Cập nhật điểm chuẩn Đại học Văn hóa TP HCM 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Văn hóa TP HCM 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn trường Đại học Văn hóa TPHCM năm 2023
Xét điểm thi THPT
B. Điểm chuẩn trường Đại học Văn hóa TPHCM năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220112 | Ngành văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00;D01;D09;D15 | 15 | |
2 | 7320201 | Ngành Thông tin - Thư viện | C00;D01;D09;D15 | 15 | |
3 | 7320305 | Ngành Bảo tàng học | C00;D01;D09;D15 | 15 | |
4 | 7320402 | Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm | C00;D01;D09;D15 | 15 | |
5 | 7229040A | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | C00;D01;D09;D15 | 21.5 | |
6 | 7229040B | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa | C00;D01;D09;D15 | 22.5 | |
7 | 7229040C | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | C00;D01;D09;D15 | 25.5 | |
8 | 7229042A | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội | C00;D01;D09;D15 | 19.5 | |
9 | 7229042B | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch | C00;D01;D09;D15 | 21.25 | |
10 | 7229042C | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật | R01;R02;R03;R04 | 17 | |
11 | 7229042D | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch | C00;D01;D09;D15 | 25 | |
12 | 7810101 | Ngành Du lịch | C00;D01;D10;D15 | 25.5 | |
13 | 7810103A | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | C00;D01;D10;D15 | 26.25 | |
14 | 7810103B | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C00;D01;D10;D15 | 26 |
C. Điểm chuẩn trường Đại học Văn hóa TPHCM năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220112 | Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00;D01;D09;D15 | 15 | |
2 | 7320201 | Ngành Thông tin - Thư viện | C00;D01;D09;D15 | 15 | |
3 | 7320305 | Ngành Bảo tàng học | C00;D01;D09;D15 | 15 | |
4 | 7320402 | Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm | C00;D01;D10;D15 | 15 | |
5 | 7229040A | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | C00;D01;D09;D15 | 16 | |
6 | 7229040B | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa | C00;D01;D09;D15 | 16 | |
7 | 7229040C | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | C00;D01;D09;D15 | 23 | |
8 | 7229042A | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội | C00;D01;D09;D15 | 21 | |
9 | 7229042B | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch | C00;D01;D09;D15 | 16 | |
10 | 7229042C | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật | R01;R02;R03;R04 | 18 | |
11 | 7229042D | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch | C00;D01;D09;D15 | 22.5 | |
12 | 7810101 | Ngành du lịch | C00;D01;D10;D15 | 24.25 | |
13 | 7810103A | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | C00;D01;D10;D15 | 25 | |
14 | 7810103B | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C00;D01;D10;D15 | 24 |
D. Điểm chuẩn trường Đại học Văn hóa TPHCM năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00, D01, D09, D15 | 15 | |
2 | 7320305 | Bảo tàng học | C00, D01, D09, D15 | 15 | |
3 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, D10, D15 | 24 | |
4 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | C00, D01, D10, D15 | 25 | |
5 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C00, D01, D10, D15 | 24 | |
6 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00, D01, D10, D15 | 15 | |
7 | 7229042A | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội | C00, D01, D09, D15 | 15 | |
8 | 7229042B | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý Di sản văn hóa và phát triển du lịch | C00, D01, D09, D15 | 15 | |
9 | 7229042C | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức dàn dựng chương trình Văn hóa Nghệ thuật | R01, R02, R03, R04 | 15 | |
10 | 7229042D | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện Văn hóa, Thể thao, Du lịch | C00, D01, D09, D15 | 15 | |
11 | 7229040A | Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | C00, D01, D09, D15 | 16.5 | |
12 | 7229040B | Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa | C00, D01, D09, D15 | 15 | |
13 | 7229040C | Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | C00, D01, D09, D15 | 20 | |
14 | 7220112 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00, D01, D09, D15 | 15 |
Xem thêm các thông tin tuyển sinh của Đại học Văn hóa TP HCM hay, chi tiết khác:
Phương án tuyển sinh trường Đại học văn hóa TP HCM năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Văn hóa TP HCM năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Văn hóa TP HCM năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Văn hóa TP HCM năm 2022 cao nhất 26,25 điểm
Điểm chuẩn Đại học Văn hóa TP HCM năm 2021 cao nhất 24,25 điểm
Điểm chuẩn Đại học Văn hóa TP HCM 3 năm gần đây.
Học phí trường Đại học Văn hóa TP HCM năm học 2024 - 2025 mới nhất
Học phí trường Đại học Văn hóa TP HCM năm học 2023 - 2024 mới nhất
Học phí trường Đại học Văn hóa TP HCM năm học 2022 - 2023 mới nhất