Điểm chuẩn Đại học Công nghệ TP.HCM 3 năm gần đây

421

Cập nhật điểm chuẩn Đại học Công nghệ TP.HCM 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ TP.HCM 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ HUTECH năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ TPHCM năm 2023 mới nhất (ảnh 1)

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 18  
2 7480202 An toàn thông tin A00; A01; C01; D01 18  
3 7460108 Khoa học dữ liệu (Data Science) A00; A01; C01; D01 18  
4 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; C01; D01 18  
5 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo A00; A01; C01; D01 18  
6 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 18  
7 7520141 Công nghệ ô tô điện A00; A01; C01; D01 18  
8 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 18  
9 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 18  
10 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; C01; D01 18  
11 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 18  
12 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 18  
13 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 18  
14 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; C01; D01 18  
15 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 18  
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 18  
17 7340206 Tài chính quốc tế A00; A01; C01; D01 18  
18 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 18  
19 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 18  
20 7340114 Digital Marketing (Marketing số) A00; A01; C00; D01 18  
21 7340115 Marketing A00; A01; C00; D01 18  
22 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C00; D01 18  
23 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C00; D01 18  
24 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; C00; D01 18  
25 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C00; D01 18  
26 7340116 Bất động sản A00; A01; C00; D01 18  
27 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C00; D01 18  
28 7310401 Tâm lý học A00; A01; C00; D01 18  
29 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 18  
30 7310206 Quan hệ quốc tế A00; A01; C00; D01 18  
31 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C00; D01 18  
32 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 18  
33 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; C00; D01 18  
34 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18  
35 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; C00; D01 18  
36 7810301 Quản lý thể dục thể thao A00; A01; C00; D01 18  
37 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 18  
38 7380109 Luật thương mại quốc tế A00; A01; C00; D01 18  
39 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18  
40 7580101 Kiến trúc A00; D01; V00; H01 18  
41 7580108 Thiết kế nội thất A00; D01; V00; H01 18  
42 7210404 Thiết kế thời trang A00; D01; V00; H01 18  
43 7210403 Thiết kế đồ họa A00; D01; V00; H01 18  
44 7210408 Digital Art (Nghệ thuật số) A00; D01; V00; H01 18  
45 7210302 Công nghệ điện ảnh, truyền hình A00; D01; V00; H01 18  
46 7210205 Thanh nhạc N00 18  
47 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; C00; D01; D15 18  
48 7310608 Đông phương học A00; C00; D01; D15 18  
49 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A00; C00; D01; D15 18  
50 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A00; C00; D01; D15 18  
51 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18  
52 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 18  
53 7720201 Dược học A00; B00; C08; D07 24  
54 7720301 Điều dưỡng A00; B00; C08; D07 19.5  
55 7720301 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; C08; D07 19.5  
56 7640101 Thú y A00; B00; C08; D07 18  
57 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C08; D07 18  
58 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; C08; D07 18  
59 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C08; D07 18

B. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ HUTECH năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 20  
2 7480202 An toàn thông tin A00; A01; C01; D01 20  
3 7460108 Khoa học dữ liệu (Data Science) A00; A01; C01; D01 20  
4 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; C01; D01 19  
5 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo A00; A01; C01; D01 19  
6 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 19  
7 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 17  
8 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 17  
9 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; C01; D01 17  
10 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 17  
11 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 17  
12 7520212 Kỹ thuật y sinh A00; A01; C01; D01 18  
13 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 17  
14 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; C01; D01 17  
15 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 17  
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 17  
17 7340206 Tài chính quốc tế A00; A01; C01; D01 17  
18 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 17  
19 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 18  
20 7340114 Digital Marketing (Marketing số) A00; A01; C00; D01 18  
21 7340115 Marketing A00; A01; C00; D01 17  
22 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C00; D01 18  
23 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C00; D01 18  
24 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; C00; D01 17  
25 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C00; D01 18  
26 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C00; D01 17  
27 7310401 Tâm lý học A00; A01; C00; D01 17  
28 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 17  
29 7310206 Quan hệ quốc tế A00; A01; C00; D01 17  
30 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C00; D01 17  
31 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 17  
32 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; C00; D01 17  
33 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 17  
34 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; C00; D01 17  
35 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 17  
36 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 17  
37 7580101 Kiến trúc A00; D01; H01; V00 17  
38 7580108 Thiết kế nội thất A00; D01; H01; V00 17  
39 7210404 Thiết kế thời trang A00; D01; H01; V00 17  
40 7210403 Thiết kế đồ họa A00; D01; H01; V00 17  
41 7210408 Nghệ thuật số (Digital Art) A00; D01; H01; V00 17  
42 7210302 Công nghệ điện ảnh, truyền hình A00; D01; H01; V00 17  
43 7210205 Thanh nhạc N00 17  
44 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D15 18  
45 7310608 Đông phương học A01; C00; D01; D15 17  
46 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 17  
47 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D15 17  
48 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 17  
49 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 17  
50 7720201 Dược học A00; B00; C08; D07 21  
51 7720301 Điều dưỡng A00; B00; C08; D07 19  
52 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; C08; D07 19  
53 7640101 Thú y A00; B00; C08; D07 19  
54 7620105 Chăn nuôi A00; B00; C08; D07 17  
55 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C08; D07 17  
56 7720497 Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm A00; B00; C08; D07 17  
57 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; C08; D07 17  
58 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C08; D07 17  
59 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; C08; D07 17

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 18  
2 7480202 An toàn thông tin A00; A01; C01; D01 18  
3 7460108 Khoa học dữ liệu (Data Science) A00; A01; C01; D01 18  
4 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; C01; D01 18  
5 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo A00; A01; C01; D01 18  
6 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 18  
7 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 18  
8 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 18  
9 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; C01; D01 18  
10 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 18  
11 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 18  
12 7520212 Kỹ thuật y sinh A00; A01; C01; D01 18  
13 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 18  
14 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; C01; D01 18  
15 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 18  
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 18  
17 7340206 Tài chính quốc tế A00; A01; C01; D01 18  
18 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 18  
19 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 18  
20 7340114 Digital Marketing (Marketing số) A00; A01; C00; D01 18  
21 7340115 Marketing A00; A01; C00; D01 18  
22 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C00; D01 18  
23 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C00; D01 18  
24 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; C00; D01 18  
25 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C00; D01 18  
26 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C00; D01 18  
27 7310401 Tâm lý học A00; A01; C00; D01 18  
28 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 18  
29 7310206 Quan hệ quốc tế A00; A01; C00; D01 18  
30 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C00; D01 18  
31 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 18  
32 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; C00; D01 18  
33 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18  
34 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; C00; D01 18  
35 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 18  
36 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18  
37 7580101 Kiến trúc A00; D01; H01; V00 18  
38 7580108 Thiết kế nội thất A00; D01; H01; V00 18  
39 7210404 Thiết kế thời trang A00; D01; H01; V00 18  
40 7210403 Thiết kế đồ họa A00; D01; H01; V00 18  
41 7210408 Nghệ thuật số (Digital Art) A00; D01; H01; V00 18  
42 7210302 Công nghệ điện ảnh, truyền hình A00; D01; H01; V00 18  
43 7210205 Thanh nhạc N00 18  
44 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D15 18  
45 7310608 Đông phương học A01; C00; D01; D15 18  
46 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 18  
47 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D15 18  
48 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18  
49 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 18  
50 7720201 Dược học A00; B00; C08; D07 24  
51 7720301 Điều dưỡng A00; B00; C08; D07 19.5  
52 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; C08; D07 19.5  
53 7640101 Thú y A00; B00; C08; D07 18  
54 7620105 Chăn nuôi A00; B00; C08; D07 18  
55 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C08; D07 18  
56 7720497 Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm A00; B00; C08; D07 18  
57 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; C08; D07 18  
58 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C08; D07 18  
59 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; C08; D07 18

