Cập nhật học phí Đại học Sư phạm Kĩ thuật TP HCM năm 2022 - 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Học phí Đại học Sư phạm Kĩ thuật TP HCM năm 2022 - 2023 mới nhất
A. Mức học phí Sư phạm kỹ thuật TP. HCM năm 2022 - 2023
* Theo thông tin trên website Nhà trường. Mức học phí năm học 2022 của trường như sau:
- Hệ đại trà: 19,5 – 21,5 triệu đồng/năm
- Hệ CLC dạy bằng tiếng Việt: 30 – 32 triệu đồng/năm
- Hệ CLC dạy bằng tiếng Anh: 34 – 35 triệu đồng/năm
- Hệ CLC Việt Nhật học như chương trình chất lượng cao tiếng Việt và có thêm 50 tín chỉ tiếng Nhật có học phí 34 triệu đồng/năm.
- Ngành Sư phạm tiếng Anh và Sư phạm Công nghệ: miễn học phí.
B. Điểm chuẩn Sư phạm kỹ thuật TP. HCM năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 71440231D | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D96 | 26.08 | Hệ Đại trà | 
| 2 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01; V02; V07; V08 | 24.5 | Hệ Đại trà | 
| 3 | 7210404C | Thiết kế thời trang | V01; V02; V07; V09 | 21.6 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 4 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01; V02; V07; V09 | 21.6 | Hệ Đại trà | 
| 5 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | D01; D96 | 22.75 | Hệ Đại trà | 
| 6 | 7340120D | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 25.25 | Hệ Đại trà | 
| 7 | 7340122C | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25.15 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 8 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 26 | Hệ Đại trà | 
| 9 | 7340301C | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 10 | 7340301D | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 25 | Hệ Đại trà | 
| 11 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 25.25 | Hệ CLC tiếng Anh | 
| 12 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 13 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 25.75 | Hệ Đại trà | 
| 14 | 7480118D | Hệ thống những và IoT | A00; A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ Đại trà | 
| 15 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 26.35 | Hệ CLC tiếng Anh | 
| 16 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 26.6 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 17 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ Đại trà | 
| 18 | 7480202D | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D90 | 26 | Hệ Đại trà | 
| 19 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00; A01; D01; D90 | 26.1 | Hệ Đại trà | 
| 20 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 19.75 | Hệ CLC tiếng Anh | 
| 21 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 20 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 22 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Hệ Đại trà | 
| 23 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 18.1 | Hệ Đại trà | 
| 24 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 22 | Hệ CLC tiếng Anh | 
| 25 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 26 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 26.15 | Hệ Đại trà | 
| 27 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 21.3 | Hệ CLC tiếng Anh | 
| 28 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 19.05 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 29 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 23 | Hệ Đại trà | 
| 30 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 19.05 | Hệ CLC Việt - Nhật | 
| 31 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 22.1 | Hệ CLC tiếng Anh | 
| 32 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 33 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | Hệ Đại trà | 
| 34 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | Hệ CLC tiếng Anh | 
| 35 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 36 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 25.35 | Hệ Đại trà | 
| 37 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 17 | Hệ CLC tiếng Anh | 
| 38 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 17 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 39 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 18.7 | Hệ Đại trà | 
| 40 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00; A01; D01; D90 | 21 | Hệ Đại trà | 
| 41 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 26 | Hệ Nhân tài | 
| 42 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 21.65 | Hệ CLC tiếng Anh | 
| 43 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 23 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 44 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | Hệ Đại trà | 
| 45 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 22.25 | Hệ CLC tiếng Anh | 
| 46 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 47 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | Hệ Đại trà | 
| 48 | 7510302N | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 20.75 | Hệ CLC Việt - Nhật | 
| 49 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 24.8 | Hệ CLC tiếng Anh | 
| 50 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 25 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 51 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 25.7 | Hệ Đại trà | 
| 52 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 20.25 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 53 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 23.1 | Hệ Đại trà | 
| 54 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00; A01; D07; D90 | 17 | Hệ Đại trà | 
| 55 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 17 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 56 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 17 | Hệ Đại trà | 
| 57 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 19.25 | Hệ CLC tiếng Anh | 
| 58 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 59 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | Hệ Đại trà | 
| 60 | 7510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Hệ Đại trà | 
| 61 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 17 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 62 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 17.1 | Hệ Đại trà | 
| 63 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 17 | Hệ Đại trà | 
| 64 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; D01; D90 | 20 | Hệ Đại trà | 
| 65 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 17.5 | Hệ CLC tiếng Anh | 
| 66 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 17 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 67 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 20.1 | Hệ Đại trà | 
