Cập nhật các ngành đào tạo Đại học Sư phạm Kĩ thuật TP HCM năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Các ngành đào tạo Đại học Sư phạm Kĩ thuật TP HCM năm 2024 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Đại học Sư phạm Kĩ thuật TP HCM năm 2024
Đang cập nhật...
B. Điểm chuẩn Sư phạm kỹ thuật TP. HCM năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 71440231D | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D96 | 27.2 | Đại trà |
2 | 7140246D | Sư phạm Công nghệ | A00; A01; D01; D90 | 19.7 | |
3 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01; V02; V07; V08 | 24.3 | Hệ Đại trà |
4 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01; V02; V07; V09 | 23.1 | Hệ Đại trà |
5 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | D01; D96 | 25.03 | Đại trà |
6 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | Đại trà |
7 | 7340122C | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25.75 | CLC Tiếng Việt |
8 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 27 | Đại trà |
9 | 7340301C | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 24 | CLC Tiếng Việt |
10 | 7340301D | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 26 | Đại trà |
11 | 7380101D | Luật | A00; A01; C00; D01 | 22.75 | Đại trà |
12 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 24.98 | CLC tiếng Anh |
13 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 25.18 | CLC Tiếng Việt |
14 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 26.15 | Đại trà |
15 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 25.8 | Đại trà |
16 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 25.98 | CLC tiếng Anh |
17 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 25.86 | CLC Tiếng Việt |
18 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 26.64 | Đại trà |
19 | 7480202D | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D90 | 26.9 | Đại trà |
20 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00; A01; D01; D90 | 26.81 | Đại trà |
21 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 20 | CLC tiếng Anh |
22 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | CLC Tiếng Việt |
23 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 23.65 | Đại trà |
24 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 21 | Đại trà |
25 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 23.2 | CLC tiếng Anh |
26 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 23.4 | CLC Tiếng Việt |
27 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 25.1 | Đại trà |
28 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 23.2 | CLC tiếng Anh |
29 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 22.85 | CLC Tiếng Việt |
30 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 25 | Đại trà |
31 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 21.7 | CLC Việt - Nhật |
32 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 24.69 | CLC tiếng Anh |
33 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 24.15 | CLC Tiếng Việt |
34 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 26.9 | Đại trà |
35 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 24.38 | CLC tiếng Anh |
36 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | CLC Tiếng Việt |
37 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 26.65 | Đại trà |
38 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | CLC tiếng Anh |
39 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 20.7 | CLC Tiếng Việt |
40 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 23.33 | Đại trà |
41 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00; A01; D01; D90 | 22.4 | Đại trà |
42 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 26 | Đại trà |
43 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | CLC tiếng Anh |
44 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 23.4 | CLC Tiếng Việt |
45 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25.38 | Đại trà |
46 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 23 | CLC tiếng Anh |
47 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 23.2 | CLC Tiếng Việt |
48 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 26 | Đại trà |
49 | 7510302N | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 22.3 | CLC Việt - Nhật |
50 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 25.15 | CLC tiếng Anh |
51 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 24.6 | CLC Tiếng Việt |
52 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 26.3 | Đại trà |
53 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 24 | CLC Tiếng Việt |
54 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 25.8 | Đại trà |
55 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00; A01; D07; D90 | 20 | Đại trà |
56 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 20.1 | CLC Tiếng Việt |
57 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 20.1 | Đại trà |
58 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 22.3 | CLC tiếng Anh |
59 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 23 | CLC Tiếng Việt |
60 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 25.7 | Đại trà |
61 | 7510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 25.75 | Đại trà |
62 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 19 | CLC Tiếng Việt |
63 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Đại trà |
64 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 22.3 | Đại trà |
65 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Đại trà |
66 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 21.1 | CLC tiếng Anh |
67 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 22.94 | CLC Tiếng Việt |
68 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 24.3 | Đại trà |
69 | 7540209C | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 19.2 | Đại trà |
70 | 7540209D | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 21 | CLC Tiếng Việt |
71 | 7549002D | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A00; A01; D01; D90 | 19 | Đại trà |
72 | 7580101D | Kiến trúc | V03; V04; V05; V06 | 23.33 | Đại trà |
73 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03; V04; V05; V06 | 24.2 | Đại trà |