3. Xét điểm thi ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin NL 800  
2 7480202 An toàn thông tin NL 650  
3 7460108 Khoa học dữ liệu (Data Science) NL 650  
4 7340405 Hệ thống thông tin quản lý NL 650  
5 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo NL 650  
6 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô NL 800  
7 7520103 Kỹ thuật cơ khí NL 650  
8 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử NL 650  
9 7520201 Kỹ thuật điện NL 650  
10 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông NL 650  
11 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa NL 650  
12 7520212 Kỹ thuật y sinh NL 700  
13 7580201 Kỹ thuật xây dựng NL 650  
14 7580302 Quản lý xây dựng NL 650  
15 7540204 Công nghệ dệt, may NL 650  
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng NL 650  
17 7340206 Tài chính quốc tế NL 650  
18 7340301 Kế toán NL 650  
19 7340101 Quản trị kinh doanh NL 800  
20 7340114 Digital Marketing (Marketing số) NL 800  
21 7340115 Marketing NL 750  
22 7340121 Kinh doanh thương mại NL 650  
23 7340120 Kinh doanh quốc tế NL 700  
24 7310106 Kinh tế quốc tế NL 650  
25 7340122 Thương mại điện tử NL 650  
26 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng NL 750  
27 7310401 Tâm lý học NL 650  
28 7320108 Quan hệ công chúng NL 750  
29 7310206 Quan hệ quốc tế NL 650  
30 7340404 Quản trị nhân lực NL 650  
31 7810201 Quản trị khách sạn NL 700  
32 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống NL 700  
33 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành NL 700  
34 7340412 Quản trị sự kiện NL 650  
35 7380107 Luật kinh tế NL 650  
36 7380101 Luật NL 650  
37 7580101 Kiến trúc NL 650  
38 7580108 Thiết kế nội thất NL 650  
39 7210404 Thiết kế thời trang NL 650  
40 7210403 Thiết kế đồ họa NL 750  
41 7210408 Nghệ thuật số (Digital Art) NL 650  
42 7210302 Công nghệ điện ảnh, truyền hình NL 650  
43 7210205 Thanh nhạc NL 650  
44 7320104 Truyền thông đa phương tiện NL 750  
45 7310608 Đông phương học NL 650  
46 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc NL 700  
47 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc NL 700  
48 7220201 Ngôn ngữ Anh NL 750  
49 7220209 Ngôn ngữ Nhật NL 700  
50 7720201 Dược học NL 900  
51 7720301 Điều dưỡng NL 750  
52 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học NL 750  
53 7640101 Thú y NL 750  
54 7620105 Chăn nuôi NL 650  
55 7540101 Công nghệ thực phẩm NL 650  
56 7720497 Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm NL 650  
57 7520320 Kỹ thuật môi trường NL 650  
58 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường NL 650  
59 7420201 Công nghệ sinh học NL 650

C. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ HUTECH năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học A00; B00; C08; D07 21  
2 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; C08; D07 20  
3 7720301 Điều dưỡng A00; B00; C08; D07 20  
4 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C08; D07 18  
5 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; C08; D07 18  
6 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; C08; D07 18  
7 7640101 Thú y A00; B00; C08; D07 20  
8 7520212 Kỹ thuật y sinh A00; A01; C01; D01 18  
9 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 19  
10 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; C01; D01 18  
11 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 18  
12 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 18  
13 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 19  
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 20  
15 7480207 Robot & trí tuệ nhân tạo A00; A01; C01; D01 21  
16 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 20  
17 7480202 An toàn thông tin A00; A01; C01; D01 20  
18 7480109 Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 18  
19 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; C01; D01 18  
20 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 18  
21 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; C01; D01 18  
22 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 18  
23 7510605 Logistics & quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 20  
24 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 18  
25 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 18  
26 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C00; D01 18  
27 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C00; D01 22  
28 7310401 Tâm lý học A00; A01; C00; D01 20  
29 7340115 Marketing A00; A01; C00; D01 20  
30 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 19  
31 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C00; D01 18  
32 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C00; D01 19  
33 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 22  
34 7310206 Quan hệ quốc tế A00; A01; C00; D01 18  
35 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18  
36 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 19  
37 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; C00; D01 18  
38 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 18  
39 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18  
40 7580101 Kiến trúc A00; D01; V00; H01 19  
41 7580108 Thiết kế nội thất A00; D01; V00; H01 19  
42 7210404 Thiết kế thời trang V00; H01; H02; H06 19  
43 7310403 Thiết kế đồ họa V00; H01; H02; H06 19  
44 7210205 Thanh nhạc N00 21  
45 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D15 21  
46 7310608 Đông phương học A01; C00; D01; D15 18  
47 7310630 Việt Nam học A01; C00; D01; D15 18  
48 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 18  
49 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D15 19  
50 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18  
51 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 18