| 68 | 7540209C | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 17.25 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 69 | 7540209D | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | Hệ Đại trà | 
| 70 | 7549002D | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A00; A01; D01; D90 | 17 | Hệ Đại trà | 
| 71 | 7580101D | Kiến trúc | V03; V04; V05; V06 | 22 | Hệ Đại trà | 
| 72 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03; V04; V05; V06 | 21.5 | Hệ Đại trà | 
| 73 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D90 | 17 | Hệ Đại trà | 
| 74 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 21 | Hệ Đại trà | 
| 75 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D07 | 20.75 | Hệ Đại trà | 
| 76 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 17.7 | Hệ Đại trà | 
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 71440231D | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D96 | 29 | Hệ Đại trà | 
| 2 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | D01; D96 | 28.5 | Hệ Đại trà | 
| 3 | 7340120D | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 29.75 | Hệ Đại trà | 
| 4 | 7340122C | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 29.25 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 5 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 29.75 | Hệ Đại trà | 
| 6 | 7340301C | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 28.5 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 7 | 7340301D | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 29.25 | Hệ Đại trà | 
| 8 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 29 | Hệ CLC tiếng Anh | 
| 9 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 28.25 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 10 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 29.5 | Hệ Đại trà | 
| 11 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ Đại trà | 
| 12 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 29.5 | Hệ CLC tiếng Anh | 
| 13 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 29.5 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 14 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 29.75 | Hệ Đại trà | 
| 15 | 7480202D | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D90 | 29.5 | Hệ Đại trà | 
| 16 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00; A01; D01; D90 | 29 | Hệ Đại trà | 
| 17 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 25.75 | Hệ CLC tiếng Anh | 
| 18 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 24 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 19 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Hệ Đại trà | 
| 20 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 23 | Hệ Đại trà | 
| 21 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ CLC tiếng Anh | 
| 22 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 23 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 26 | Hệ Đại trà | 
| 24 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 24 | Hệ CLC tiếng Anh | 
| 25 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 26 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ Đại trà | 
| 27 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 25 | Hệ CLC Việt - Nhật | 
| 28 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 27 | Hệ CLC tiếng Anh | 
| 29 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 30 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 28.5 | Hệ Đại trà | 
| 31 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 28.25 | Hệ CLC tiếng Anh | 
| 32 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 28.25 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 33 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 29 | Hệ Đại trà | 
| 34 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 23 | Hệ CLC tiếng Anh | 
| 35 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 23 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 36 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 25 | Hệ Đại trà | 
| 37 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ Đại trà | 
| 38 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | --- | Hệ Nhân tài | 
| 39 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25 | Hệ CLC tiếng Anh | 
| 40 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 41 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 28.25 | Hệ Đại trà | 
| 42 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 25 | Hệ CLC tiếng Anh | 
| 43 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 25 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 44 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 28.25 | Hệ Đại trà | 
| 45 | 7510302N | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 23 | Hệ CLC Việt - Nhật | 
| 46 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 28 | Hệ CLC tiếng Anh | 
| 47 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 28 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 48 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 29 | Hệ Đại trà | 
| 49 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 28.25 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 50 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 29.5 | Hệ Đại trà | 
| 51 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00; A01; D07; D90 | 25.5 | Hệ Đại trà | 
| 52 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 25.5 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 53 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 26 | Hệ Đại trà | 
| 54 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 27.5 | Hệ CLC tiếng Anh | 
| 55 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 56 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ Đại trà | 
| 57 | 7510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 29.75 | Hệ Đại trà | 
| 58 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 23 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 59 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ Đại trà | 
| 60 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ Đại trà | 
| 61 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; D01; D90 | 29.25 | Hệ Đại trà | 
| 62 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 27 | Hệ CLC tiếng Anh | 
| 63 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 28.25 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 64 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 29 | Hệ Đại trà | 
| 65 | 7540209C | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 21 | Hệ CLC tiếng Việt | 
| 66 | 7540209D | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 25 | Hệ Đại trà | 
| 67 | 7549002D | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A00; A01; D01; D90 | 24 | Hệ Đại trà | 
| 68 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D90 | 25 | Hệ Đại trà | 