74 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D90 | 20.55 | Đại trà |
75 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 22.6 | Đại trà |
76 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D07 | 23.35 | Đại trà |
77 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 19.85 | Đại trà |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 71440231D | Sư phạm Tiếng Anh | A00; A01; D01; D90 | 29 | Đại trà |
2 | 7140246D | Sư phạm Công nghệ | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | |
3 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D90 | 26 | Đại trà |
4 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 27 | Đại trà |
5 | 7340122C | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 27.75 | CLC Tiếng Việt |
6 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 28 | Đại trà |
7 | 7340301C | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | CLC Tiếng Việt |
8 | 7340301D | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Đại trà |
9 | 7380101D | Luật | A00; A01; C00; D01 | 27 | Đại trà |
10 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 26 | CLC tiếng Anh |
11 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | CLC Tiếng Việt |
12 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | Đại trà |
13 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 27 | Đại trà |
14 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 28 | CLC tiếng Anh |
15 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 29 | CLC Tiếng Việt |
16 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 28.75 | Đại trà |
17 | 7480202D | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | Đại trà |
18 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00; A01; D01; D90 | 28 | Đại trà |
19 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | CLC tiếng Anh |
20 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | CLC Tiếng Việt |
21 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | Đại trà |
22 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 22 | Đại trà |
23 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 23 | CLC tiếng Anh |
24 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 26 | CLC Tiếng Việt |
25 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 26.25 | Đại trà |
26 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | CLC tiếng Anh |
27 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | CLC Tiếng Việt |
28 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 23 | Đại trà |
29 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 22 | CLC Việt - Nhật |
30 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 24 | CLC tiếng Anh |
31 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 26.75 | CLC Tiếng Việt |
32 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25 | Đại trà |
33 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 26.25 | CLC tiếng Anh |
34 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 27 | CLC Tiếng Việt |
35 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 27 | Đại trà |
36 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | CLC tiếng Anh |
37 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 23 | CLC Tiếng Việt |
38 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | Đại trà |
39 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | Đại trà |
40 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 28.25 | Đại trà |
41 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | CLC tiếng Anh |
42 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 26 | CLC Tiếng Việt |
43 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Đại trà |
44 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 21 | CLC tiếng Anh |
45 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 26 | CLC Tiếng Việt |
46 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | Đại trà |
47 | 7510302N | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | CLC Việt - Nhật |
48 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 27 | CLC tiếng Anh |
49 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 28 | CLC Tiếng Việt |
50 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 27.75 | Đại trà |
51 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 26.5 | CLC Tiếng Việt |
52 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 27 | Đại trà |
53 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00; A01; D07; D90 | 20 | Đại trà |
54 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 21 | CLC Tiếng Việt |
55 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 21 | Đại trà |
56 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | CLC tiếng Anh |
57 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 24 | CLC Tiếng Việt |
58 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Đại trà |
59 | 7510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 28.25 | Đại trà |
60 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | CLC Tiếng Việt |
61 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Đại trà |
62 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Đại trà |
63 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Đại trà |
64 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 22.25 | CLC tiếng Anh |
65 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 23 | CLC Tiếng Việt |
66 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 25 | Đại trà |
67 | 7540209C | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 21 | Đại trà |
68 | 7540209D | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | CLC Tiếng Việt |
69 | 7549002D | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A00; A01; D01; D90 | 20 | Đại trà |
70 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Đại trà |
71 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Đại trà |
72 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D07 | 24.25 | Đại trà |
73 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 20 | Đại trà |
74 | 7580101D | Kiến trúc | V03; V04; V05; V06 | 23 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
75 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03; V04; V05; V06 | 21 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
