Cập nhật học phí Đại học Sư phạm Kĩ thuật TP HCM năm 2023 - 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Học phí Đại học Sư phạm Kĩ thuật TP HCM năm 2023 - 2024 mới nhất
A. Dự kiến học phí Sư phạm kỹ thuật TP. HCM năm học 2023 - 2024
* Dựa vào những mức tăng các năm trước. Chúng tôi dự kiến Học phí của trường HCMUTE sẽ tăng khoảng 1.000.000 đồng/ hệ chương trình đào tạo. Cụ thể như sau:
- Hệ đại trà: 20,5 – 22,5 triệu đồng/năm
- Hệ CLC dạy bằng tiếng Việt: 31 – 33 triệu đồng/năm
- Hệ CLC dạy bằng tiếng Anh: 35 – 36 triệu đồng/năm
- Hệ CLC Việt Nhật học như chương trình chất lượng cao tiếng Việt và có thêm 50 tín chỉ tiếng Nhật có học phí 35 triệu đồng/năm.
- Ngành Sư phạm tiếng Anh và Sư phạm Công nghệ: miễn học phí.
B. Điểm chuẩn Sư phạm kỹ thuật TP. HCM năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 71440231D | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D96 | 27.2 | Đại trà | 
| 2 | 7140246D | Sư phạm Công nghệ | A00; A01; D01; D90 | 19.7 | |
| 3 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01; V02; V07; V08 | 24.3 | Hệ Đại trà | 
| 4 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01; V02; V07; V09 | 23.1 | Hệ Đại trà | 
| 5 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | D01; D96 | 25.03 | Đại trà | 
| 6 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | Đại trà | 
| 7 | 7340122C | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25.75 | CLC Tiếng Việt | 
| 8 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 27 | Đại trà | 
| 9 | 7340301C | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 24 | CLC Tiếng Việt | 
| 10 | 7340301D | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 26 | Đại trà | 
| 11 | 7380101D | Luật | A00; A01; C00; D01 | 22.75 | Đại trà | 
| 12 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 24.98 | CLC tiếng Anh | 
| 13 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 25.18 | CLC Tiếng Việt | 
| 14 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 26.15 | Đại trà | 
| 15 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 25.8 | Đại trà | 
| 16 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 25.98 | CLC tiếng Anh | 
| 17 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 25.86 | CLC Tiếng Việt | 
| 18 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 26.64 | Đại trà | 
| 19 | 7480202D | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D90 | 26.9 | Đại trà | 
| 20 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00; A01; D01; D90 | 26.81 | Đại trà | 
| 21 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 20 | CLC tiếng Anh | 
| 22 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | CLC Tiếng Việt | 
| 23 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 23.65 | Đại trà | 
| 24 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 21 | Đại trà | 
| 25 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 23.2 | CLC tiếng Anh | 
| 26 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 23.4 | CLC Tiếng Việt | 
| 27 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 25.1 | Đại trà | 
| 28 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 23.2 | CLC tiếng Anh | 
| 29 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 22.85 | CLC Tiếng Việt | 
| 30 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 25 | Đại trà | 
| 31 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 21.7 | CLC Việt - Nhật | 
| 32 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 24.69 | CLC tiếng Anh | 
| 33 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 24.15 | CLC Tiếng Việt | 
| 34 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 26.9 | Đại trà | 
| 35 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 24.38 | CLC tiếng Anh | 
| 36 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | CLC Tiếng Việt | 
| 37 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 26.65 | Đại trà | 
| 38 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | CLC tiếng Anh | 
| 39 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 20.7 | CLC Tiếng Việt | 
| 40 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 23.33 | Đại trà | 
| 41 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00; A01; D01; D90 | 22.4 | Đại trà | 
| 42 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 26 | Đại trà | 
| 43 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | CLC tiếng Anh | 
| 44 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 23.4 | CLC Tiếng Việt | 
| 45 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25.38 | Đại trà | 
| 46 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 23 | CLC tiếng Anh | 
| 47 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 23.2 | CLC Tiếng Việt | 
| 48 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 26 | Đại trà | 
| 49 | 7510302N | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 22.3 | CLC Việt - Nhật | 
| 50 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 25.15 | CLC tiếng Anh | 
| 51 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 24.6 | CLC Tiếng Việt | 
| 52 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 26.3 | Đại trà | 
| 53 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 24 | CLC Tiếng Việt | 
| 54 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 25.8 | Đại trà | 
| 55 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00; A01; D07; D90 | 20 | Đại trà | 
| 56 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 20.1 | CLC Tiếng Việt | 
| 57 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 20.1 | Đại trà | 
| 58 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 22.3 | CLC tiếng Anh | 
| 59 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 23 | CLC Tiếng Việt | 
| 60 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 25.7 | Đại trà | 
| 61 | 7510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 25.75 | Đại trà | 
| 62 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 19 | CLC Tiếng Việt | 
| 63 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Đại trà | 
| 64 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 22.3 | Đại trà | 
| 65 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Đại trà | 
| 66 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 21.1 | CLC tiếng Anh | 
| 67 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 22.94 | CLC Tiếng Việt | 
