Điểm chuẩn trường Học viện Chính trị Công an Nhân dân từ năm 2020 - 2021 mời các bạn tham khảo:
Điểm chuẩn trường Học viện Chính trị Công an Nhân dân từ năm 2020 - 2021
A. Điểm chuẩn Học viện Chính trị Công an Nhân dân năm 2023
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A01; C00; C03; D01 | 23.41 | Nam, phía Bắc |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A01; C00; C03; D01 | 24.94 | Nữ, phía Bắc |
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A01; C00; C03; D01 | 22.24 | Nam, phía Nam |
4 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A01; C00; C03; D01 | 23.21 | Nữ, phía Nam |
B. Điểm chuẩn Học viện Chính trị Công an Nhân dân năm 2022
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310200 | Xây dựng lực lượng CAND | A01 | 21.49 | Điểm trúng tuyển nam; Phía Bắc |
2 | 7310200 | Xây dựng lực lượng CAND | C00 | 22.93 | Điểm trúng tuyển nam; Phía Bắc |
3 | 7310200 | Xây dựng lực lượng CAND | C03 | 21.95 | Điểm trúng tuyển nam; Phía Bắc |
4 | 7310200 | Xây dựng lực lượng CAND | D01 | 21.86 | Điểm trúng tuyển nam; Phía Bắc |
5 | 7310200 | Xây dựng lực lượng CAND | A01 | 22.86 | Điểm trúng tuyển nữ; Phía Bắc |
6 | 7310200 | Xây dựng lực lượng CAND | C00 | 26.26 | Điểm trúng tuyển nữ; Phía Bắc |
7 | 7310200 | Xây dựng lực lượng CAND | C03 | 24.41 | Điểm trúng tuyển nữ; Phía Bắc |
8 | 7310200 | Xây dựng lực lượng CAND | D01 | 24.72 | Điểm trúng tuyển nữ; Phía Bắc |
9 | 7310200 | Xây dựng lực lượng CAND | C00 | 21.56 | Điểm trúng tuyển nam; Phía Nam |
10 | 7310200 | Xây dựng lực lượng CAND | C03 | 22.74 | Điểm trúng tuyển nam; Phía Nam |
11 | 7310200 | Xây dựng lực lượng CAND | D01 | 18.35 | Điểm trúng tuyển nam; Phía Nam |
12 | 7310200 | Xây dựng lực lượng CAND | A01 | 20.75 | Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam |
13 | 7310200 | Xây dựng lực lượng CAND | C00 | 24.23 | Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam |
14 | 7310200 | Xây dựng lực lượng CAND | C03 | 23.48 | Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam |
15 | 7310200 | Xây dựng lực lượng CAND | D01 | 23.15 | Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam |
C. Điểm chuẩn Học viện Chính trị Công an Nhân dân năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310200 | Xây dựng lực lượng CAND | A01 | 26.28 | Điểm trúng tuyển nam; Phía Bắc |
2 | 7310200 | Xây dựng lực lượng CAND | C00 | 28.38 | Điểm trúng tuyển nam; Phía Bắc |
3 | 7310200 | Xây dựng lực lượng CAND | C03 | 27.88 | Điểm trúng tuyển nam; Phía Bắc |
4 | 7310200 | Xây dựng lực lượng CAND | D01 | 25.01 | Điểm trúng tuyển nam; Phía Bắc |
5 | 7310200 | Xây dựng lực lượng CAND | A01 | 27.89 | Điểm trúng tuyển nữ; Phía Bắc |
6 | 7310200 | Xây dựng lực lượng CAND | C00 | 30.34 | Điểm trúng tuyển nữ; Phía Bắc |
7 | 7310200 | Xây dựng lực lượng CAND | C03 | 28.39 | Điểm trúng tuyển nữ; Phía Bắc |
8 | 7310200 | Xây dựng lực lượng CAND | D01 | 28.45 | Điểm trúng tuyển nữ; Phía Bắc |
9 | 7310200 | Xây dựng lực lượng CAND | A01 | 28.29 | Điểm trúng tuyển nam; Phía Nam |
10 | 7310200 | Xây dựng lực lượng CAND | C00 | 27.19 | Điểm trúng tuyển nam; Phía Nam |
11 | 7310200 | Xây dựng lực lượng CAND | A01 | 24.4 | Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam |
12 | 7310200 | Xây dựng lực lượng CAND | C00 | 29.55 | Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam |
13 | 7310200 | Xây dựng lực lượng CAND | C03 | 27.54 | Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam |
14 | 7310200 | Xây dựng lực lượng CAND | D01 | 26.61 | Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam |
D. Điểm chuẩn Học viện Chính trị Công an Nhân dân năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | A01 | 21.4 | Phía bắc, nam |
2 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | C03 | 20.81 | Phía bắc, nam |
3 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | D01 | 23.06 | Phía bắc, nam |
4 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | A01 | 25.93 | Phía bắc, nữ |
5 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | C03 | 27.34 | Phía bắc, nữ |
6 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | D01 | 26.68 | Phía bắc, nữ |
7 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | A01 | 27.3 | Phía nam, nam |
8 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | C03 | 22.59 | Phía nam, nam |
9 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | A01 | 25.71 | Phía nam, nữ |
10 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | C03 | 26.35 | Phía nam, nữ |
11 | 7310200 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | D01 | 26.06 | Phía nam, nữ |
Tham khảo các bài viết khác về Học viện Chính trị Công an Nhân dân:
Phương án tuyển sinh trường Học viện Chính trị Công an Nhân dân năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Học viện Chính trị Công an Nhân dân năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Học viện Chính trị Công an Nhân dân năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn trường Học viện Chính trị Công an Nhân dân năm 2022 cao nhất 26.26 điểm
Điểm chuẩn Học viện Chính trị Công an Nhân dân năm 2021 cao nhất 30.34 điểm
Điểm chuẩn Học viện Chính trị Công an Nhân dân 3 năm gần đây
Học phí trường Học viện Chính trị Công an Nhân dân mới nhất
Các Ngành đào tạo Học viện Chính trị Công an Nhân dân năm 2024 mới nhất