| 69 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ Đại trà | 
| 70 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D07 | 28.75 | Hệ Đại trà | 
| 71 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 25.25 | Hệ Đại trà | 
| 72 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01; V02; V07; V08 | 24.25 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu | 
| 73 | 7210404C | Thiết kế thời trang | V01; V02; V07; V09 | 21 | Hệ CLC tiếng Việt - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu | 
| 74 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01; V02; V07; V09 | 21 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu | 
| 75 | 7580101D | Kiến trúc | V03; V04; V05; V06 | 23 | Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu | 
| 76 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03; V04; V05; V06 | 22.25 | Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu | 
3. Điểm thi ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 71440231D | Sư phạm Tiếng Anh | 25 | Đại trà | |
| 2 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | 23 | Đại trà | |
| 3 | 7340120D | Kinh doanh quốc tế | 24.5 | Đại trà | |
| 4 | 7340122C | Thương mại điện tử | 22.5 | CLC Tiếng Việt | |
| 5 | 7340122D | Thương mại điện tử | 24 | Đại trà | |
| 6 | 7340301C | Kế toán | 23 | CLC Tiếng Việt | |
| 7 | 7340301D | Kế toán | 23.25 | Đại trà | |
| 8 | 7380101D | Luật | 22 | Đại trà | |
| 9 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 23.5 | CLC Tiếng Anh | |
| 10 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 23 | CLC Tiếng Việt | |
| 11 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 23.5 | Đại trà | |
| 12 | 7480118D | Hệ thống những và IoT | 22.5 | Đại trà | |
| 13 | 7480201A | Công nghệ thông tin | 24 | CLC Tiếng Anh | |
| 14 | 7480201C | Công nghệ thông tin | 24 | CLC Tiếng Việt | |
| 15 | 7480201D | Công nghệ thông tin | 24.5 | Đại trà | |
| 16 | 7480202D | An toàn thông tin | 24 | Đại trà | |
| 17 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | 23 | Đại trà | |
| 18 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 21 | CLC Tiếng Anh | |
| 19 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 21 | CLC Tiếng Việt | |
| 20 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 21 | Đại trà | |
| 21 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | 21 | Đại trà | |
| 22 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 21.5 | CLC Tiếng Anh | |
| 23 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 21.5 | CLC Tiếng Việt | |
| 24 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 22 | Đại trà | |
| 25 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | 21.5 | CLC Tiếng Anh | |
| 26 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | 21.5 | CLC Tiếng Việt | |
| 27 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | 22 | Đại trà | |
| 28 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | 21 | Chất lượng cao Việt - Nhật | |
| 29 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22.25 | CLC Tiếng Anh | |
| 30 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22.5 | CLC Tiếng Việt | |
| 31 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 23 | Đại trà | |
| 32 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 22.5 | CLC Tiếng Anh | |
| 33 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 22.5 | CLC Tiếng Việt | |
| 34 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 23.5 | Đại trà | |
| 35 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 21 | CLC Tiếng Anh | |
| 36 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 21 | CLC Tiếng Việt | |
| 37 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 21 | Đại trà | |
| 38 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | 21.5 | Đại trà | |
| 39 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | 26 | Nhân Tài | |
| 40 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 21.5 | CLC Tiếng Anh | |
| 41 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 21.5 | CLC Tiếng Việt | |
| 42 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 22 | Đại trà | |
| 43 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | 21 | CLC Tiếng Anh | |
| 44 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | 21 | CLC Tiếng Việt | |
| 45 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | 22 | Đại trà | |
| 46 | 7510302N | Công nghệ điện tử - viễn thông | 21 | Chất lượng cao Việt - Nhật | |
| 47 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 23.5 | CLC Tiếng Anh | |
| 48 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 24 | CLC Tiếng Việt | |
| 49 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 24.5 | Đại trà | |
| 50 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 23 | CLC Tiếng Việt | |
| 51 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 24 | Đại trà | |
| 52 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | 21 | Đại trà | |
| 53 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 21 | CLC Tiếng Việt | |
| 54 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 21 | Đại trà | |
| 55 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | 21 | CLC Tiếng Anh | |
| 56 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | 21.5 | CLC Tiếng Việt | |
| 57 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | 23 | Đại trà | |
| 58 | 7510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 25 | Đại trà | |
| 59 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | 21 | CLC Tiếng Việt | |
| 60 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | 21 | Đại trà | |
| 61 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | 21 | Đại trà | |
| 62 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh | 24 | Đại trà | |
| 63 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | 22 | CLC Tiếng Anh | |
| 64 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | 22 | CLC Tiếng Việt | |
| 65 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | 23 | Đại trà | |
| 66 | 7540209C | Công nghệ may | 21 | CLC Tiếng Việt | |
| 67 | 7540209D | Công nghệ may | 21 | Đại trà | |
| 68 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 21 | Đại trà | |
| 69 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 21 | Đại trà | |
| 70 | 7580302D | Quản lý xây dựng | 21 | Đại trà | |
| 71 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 21 | Đại trà | |
| 72 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | 21 | Đại trà | |
| 73 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | 22 | Đại trà | |
| 74 | 7210404C | Thiết kế thời trang | 18 | CLC Tiếng Việt | |
| 75 | 7210404D | Thiết kế thời trang | 18 | Đại trà | |
| 76 | 7580101D | Kiến trúc | 21 | Đại trà | |
| 77 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | 20.5 | Đại trà |