| 68 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 24.3 | Đại trà | 
| 69 | 7540209C | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 19.2 | Đại trà | 
| 70 | 7540209D | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 21 | CLC Tiếng Việt | 
| 71 | 7549002D | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A00; A01; D01; D90 | 19 | Đại trà | 
| 72 | 7580101D | Kiến trúc | V03; V04; V05; V06 | 23.33 | Đại trà | 
| 73 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03; V04; V05; V06 | 24.2 | Đại trà | 
| 74 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D90 | 20.55 | Đại trà | 
| 75 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 22.6 | Đại trà | 
| 76 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D07 | 23.35 | Đại trà | 
| 77 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 19.85 | Đại trà | 
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 71440231D | Sư phạm Tiếng Anh | A00; A01; D01; D90 | 29 | Đại trà | 
| 2 | 7140246D | Sư phạm Công nghệ | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | |
| 3 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D90 | 26 | Đại trà | 
| 4 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 27 | Đại trà | 
| 5 | 7340122C | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 27.75 | CLC Tiếng Việt | 
| 6 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 28 | Đại trà | 
| 7 | 7340301C | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | CLC Tiếng Việt | 
| 8 | 7340301D | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Đại trà | 
| 9 | 7380101D | Luật | A00; A01; C00; D01 | 27 | Đại trà | 
| 10 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 26 | CLC tiếng Anh | 
| 11 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | CLC Tiếng Việt | 
| 12 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | Đại trà | 
| 13 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 27 | Đại trà | 
| 14 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 28 | CLC tiếng Anh | 
| 15 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 29 | CLC Tiếng Việt | 
| 16 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 28.75 | Đại trà | 
| 17 | 7480202D | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | Đại trà | 
| 18 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00; A01; D01; D90 | 28 | Đại trà | 
| 19 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | CLC tiếng Anh | 
| 20 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | CLC Tiếng Việt | 
| 21 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | Đại trà | 
| 22 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 22 | Đại trà | 
| 23 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 23 | CLC tiếng Anh | 
| 24 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 26 | CLC Tiếng Việt | 
| 25 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 26.25 | Đại trà | 
| 26 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | CLC tiếng Anh | 
| 27 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | CLC Tiếng Việt | 
| 28 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 23 | Đại trà | 
| 29 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 22 | CLC Việt - Nhật | 
| 30 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 24 | CLC tiếng Anh | 
| 31 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 26.75 | CLC Tiếng Việt | 
| 32 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25 | Đại trà | 
| 33 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 26.25 | CLC tiếng Anh | 
| 34 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 27 | CLC Tiếng Việt | 
| 35 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 27 | Đại trà | 
| 36 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | CLC tiếng Anh | 
| 37 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 23 | CLC Tiếng Việt | 
| 38 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | Đại trà | 
| 39 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | Đại trà | 
| 40 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 28.25 | Đại trà | 
| 41 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | CLC tiếng Anh | 
| 42 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 26 | CLC Tiếng Việt | 
| 43 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Đại trà | 
| 44 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 21 | CLC tiếng Anh | 
| 45 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 26 | CLC Tiếng Việt | 
| 46 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | Đại trà | 
| 47 | 7510302N | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | CLC Việt - Nhật | 
| 48 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 27 | CLC tiếng Anh | 
| 49 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 28 | CLC Tiếng Việt | 
| 50 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 27.75 | Đại trà | 
| 51 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 26.5 | CLC Tiếng Việt | 
| 52 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 27 | Đại trà | 
| 53 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00; A01; D07; D90 | 20 | Đại trà | 
| 54 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 21 | CLC Tiếng Việt | 
| 55 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 21 | Đại trà | 
| 56 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | CLC tiếng Anh | 
| 57 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 24 | CLC Tiếng Việt | 
| 58 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Đại trà | 
| 59 | 7510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 28.25 | Đại trà | 
| 60 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | CLC Tiếng Việt | 
| 61 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Đại trà | 
| 62 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Đại trà | 
| 63 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Đại trà | 
| 64 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 22.25 | CLC tiếng Anh | 
| 65 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 23 | CLC Tiếng Việt | 
| 66 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 25 | Đại trà | 
| 67 | 7540209C | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 21 | Đại trà | 
| 68 | 7540209D | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | CLC Tiếng Việt | 
| 69 | 7549002D | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A00; A01; D01; D90 | 20 | Đại trà | 
