Điểm chuẩn trường Đại học An ninh nhân dân 3 năm gần đây

611

Cập nhật điểm chuẩn trường Đại học An ninh nhân dân 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn trường Đại học An ninh nhân dân 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Trường Đại học An ninh nhân dân năm 2023

 Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00; A01; C03; D01 20.6 Nam, Vùng 4
2 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00; A01; C03; D01 24.16 Nữ, Vùng 4
3 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00; A01; C03; D01 20.45 Nam, Vùng 5
4 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00; A01; C03; D01 24.14 Nữ, Vùng 5
5 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00; A01; C03; D01 18.62 Nam, Vùng 6
6 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00; A01; C03; D01 22.37 Nữ, Vùng 6
7 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00; A01; C03; D01 21.14 Nam, Vùng 7
8 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00; A01; C03; D01 23.66 Nữ, Vùng 7
9 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00; A01; C03; D01 19.2 Nam, Vùng 8
10 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00; A01; C03; D01 18.1 Nữ, Vùng 8

B. Điểm chuẩn Trường Đại học An ninh nhân dân năm 2022

 Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 18.3 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4
2 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 17.91 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4
3 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 20.59 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4
4 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 18.29 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4
5 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 21.23 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4
6 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 23.3 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4
7 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 23.4 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4
8 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 23.79 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4
9 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 18.9 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5
10 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 19.87 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5
11 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 19.97 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5
12 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 21.07 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5
13 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 22.25 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5
14 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 22.82 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5
15 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 23.35 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5
16 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 23.38 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5
17 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 14.69 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
18 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 14.92 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
19 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 18.81 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
20 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 18.27 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
21 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 19.65 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
22 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 22.36 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
23 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 22.09 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
24 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 21.45 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
25 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 19.86 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
26 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 20.26 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
27 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 21.6 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
28 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 20.87 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
29 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 22.74 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
30 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 24.35 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
31 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 22.25 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
32 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 24.41 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
33 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 15.98 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
34 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 19.52 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
35 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 19.87 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8

C. Điểm chuẩn Trường Đại học An ninh nhân dân năm 2021

 Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 24.86 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4
2 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 26.11 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4
3 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 25.21 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4
4 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 25.89 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4
5 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 27.35 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4
6 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 27.63 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4
7 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 27.2 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4
8 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 27.69 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4
9 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 25.68 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5
10 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 26.36 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5
11 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 26.53 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5
12 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 26.88 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5
13 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 28.5 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5
14 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 27.91 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5
15 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 27.94 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5
16 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 29.51 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5
17 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 24.01 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
18 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 24.93 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
19 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 24.38 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
20 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 24.56 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
21 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 25.68 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
22 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 27.33 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
23 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 26.01 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
24 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 26.78 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
25 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 25.83 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
26 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 26.9 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
27 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 26.94 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
28 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 26.48 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
29 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 27.49 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
30 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 28.14 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
31 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 27.84 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
32 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 28.69 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
33 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 23.04 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
34 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 25.76 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
35 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 22.41 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8

D. Điểm chuẩn Trường Đại học An ninh nhân dân năm 2020

 Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 19.54 Nam
2 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 20.06 Nam
3 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 21.54 Nam
4 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 25.29 Nữ
5 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 26.06 Nữ
6 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 25.21 Nữ
7   Gửi đào tạo ngành Y B00 23.84 Nam
Đánh giá

0

0 đánh giá