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học A00; B00; C08; D07 24 Đợt 1
2 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; C08; D07 19.5 Đợt 1
3 7720301 Điều dưỡng A00; B00; C08; D07 19.5 Đợt 1
4 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C08; D07 18 Đợt 1
5 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; C08; D07 18 Đợt 1
6 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; C08; D07 18 Đợt 1
7 7640101 Thú y A00; B00; C08; D07 18 Đợt 1
8 7520212 Kỹ thuật y sinh A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1
9 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1
10 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1
11 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1
12 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1
13 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1
15 7480207 Robot & trí tuệ nhân tạo A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1
16 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1
17 7480202 An toàn thông tin A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1
18 7480109 Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1
19 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1
20 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1
21 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1
22 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1
23 7510605 Logistics & quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1
24 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1
25 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 18 Đợt 1
26 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1
27 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1
28 7310401 Tâm lý học A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1
29 7340115 Marketing A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1
30 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1
31 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1
32 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1
33 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1
34 7310206 Quan hệ quốc tế A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1
35 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1
36 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1
37 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1
38 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1
39 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18 Đợt 1
40 7580101 Kiến trúc A00; D01; V00; H01 18 Đợt 1
41 7580108 Thiết kế nội thất A00; D01; V00; H01 18 Đợt 1
42 7210404 Thiết kế thời trang V00; H01; H02; H06 18 Đợt 1
43 7310403 Thiết kế đồ họa V00; H01; H02; H06 18 Đợt 1
44 7210205 Thanh nhạc N00 18 Đợt 1
45 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D15 18 Đợt 1
46 7310608 Đông phương học A01; C00; D01; D15 18 Đợt 1
47 7310630 Việt Nam học A01; C00; D01; D15 18 Đợt 1
48 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 18 Đợt 1
49 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D15 18 Đợt 1
50 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18 Đợt 1
51 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 18 Đợt 1

3. Xét điểm thi ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học A00; B00; C08; D07 850 Đợt 1
2 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; C08; D07 750 Đợt 1
3 7720301 Điều dưỡng A00; B00; C08; D07 750 Đợt 1
4 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C08; D07 650 Đợt 1
5 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; C08; D07 670 Đợt 1
6 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; C08; D07 650 Đợt 1
7 7640101 Thú y A00; B00; C08; D07 700 Đợt 1
8 7520212 Kỹ thuật y sinh A00; A01; C01; D01 750 Đợt 1
9 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 670 Đợt 1
10 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; C01; D01 670 Đợt 1
11 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 650 Đợt 1
12 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 650 Đợt 1
13 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 650 Đợt 1
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 700 Đợt 1
15 7480207 Robot & trí tuệ nhân tạo A00; A01; C01; D01 650 Đợt 1
16 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 720 Đợt 1
17 7480202 An toàn thông tin A00; A01; C01; D01 670 Đợt 1
18 7480109 Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 750 Đợt 1
19 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; C01; D01 650 Đợt 1
20 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 650 Đợt 1
21 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; C01; D01 720 Đợt 1
22 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 650 Đợt 1
23 7510605 Logistics & quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 700 Đợt 1
24 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 650 Đợt 1
25 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 670 Đợt 1
26 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C00; D01 700 Đợt 1
27 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C00; D01 670 Đợt 1
28 7310401 Tâm lý học A00; A01; C00; D01 700 Đợt 1
29 7340115 Marketing A00; A01; C00; D01 700 Đợt 1
30 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 700 Đợt 1
31 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C00; D01 720 Đợt 1
32 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C00; D01 650 Đợt 1
33 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 700 Đợt 1
34 7310206 Quan hệ quốc tế A00; A01; C00; D01 670 Đợt 1
35 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 650 Đợt 1
36 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 650 Đợt 1
37 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; C00; D01 650 Đợt 1
38 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 670 Đợt 1
39 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 650 Đợt 1
40 7580101 Kiến trúc A00; D01; V00; H01 650 Đợt 1
41 7580108 Thiết kế nội thất A00; D01; V00; H01 650 Đợt 1
42 7210404 Thiết kế thời trang V00; H01; H02; H06 750 Đợt 1
43 7310403 Thiết kế đồ họa V00; H01; H02; H06 650 Đợt 1
44 7210205 Thanh nhạc N00 700 Đợt 1
45 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D15 650 Đợt 1
46 7310608 Đông phương học A01; C00; D01; D15 670 Đợt 1
47 7310630 Việt Nam học A01; C00; D01; D15 700 Đợt 1
48 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 700 Đợt 1
49 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D15 700 Đợt 1
50 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 650 Đợt 1
51 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 670 Đợt 1

D. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ HUTECH năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học (Sản xuất & phát triển thuốc; Dược lâm sàng, Quản lý & Cung ứng thuốc) A00; B00; C08; D07 22  
2 7540101 Công nghệ thực phẩm (Quản lý sản xuất & cung ứng thực phẩm; Dinh dưỡng & ẩm thực; Nghệ thuật ẩm thực & dịch vụ ) A00; B00; C08; D07 18  
3 7520320 Kỹ thuật môi trường (Công nghệ kiểm soát môi trường bền vững; Quản lý tài nguyên môi trường; Thẩm định & quản lý dự án môi trường ) A00; B00; C08; D07 18  
4 7420201 Công nghệ sinh học (Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thực phẩm & sức khỏe; Công nghệ sinh học dược ) A00; B00; C08; D07 18  
5 7640101 Thú y A00; B00; C08; D07 18  
6 7520212 Kỹ thuật y sinh A00; A01; C01; D01 19  
7 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 19  
8 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; C01; D01 18  
9 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; C01; D01 18  
10 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 18  
11 7520216 Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa A00; A01; C01; D01 18  
12 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 18  
13 7480201 Công nghệ thông tin (Mạng máy tính & truyền thông; Công nghệ phần mềm; Hệ thống thông tin) A00; A01; C01; D01 18  
14 7480202 An toàn thông tin A00; A01; C01; D01 19  
15 7340405 Hệ thống thông tin quản lý (Khoa học dữ liệu; Phân tích dữ liệu lớn; Phân tích dữ liệu số trong ngành Dược) A00; A01; C01; D01 20  
16 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 18  
17 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01; D01 18  
18 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; C01; D01 18  
19 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; C01; D01 19  
20 7540204 Công nghệ dệt, may (Công nghệ dệt, may; Quản lý đơn hàng ) A00; A01; C01; D01 18  
21 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 18  
22 7340301 Kế toán (Kế toán - Kiểm toán; Kế toán ngân hàng; Kế toán - Tài chính; Kế toán tổng hợp; Kế toán công ) A00; A01; C01; D01 18  
23 7340201 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp; Tài chính ngân hàng; Đầu tư tài chính; Thẩm định giá ) A00; A01; C01; D01 18  
24 7340121 Kinh doanh thương mại (Kinh doanh thương mại; Quản lý chuỗi cung ứng ) A00; A01; С00; D01 18  
25 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; С00; D01 19  
26 7310401 Tâm lý học (Tham vấn tâm lý; Trị liệu tâm lý; Tổ chức nhân sự) A00; A01; С00; D01 18  
27 7340115 Marketing (Marketing tổng hợp; Marketing truyền thông; Quản trị Marketing) A00; A01; С00; D01 18  
28 7340101 Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp; Quản trị ngoại thương; Quản trị nhân sự; Quản trị logistics; Quản trị hàng không) A00; A01; С00; D01 18  
29 7340120 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế; Tài chính quốc tế; Thương mại điện tử) A00; A01; С00; D01 20  
30 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành A00; A01; С00; D01 18  
31 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; С00; D01 18  
32 7810202 Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống A00; A01; С00; D01 18  
33 7380107 Luật kinh tế A00; A01; С00; D01 18  
34 7380101 Luật A00; A01; С00; D01 18  
35 7580101 Kiến trúc (Kiến trúc công trình; Kiến trúc xanh) A00; D01; H01; V00 20  
36 7580108 Thiết kế nội thất (Thiết kế nội thất; Trang trí mỹ thuật nội thất) A00; D01; H01; V00 18  
37 7210404 Thiết kế thời trang (Thiết kế thời trang; Quản lý thương hiệu & kinh doanh thời trang; Thiết kế xây dựng phong cách) V00; H02; H01; H06 20  
38 7210403 Thiết kế đồ họa (Thiết kế đồ họa truyền thông; Thiết kế đồ họa kỹ thuật số) V00; H02; H01; H06 18  
39 7320104 Truyền thông đa phương tiện (Sản xuất truyền hình; Sản xuất phim & quảng cáo; Tổ chức sự kiện) A01; C00; D01; D15 18  
40 7310608 Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học; Trung Quốc học) A01; C00; D01; D15 18  
41 7310630 Việt Nam học (Du lịch - lữ hành; Báo chí - truyền thông) A01; C00; D01; D15 18  
42 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc (Biên - phiên dịch tiếng Hàn; Giáo dục tiếng Hàn) A01; C00; D01; D15 18  
43 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D15 18  
44 7220201 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại; Tiếng Anh du lịch và khách sạn; Tiếng Anh biên, phiên dịch; Phương pháp giảng dạy tiếng Anh) A01; D01; D14; D15 18  
45 7220209 Ngôn ngữ Nhật (Biên, phiên dịch tiếng Nhật; Tiếng Nhật thương mại) A01; D01; D14; D15 18

