông A00; A01; D07; D90 21  
3 7510303 Công nghệ KT điều khiển và tự động hóa A00; A01; D07; D90 21  
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; D90 24  
5 7840104 Kinh tế vận tải A01; D01; D78; D96 27  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D78; D96 27  
7 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; D78; D96 25  
8 7340101 Quản trị kinh doanh A01; D01; D78; D96 25  
9 7340404 Quản trị nhân lực A01; D01; D78; D96 25

3. Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510102 CNKT công trình xây dựng   750  
2 7510302 Công nghệ KT điện tử - viễn thông   750  
3 7510303 Công nghệ KT điều khiển và tự động hóa   750  
4 7480201 Công nghệ thông tin   800  
5 7840104 Kinh tế vận tải   800  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh   800  
7 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   800  
8 7340101 Quản trị kinh doanh   800  
9 7340404 Quản trị nhân lực   800

C.  Điểm chuẩn Học viện Hàng Không năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A01; D01; D78; D96 23.4  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D78; D96 24.6  
3 7840102 Quản lý hoạt động bay A01; D01; D78; D96 26.3  
4 7510302 CNKT Điện tử viễn thông A00; A01; D07; D90 18  
5 7510303 CNKT Điều khiển & TĐH A00; A01; D07; D90 18  
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; D90 21.6  
7 7520120 Kỹ thuật hàng không A00; A01; D07; D90 25

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; D90 24  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D78; D96 26  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A01; D01; D78; D96 26  
4 7510303 CNKT điều khiển và tự động hóa A00; A01; D07; D90 21  
5 7510302 CNKT điện tử - viễn thông A00; A01; D07; D90 21

3. Xét điểm ĐGN HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin   700  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh   800  
3 7340101 Quản trị kinh doanh   800  
4 7510303 CNKT điều khiển và tự động hóa   700  
5 7510302 CNKT điện tử - viễn thông   700
Đánh giá

0

0 đánh giá