Học phí Đại học Quản lý và Công nghệ TP HCM năm 2023 - 2024 mới nhất

7.7 K

Cập nhật học phí Đại học Quản lý và Công nghệ TP HCM năm 2023 - 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Học phí Đại học Quản lý và Công nghệ TP HCM năm 2023 - 2024 mới nhất

A. Học phí Đại học Quản lý và Công nghệ TP HCM năm 2023 - 2024

Học phí của Trường Đại học Quản lý và Công nghệ TP.HCM (UMT) được quy định cho toàn bộ khóa học vào đầu mỗi khóa học. Học phí từng học kỳ, từng năm sẽ không giống nhau phụ thuộc vào số lượng tín chỉ tương ứng với số lượng môn học đăng ký và lộ trình học tập của sinh viên.
Học phí một năm học được tính ước lượng từ 8.200.000 đồng đến 8.400.000 đồng/tháng tùy ngành. Trường UMT đảm bảo không tăng học phí trong suốt khóa học, áp dụng mức học phí này cho tất cả các ngành học và không bao gồm môn học lại hoặc học cải thiện điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Học phí Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C00, D01, D03 90.000.000 Đại trà
2 7340115 Marketing A00, A01, C00, D01, D03 90.000.000 Đại trà
3 7340116 Bất động sản A00, A01, C00, D01, D03 90.000.000 Đại trà
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, C00, D01, D03 90.000.000 Đại trà
5 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C00, D01, D03 90.000.000 Đại trà
6 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, A01, C00, D01, D03 83.000.000 Đại trà
7 7810301 Quản lý thể dục thể thao A00, A01, B04, B08, D01, D03 83.000.000 Đại trà
8 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D03, D07 83.000.000 Đại trà

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Quản lý và công nghệ TP HCM năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

Ngành

Mã ngành

Tổ hợp môn

Điểm trúng tuyển (*)

Công nghệ thông tin

7480201

A00, A01, D01/D03, D07

15,0

Marketing

7340115

 

A00, A01, C00, D01/D03

15,0

Kinh doanh quốc tế

7340120

15,0

Quản trị kinh doanh

7340101

15,0

Bất động sản

7340116

15,0

Truyền thông đa phương tiện

7320104

15,0

Quản lý thể dục thể thao

7810301

A01, B04, B08, D01/D03

15,0

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

7510605

A00, A01, D01/D03, D07

15,0

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D03; D07 6  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01; D03 6  
3 7340115 Marketing A00; A01; C00; D01; D03 6  
4 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C00; D01; D03 6  
5 7340116 Bất động sản A00; A01; C00; D01; D03 6  
6 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D03; D07 6  
7 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C00; D01; D03 6  
8 7810301 Quản lý thể dục thể thao A01; B04; B08; D01; D03 6
Đánh giá

0

0 đánh giá