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học   24  
2 7540101 Công nghệ thực phẩm   18  
3 7520320 Kỹ thuật môi trường   18  
4 7420201 Công nghệ sinh học   18  
5 7420201 Thú y   18  
6 7520212 Kỹ thuật y sinh   18  
7 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông   18  
8 7520201 Kỹ thuật điện   18  
9 7520114 Kỹ thuật cơ điện   18  
10 7520103 Kỹ thuật cơ khí   18  
11 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   18  
12 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   18  
13 7480201 Công nghệ thông tin   18  
14 7480202 An toàn thông tin   18  
15 7340405 Hệ thống thông tin quản lý   18  
16 7580201 Kỹ thuật xây dựng   18  
17 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông   18  
18 7580302 Quản lý xây dựng   18  
19 7580301 Kinh tế xây dựng   18  
20 7540204 Công nghệ dệt, may   18  
21 7510605 Logistic & quản lý chuỗi cung ứng   18  
22 7340301 Kế toán   18  
23 7340201 Tài chính - Ngân hàng   18  
24 7340121 Kinh doanh thương mại   18  
25 7340122 Thương mại điện tử   18  
26 7310401 Tâm lý học   18  
27 7340115 Marketing   18  
28 7340101 Quản trị kinh doanh   18  
29 7340120 Kinh doanh quốc tế   18  
30 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành   18  
31 7810201 Quản trị khách sạn   18  
32 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống   18  
33 7380107 Luật kinh tế   18  
34 7380101 Luật   18  
35 7580101 Kiến trúc   18  
36 7580108 Thiết kế nội thất   18  
37 7210404 Thiết kế thời trang   18  
38 7210403 Thiết kế đồ họa   18  
39 7320104 Truyền thông đa phương tiện   18  
40 7310608 Đông phương học   18  
41 7310630 Việt Nam học   18  
42 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc   18  
43 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   18  
44 7220201 Ngôn ngữ Anh   18  
45 7220209 Ngôn ngữ Nhật   18