76 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01; V02; V07; V08 | 25 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
77 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01; V02; V07; V09 | 21.5 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi |
3. Điểm thi ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | 24 | ||
2 | 7140246D | Sư phạm Công nghệ | 20 | ||
3 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | 21 | ||
4 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | 21.75 | ||
5 | 7340122C | Thương mại diện tử (CLC Tiểng việt) | 23.75 | ||
6 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | 21.5 | ||
7 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | 20.75 | ||
8 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | 20 | ||
9 | 7380101D | Luật (Đại trà) | 20 | ||
10 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | 23.25 | ||
11 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | 22.5 | ||
12 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | 22 | ||
13 | 7480118D | Hệ thống nhúng và loT (Đại trà) | 22 | ||
14 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | 23.5 | ||
15 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | 23.25 | ||
16 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | 23.25 | ||
17 | 7480202D | An toàn thông tin (Đại trà) | 22 | ||
18 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | 22 | ||
19 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | 18 | ||
20 | 75101020 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | 20.25 | ||
21 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dụng (Đại trà) | 19.25 | ||
22 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 18 | ||
23 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | 22 | ||
24 | 75102010 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | 21.25 | ||
25 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | 20.25 | ||
26 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | 19.5 | ||
27 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | 18.5 | ||
28 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | 18.5 | ||
29 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Chất lượng cao Việt - Nhật) | 18 | ||
30 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | 22.75 | ||
31 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | 22 | ||
32 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | 22 | ||
33 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | 21.75 | ||
34 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | 21 | ||
35 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | 21 | ||
36 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | 20 | ||
37 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | 19 | ||
38 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | 18.5 | ||
39 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | 18.75 | ||
40 | 7510209D | Robot và trí tuệ nhân tạo (Đại trà) | 24.25 | ||
41 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | 22 | ||
42 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | 21.25 | ||
43 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật diện, điện tử (Đại trà) | 20.5 | ||
44 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | 18.75 | ||
45 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | 21.25 | ||
46 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | 19.75 | ||
47 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật) | 19 | ||
48 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật diều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | 22.75 | ||
49 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | 22.25 | ||
50 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiến và tự động hóa (Đại trà) | 22 | ||
51 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng việt) | 21.75 | ||
52 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | 22 | ||
53 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | 19.25 | ||
54 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | 19 | ||
55 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | 19 | ||
56 | 7510601A | Quàn lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | 21.75 | ||
57 | 7510601C | Quàn lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | 18 | ||
58 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | 20 | ||
59 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | 23.25 | ||
60 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | 20 | ||
61 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | 18 | ||
62 | 7520117D | kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | 18 | ||
63 | 7520212D | kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | 21.25 | ||
64 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | 20 | ||
65 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | 21 | ||
66 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | 20.5 | ||
67 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiêng Việt) | 19 | ||
68 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | 18 | ||
69 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | 19 | ||
70 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | 19.5 | ||
71 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | 19 | ||
72 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | 18.5 | ||
73 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng (Đại trà) | 18 | ||
74 | 7580101D | Kiến trúc (Đại trà) | 22 | ||
75 | 7580103D | Kiến trúc nội thất (Đại trà) | 20 | ||
76 | 7210403D | Thiết kế đồ họa (Đại trà) | 22 | ||
77 | 7210404D | Thiết kế thời trang (Đại trà) | 19 |
Xem thêm các thông tin tuyển sinh của Đại học Sư phạm Kĩ thuật TP HCM hay, chi tiết khác:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Sư phạm Kĩ thuật TP HCM năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Sư phạm kỹ thuật TP HCM năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Sư phạm kỹ thuật TP HCM năm 2023 chính xác nhất
Học phí Đại học Sư phạm Kĩ thuật TP HCM năm 2023 - 2024 mới nhất
Các ngành đào tạo Đại học Sư phạm Kĩ thuật TP HCM năm 2024 mới nhất