| 70 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Đại trà | 
| 71 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Đại trà | 
| 72 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D07 | 24.25 | Đại trà | 
| 73 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 20 | Đại trà | 
| 74 | 7580101D | Kiến trúc | V03; V04; V05; V06 | 23 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu | 
| 75 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03; V04; V05; V06 | 21 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu | 
| 76 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01; V02; V07; V08 | 25 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu | 
| 77 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01; V02; V07; V09 | 21.5 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi | 
3. Điểm thi ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | 24 | ||
| 2 | 7140246D | Sư phạm Công nghệ | 20 | ||
| 3 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | 21 | ||
| 4 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | 21.75 | ||
| 5 | 7340122C | Thương mại diện tử (CLC Tiểng việt) | 23.75 | ||
| 6 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | 21.5 | ||
| 7 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | 20.75 | ||
| 8 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | 20 | ||
| 9 | 7380101D | Luật (Đại trà) | 20 | ||
| 10 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | 23.25 | ||
| 11 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | 22.5 | ||
| 12 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | 22 | ||
| 13 | 7480118D | Hệ thống nhúng và loT (Đại trà) | 22 | ||
| 14 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | 23.5 | ||
| 15 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | 23.25 | ||
| 16 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | 23.25 | ||
| 17 | 7480202D | An toàn thông tin (Đại trà) | 22 | ||
| 18 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | 22 | ||
| 19 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | 18 | ||
| 20 | 75101020 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | 20.25 | ||
| 21 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dụng (Đại trà) | 19.25 | ||
| 22 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 18 | ||
| 23 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | 22 | ||
| 24 | 75102010 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | 21.25 | ||
| 25 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | 20.25 | ||
| 26 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | 19.5 | ||
| 27 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | 18.5 | ||
| 28 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | 18.5 | ||
| 29 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Chất lượng cao Việt - Nhật) | 18 | ||
| 30 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | 22.75 | ||
| 31 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | 22 | ||
| 32 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | 22 | ||
| 33 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | 21.75 | ||
| 34 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | 21 | ||
| 35 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | 21 | ||
| 36 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | 20 | ||
| 37 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | 19 | ||
| 38 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | 18.5 | ||
| 39 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | 18.75 | ||
| 40 | 7510209D | Robot và trí tuệ nhân tạo (Đại trà) | 24.25 | ||
| 41 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | 22 | ||
| 42 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | 21.25 | ||
| 43 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật diện, điện tử (Đại trà) | 20.5 | ||
| 44 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | 18.75 | ||
| 45 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | 21.25 | ||
| 46 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | 19.75 | ||
| 47 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật) | 19 | ||
| 48 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật diều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | 22.75 | ||
| 49 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | 22.25 | ||
| 50 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiến và tự động hóa (Đại trà) | 22 | ||
| 51 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng việt) | 21.75 | ||
| 52 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | 22 | ||
| 53 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | 19.25 | ||
| 54 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | 19 | ||
| 55 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | 19 | ||
| 56 | 7510601A | Quàn lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | 21.75 | ||
| 57 | 7510601C | Quàn lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | 18 | ||
| 58 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | 20 | ||
| 59 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | 23.25 | ||
| 60 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | 20 | ||
| 61 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | 18 | ||
| 62 | 7520117D | kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | 18 | ||
| 63 | 7520212D | kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | 21.25 | ||
| 64 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | 20 | ||
| 65 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | 21 | ||
| 66 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | 20.5 | ||
| 67 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiêng Việt) | 19 | ||
| 68 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | 18 | ||
| 69 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | 19 | ||
| 70 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | 19.5 | ||
| 71 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | 19 | ||
| 72 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | 18.5 | ||
| 73 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng (Đại trà) | 18 | ||
| 74 | 7580101D | Kiến trúc (Đại trà) | 22 | ||
| 75 | 7580103D | Kiến trúc nội thất (Đại trà) | 20 | ||
| 76 | 7210403D | Thiết kế đồ họa (Đại trà) | 22 | ||
| 77 | 7210404D | Thiết kế thời trang (Đại trà) | 19 |