Các Ngành đào tạo Đại học Công thương TP HCM năm 2024 mới nhất

525

Các Ngành đào tạo trường Đại học Công thương TP HCM năm 2024 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Các Ngành đào tạo Đại học Công thương TP HCM năm 2024 mới nhất

A. Các Ngành đào tạo Đại học Công thương TP HCM năm 2024 mới nhất

Stt

Mã ngành xét tuyển

Tên ngành xét tuyển

Tổ hợp môn

1

7540101

Công nghệ thực phẩm

A00

A01

D07

B00

2

7540110

Đảm bảo chất lượng & ATTP

A00

A01

D07

B00

3

7540105

Công nghệ chế biến thủy sản

A00

A01

D07

B00

4

7340129

Quản trị kinh doanh thực phẩm

A00

A01

D01

D10

5

7340101

Quản trị kinh doanh

A00

A01

D01

D10

6

7340120

Kinh doanh quốc tế

A00

A01

D01

D10

7

7340115

Marketing

A00

A01

D01

D10

8

7340122

Thương mại điện tử

A00

A01

D01

D10

9

7340301

Kế toán

A00

A01

D01

D10

10

7340201

Tài chính ngân hàng

A00

A01

D01

D10

11

7340205

Công nghệ tài chính

A00

A01

D01

D07

12

7380107

Luật kinh tế

A00

A01

D01

D15

13

7510401

Công nghệ kỹ thuật hóa học

A00

A01

D07

B00

14

7510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường

A00

A01

D07

B00

15

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

A00

A01

D07

B00

16

7420201

Công nghệ sinh học

A00

A01

D07

B00

17

7480201

Công nghệ thông tin

A00

A01

D01

D07

18

7480202

An toàn thông tin

A00

A01

D01

D07

19

7460108

Khoa học dữ liệu

A00

A01

D01

D07

20

7340123

Kinh doanh thời trang và Dệt may

A00

A01

D01

D10

21

7540204

Công nghệ dệt, may

A00

A01

D01

D07

22

7510202

Công nghệ chế tạo máy

A00

A01

D01

D07

23

7510203

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

A00

A01

D01

D07

24

7520115

Kỹ thuật nhiệt

A00

A01

D01

D07

25

7510301

Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử

A00

A01

D01

D07

26

7510303

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

A00

A01

D01

D07

27

7819009

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

A00

A01

D07

B00

28

7819010

Khoa học chế biến món ăn

A00

A01

D07

B00

29

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A00

A01

D01

D15

30

7810202

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

A00

A01

D01

D15

31

7810201

Quản trị khách sạn

A00

A01

D01

D15

32

7220201

Ngôn ngữ Anh

A01

D01

D09

D10

33

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

A01

D01

D09

D10

B. Điểm chuẩn Đại học Công thương TP HCM năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

Tài liệu VietJack

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; D07; B00 24  
2 7540110 Đảm bảo chất lượng & ATTP A00; A01; D07; B00 22  
3 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00; A01; D07; B00 20  
4 7340129 Quản trị kinh doanh thực phẩm A00; A01; D01; D10 21  
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D10 23.5  
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D10 23.5  
7 7340115 Marketing A00; A01; D01; D10 23.5  
8 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D10 23  
9 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D10 23  
10 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D10 23  
11 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D07 20  
12 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D15 23  
13 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; D07; B00 20  
14 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D07; B00 20  
15 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; D07; B00 20  
16 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; D07; B00 20  
17 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 23.5  
18 7480202 An toàn thông tin A00; A01; D01; D07 21.25  
19 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 20  
20 7340123 Kinh doanh thời trang và Dệt may A00; A01; D01; D10 20  
21 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; D01; D07 20  
22 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 20  
23 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 20  
24 7520115 Kỹ thuật Nhiệt A00; A01; D01; D07 20  
25 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00; A01; D01; D07 20  
26 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 20  
27 7819009 Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực A00; A01; D07; B00 20.5  
28 7819010 Khoa học chế biến món ăn A00; A01; D07; B00 20.5  
29 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D15 22  
30 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D15 22  
31 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D15 22  
32 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 24  
33 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D09; D10 24

3. Xét điểm ĐGNL

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7540101 Công nghệ thực phẩm   700  
2 7540110 Đảm bảo chất lượng & ATTP   600  
3 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản   600  
4 7340129 Quản trị kinh doanh thực phẩm   600  
5 7340101 Quản trị kinh doanh   700  
6 7340120 Kinh doanh quốc tế   650  
7 7340115 Marketing   700  
8 7340122 Thương mại điện tử   600  
9 7340301 Kế toán   650  
10 7340201 Tài chính ngân hàng   600  
11 7340205 Công nghệ tài chính   600  
12 7380107 Luật kinh tế   600  
13 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học   600  
14 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường   600  
15 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   600  
16 7420201 Công nghệ sinh học   600  
17 7480201 Công nghệ thông tin   700  
18 7480202 An toàn thông tin   600  
19 7460108 Khoa học dữ liệu   600  
20 7340123 Kinh doanh thời trang và Dệt may   600  
21 7540204 Công nghệ dệt, may   600  
22 7510202 Công nghệ chế tạo máy   600  
23 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   600  
24 7520115 Kỹ thuật Nhiệt   600  
25 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử   600  
26 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   600  
27 7819009 Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực   600  
28 7819010 Khoa học chế biến món ăn   600  
29 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   600  
30 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống   600  
31 7810201 Quản trị khách sạn   600  
32 7220201 Ngôn ngữ Anh   650  
33 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   650
Đánh giá

0

0 đánh giá