Đại học An ninh nhân dân (ANS): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024)

1.5 K

Thông tin tuyển sinh trường Đại học An ninh nhân dân

Video giới thiệu trường Đại học An ninh nhân dân

Giới thiệu

  • Tên trường: Đại học An ninh Nhân dân
  • Tên tiếng Anh: Vietnam People,s Security University (VPSU)
  • Mã trường: ANS
  • Loại trường: Quân sự
  • Hệ đào tạo: Đại học
  • Địa chỉ: Km 18 xa lộ Hà Nội đi Biên Hòa; phường Linh Trung, Q.Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
  • SĐT: 028.3896.3884
  • Website: http://dhannd.edu.vn/

Thông tin tuyển sinh

Phương án tuyển sinh Đại học An ninh nhân dân năm 2024 mới nhất

1. Chỉ tiêu tuyển sinh Đại học An ninh nhân dân 2024

Đại học An ninh nhân dân (ANS): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 1)

2. Vùng tuyển sinh: các tỉnh Phía Nam từ Đà Nẵng đến Cà Mau.

- Đối với tuyển sinh chính quy tuyển mới diện học sinh tốt nghiệp THPT và chiến sĩ nghĩa vụ dự tuyển được phân bổ theo 4 vùng tuyển sinh, gồm:

+ Vùng 4: các tỉnh Nam Trung Bộ gồm Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Phú Yên, Bình Định, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận.

+ Vùng 5: các tỉnh Tây Nguyên gồm Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng.

+ Vùng 6: các tỉnh Đông Nam Bộ gồm Bình Phước, Tây Ninh, Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu, Tp. Hồ Chí Minh.

+ Vùng 7: các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long gồm Cần Thơ, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Trà Vinh, Vĩnh Long, An Giang, Đồng Tháp, Kiên Giang, Hậu Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau.

+ Vùng 8: các đơn vị trực thuộc Bộ (có chiến sĩ nghĩa vụ dự thi, xét tuyển): A09, C01, C10, C11, K01, K02

- Đối với tuyển sinh chính quy tuyển mới diện Văn bằng hai tuyển mới, chỉ tiêu chỉ phân theo đối tượng dự tuyển Nam, Nữ.

3. Thời gian tuyển sinh, phương thức tuyển sinh Trường Đại học An ninh nhân dân sẽ thông báo cụ thể về thời gian và phương thức tuyển sinh sau khi có Hướng dẫn của Bộ Công an.

Điểm chuẩn các năm

A. Điểm chuẩn Trường Đại học An ninh nhân dân năm 2023

 Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00; A01; C03; D01 20.6 Nam, Vùng 4
2 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00; A01; C03; D01 24.16 Nữ, Vùng 4
3 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00; A01; C03; D01 20.45 Nam, Vùng 5
4 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00; A01; C03; D01 24.14 Nữ, Vùng 5
5 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00; A01; C03; D01 18.62 Nam, Vùng 6
6 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00; A01; C03; D01 22.37 Nữ, Vùng 6
7 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00; A01; C03; D01 21.14 Nam, Vùng 7
8 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00; A01; C03; D01 23.66 Nữ, Vùng 7
9 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00; A01; C03; D01 19.2 Nam, Vùng 8
10 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00; A01; C03; D01 18.1 Nữ, Vùng 8

B. Điểm chuẩn Trường Đại học An ninh nhân dân năm 2022

 Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 18.3 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4
2 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 17.91 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4
3 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 20.59 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4
4 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 18.29 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4
5 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 21.23 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4
6 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 23.3 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4
7 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 23.4 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4
8 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 23.79 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4
9 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 18.9 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5
10 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 19.87 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5
11 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 19.97 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5
12 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 21.07 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5
13 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 22.25 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5
14 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 22.82 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5
15 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 23.35 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5
16 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 23.38 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5
17 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 14.69 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
18 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 14.92 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
19 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 18.81 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
20 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 18.27 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
21 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 19.65 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
22 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 22.36 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
23 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 22.09 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
24 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 21.45 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
25 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 19.86 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
26 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 20.26 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
27 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 21.6 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
28 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 20.87 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
29 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 22.74 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
30 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 24.35 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
31 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 22.25 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
32 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 24.41 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
33 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 15.98 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
34 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 19.52 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
35 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 19.87 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8

C. Điểm chuẩn Trường Đại học An ninh nhân dân năm 2021

 Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 24.86 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4
2 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 26.11 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4
3 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 25.21 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4
4 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 25.89 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4
5 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 27.35 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4
6 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 27.63 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4
7 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 27.2 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4
8 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 27.69 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4
9 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 25.68 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5
10 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 26.36 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5
11 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 26.53 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5
12 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 26.88 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5
13 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 28.5 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5
14 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 27.91 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5
15 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 27.94 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5
16 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 29.51 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5
17 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 24.01 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
18 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 24.93 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
19 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 24.38 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
20 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 24.56 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
21 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 25.68 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
22 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 27.33 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
23 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 26.01 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
24 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 26.78 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
25 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 25.83 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
26 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 26.9 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
27 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 26.94 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
28 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 26.48 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
29 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 27.49 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
30 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 28.14 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
31 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 27.84 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
32 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 28.69 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
33 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 23.04 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
34 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 25.76 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
35 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 22.41 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8

D. Điểm chuẩn Trường Đại học An ninh nhân dân năm 2020

 Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 19.54 Nam
2 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 20.06 Nam
3 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 21.54 Nam
4 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 25.29 Nữ
5 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 26.06 Nữ
6 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 25.21 Nữ
7   Gửi đào tạo ngành Y B00 23.84 Nam

Học phí

  • Thí sinh không phải đóng học phí trong quá trình học tập.

Chương trình đào tạo

Các ngành đào tạo Đại học An ninh nhân dân 2024

Đại học An ninh nhân dân (ANS): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 1)

Một số hình ảnh

 

Tài liệu VietJack

Tài liệu VietJack

Tài liệu VietJack

 

 

Fanpage trường

Xem vị trí trên bản đồ

Phương án tuyển sinh 

Phương án tuyển sinh trường Đại học An ninh nhân dân năm 2024 mới nhất

Điểm chuẩn

Học phí

Học phí Đại học An ninh nhân dân mới nhất

Chương trình đào tạo

Các ngành đào tạo Đại học An ninh nhân dân năm 2024 mới nhất

Đánh giá

0

0 đánh giá