3. Xét điểm thi ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1   Dược học (Sản xuất & phát triển thuốc; Dược lâm sàng: Quản lý & cung ứng thuốc)   850  
2   Công nghệ thực phẩm (Quản lý sản xuất & cung ứng thực phẩm; Dinh dưỡng & ẩm thực; Nghệ thuật ẩm thực & dịch vụ)   650  
3   Kỹ thuật môi trường (Công nghệ kiểm soát môi trường bền vững; Quản lý tài nguyên & môi trường; Thẩm định & quản lý dự án môi trường)   650  
4   Công nghệ sinh học (Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thực phẩm & sức khỏe; Công nghệ sinh học dược)   650  
5   Thú y   650  
6   Kỹ thuật y sinh   650  
7   Kỹ thuật điện tử - viễn thông   650  
8   Kỹ thuật điện   650  
9   Kỹ thuật cơ điện tử   650  
10   Kỹ thuật cơ khí   650  
11   Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa   650  
12   Công nghệ kỹ thuật ô tô   745  
13   Công nghệ thông tin (Mạng máy tính & truyền thông; Công nghệ phần mềm; Hệ thống thông tin)   745  
14   An toàn thông tin   700  
15   Hệ thống thông tin quản lý (Khoa học dữ liệu (Data science); Phân tích dữ liệu lớn (Big data); Phân tích dữ liệu số trong ngành Dược)   650  
16   Kỹ thuật xây dựng   650  
17   Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông   650  
18   Quản lý xây dựng   650  
19   Kinh tế xây dựng   650  
20   Công nghệ dệt, may (Công nghệ dệt may; Quản lý hóa đơn)   650  
21   Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng   700  
22   Kế toán (Kế toán - Kiểm toán; Kế toán ngân hàng; Kế toán - Tài chính; Kế toán tổng hợp; Kế toán công)   700  
23   Tài chính - Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp; Tài chính ngân hàng; Đầu tư tài chính; Thẩm định giá)   700  
24   Kinh doanh thương mại (Kinh doanh thương mại; Quản lý chuỗi cung ứng)   700  
25   Thương mại điện tử   700  
26   Tâm lý học (Tham vấn tâm lý; Trị liệu tâm lý; Tổ chức nhân sự)   700  
27   Marketing (Marketing tổng hợp; Marketing truyền thông; Quản trị Marketing)   780  
28   Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp; Quản trị ngoại thương; Quản trị nhân sự; Quản trị logistics; Quản trị hàng không)   780  
29   Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế; Tài chính quốc tế; Thương mại điện tử)   780  
30   Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành   745  
31   Quản trị khách sạn   745  
32   Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống   700  
33   Luật kinh tế   700  
34   Luật   650  
35   Kiến trúc (Công trình kiến trúc; Kiến trúc xanh)   650  
36   Thiết kế nội thất (Thiết kế nội thất; Trang trí mỹ thuật nội thất)   650  
37   Thiết kế thời trang (Thiết kế thời trang; Quản lý thương hiệu & kinh doanh thời trang; Thiết kế xây dựng phong cách)   650  
38   Thiết kế đồ họa (Thiết kế đồ họa truyền thông; Thiết kế đồ họa kỹ thuật số)   650  
39   Truyền thông đa phương tiện (Sản xuất truyền hình; Sản xuất phim & quảng cáo; Tổ chức sự kiện)   700  
40   Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học; Trung Quốc học)   650  
41   Việt Nam học (Du lịch - lữ hành; Báo chí - truyền thông)   650  
42   Ngôn ngữ Hàn Quốc (Biên - phiên dịch tiếng Hàn; Giáo dục tiếng Hàn)   700  
43   Ngôn ngữ Trung Quốc   700  
44   Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại; Tiếng Anh du lịch và khách sạn; Tiếng Anh biên phiên dịch; Phương pháp giảng dạy tiếng Anh)   745  
45   Ngôn ngữ Nhật (Biên, phiên dịch tiếng Nhật; Tiếng Nhật thương mại)   700

 

Đánh giá

0

0 đánh giá