Điểm chuẩn Đại học Quản lý và Công nghệ TP HCM 3 năm gần đây

103

Cập nhật điểm chuẩn Đại học Quản lý và Công nghệ TP HCM 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Quản lý và Công nghệ TP HCM 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Quản lý và công nghệ TP HCM năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

Ngành

Mã ngành

Tổ hợp môn

Điểm trúng tuyển (*)

Công nghệ thông tin

7480201

A00, A01, D01/D03, D07

15,0

Marketing

7340115

 

A00, A01, C00, D01/D03

15,0

Kinh doanh quốc tế

7340120

15,0

Quản trị kinh doanh

7340101

15,0

Bất động sản

7340116

15,0

Truyền thông đa phương tiện

7320104

15,0

Quản lý thể dục thể thao

7810301

A01, B04, B08, D01/D03

15,0

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

7510605

A00, A01, D01/D03, D07

15,0

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D03; D07 6  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01; D03 6  
3 7340115 Marketing A00; A01; C00; D01; D03 6  
4 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C00; D01; D03 6  
5 7340116 Bất động sản A00; A01; C00; D01; D03 6  
6 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D03; D07 6  
7 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C00; D01; D03 6  
8 7810301 Quản lý thể dục thể thao A01; B04; B08; D01; D03 6

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Quản lý và công nghệ TP HCM năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D03;D07 15  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C00;D01;D03 15  
3 7340115 Marketing A00;A01;C00;D01;D03 15  
4 7340116 Bất động sản A00;A01;C00;D01;D03 15  
5 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;C00;D01;D03 15  
6 7810301 Quản lý thể dục thể thao A01;D01;D03;T00;T01 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D03;D07 6  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C00;D01;D03 6  
3 7340115 Marketing A00;A01;C00;D01;D03 6  
4 7340116 Bất động sản A00;A01;C00;D01;D03 6  
5 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;C00;D01;D03 6  
6 7810301 Quản lý thể dục thể thao A01;D01;D03;T00;T01 6
Đánh giá

0

0 đánh giá