Các ngành đào tạo Đại học Hùng Vương TPHCM năm 2024 mới nhất

647

Cập nhật các ngành đào tạo Đại học Hùng Vương TP. HCM năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Các ngành đào tạo Đại học Hùng Vương TP. HCM năm 2024 mới nhất

A. Các ngành đào tạo Đại học Hùng Vương TP. HCM năm 2024

Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 1)

Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 2)

Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 3)

Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 4)

Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 5)

Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 6)

Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 7)

B. Điểm chuẩn Đại học Hùng Vương TP. HCM năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;C14;D01 15  
2 7340101 Quản trị Kinh doanh D01;A00;C00;C01 15  
3 7340301 Kế Toán A00;C03;C14;D01 15  
4 7340201 Tài chính Ngân hàng D01;A00;C00;C04 15  
5 7340115 Marketing A00;A01;C00;D01 15  
6 7380101 Luật A00;A09;C00;C14 15  
7 7720802 Quản lý Bệnh viện B00;B03;C01;C02 15  
8 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành A00;A01;C00;D01 15  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D66 15  
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01;C00;D15;D66 15  
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D04;C00;D15 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00; A09; C00; C14 15  
2 7340101 Quản trị kinh doanh D01; A00; C00; C01 15  
3 7340115 Marketing A00; A01; C00; C01 15  
4 7340301 Kế toán A00; C03; C14; D01 15  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01; A00; C00; C04 15  
6 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15  
7 7720802 Quản lý bệnh viện B00; B03; C01; C02 15  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 15  
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; C00; D15 15  
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; C00; D15; D66 15  
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C14; D01 15

 3. Xét điểm thi ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật   500  
2 7340101 Quản trị kinh doanh   500  
3 7340115 Marketing   500  
4 7340301 Kế toán   500  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng   500  
6 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   500  
7 7720802 Quản lý bệnh viện   500  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh   500  
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   500  
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật   500  
11 7480201 Công nghệ thông tin   500
Đánh giá

0

0 đánh giá