Học phí Đại học Hùng Vương TP. HCM năm 2023 - 2024 mới nhất

1.6 K

Cập nhật học phí Đại học Hùng Vương TP. HCM năm 2023 - 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Học phí Đại học Hùng Vương TP. HCM năm 2023 - 2024 mới nhất

A. Học phí của trường Đại học Hùng Vương TP. HCM năm 2023 - 2024

Dựa theo mức tăng học phí của những năm trở lại đây. Dự kiến học phí năm 2023 của trường Đại học Hùng Vương Thành phố Hồ Chí Minh sẽ tăng 10 % so với năm 2021. Tương ứng tăng từ 2.000.000 đồng đến 4.000.000 đồng / học kỳ hoặc tăng lên 900.000 đồng đến 950.000 đồng / tín chỉ.

B. Điểm chuẩn Đại học Hùng Vương TP. HCM năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;C14;D01 15  
2 7340101 Quản trị Kinh doanh D01;A00;C00;C01 15  
3 7340301 Kế Toán A00;C03;C14;D01 15  
4 7340201 Tài chính Ngân hàng D01;A00;C00;C04 15  
5 7340115 Marketing A00;A01;C00;D01 15  
6 7380101 Luật A00;A09;C00;C14 15  
7 7720802 Quản lý Bệnh viện B00;B03;C01;C02 15  
8 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành A00;A01;C00;D01 15  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D66 15  
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01;C00;D15;D66 15  
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D04;C00;D15 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00; A09; C00; C14 15  
2 7340101 Quản trị kinh doanh D01; A00; C00; C01 15  
3 7340115 Marketing A00; A01; C00; C01 15  
4 7340301 Kế toán A00; C03; C14; D01 15  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01; A00; C00; C04 15  
6 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15  
7 7720802 Quản lý bệnh viện B00; B03; C01; C02 15  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 15  
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; C00; D15 15  
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; C00; D15; D66 15  
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C14; D01 15

 3. Xét điểm thi ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật   500  
2 7340101 Quản trị kinh doanh   500  
3 7340115 Marketing   500  
4 7340301 Kế toán   500  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng   500  
6 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   500  
7 7720802 Quản lý bệnh viện   500  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh   500  
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   500  
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật   500  
11 7480201 Công nghệ thông tin   500

 

Đánh giá

0

0 đánh giá