Học phí Đại học Luật TP HCM năm 2024 - 2025 mới nhất

93

Học phí Đại học Luật TP HCM năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Luật TP HCM năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Luật TP HCM năm 2024 - 2025 mới nhất

Năm học 2023-2024, học phí Đại học Luật TPHCM dao động từ 31,2 đến 165 triệu đồng. Tuy nhiên, từ năm học 2024-2025 trở đi học phí Đại học Luật TPHCM có sự khác biệt và tăng so với năm học 2023-2024, cụ thể dao động từ 35,2 đến 219 triệu đồng đối với từng chương trình đào tạo khác nhau.

B. Học phí Đại học Luật TP HCM năm 2023 - 2024 

Trường Đại học Luật TPHCM cũng vừa công bố học phí dự kiến đối với khoá tuyển sinh năm 2023. Theo đó, học phí năm học 2023 - 2024 dao động từ 31.250.000 - 165.000.000 đồng/sinh viên/năm học. Theo lộ trình, đến năm học 2026 - 2027, mức học phí này dao động từ 44.750.000 - 219.700.000 đồng/sinh viên/năm học.

C. Điểm chuẩn Đại học Luật TP HCM năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

Đại học Luật TP HCM (LPS): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 1)

Điểm trúng tuyển vào các ngành nêu trên dành cho thí sinh thuộc khu vực 3. Mức chênh lệch điểm giữa hai nhóm đối tượng là 1,0 (một) điểm, giữa hai khu vực kế tiếp là 0,25 (không phẩy hai mươi năm) điểm. Và được tính theo công thức: Điểm ưu tiên = [(30 - Tổng điểm đạt được)/7,5] × Mức điểm ưu tiên mà thí sinh được hưởng theo quy định của Quy chế tuyển sinh của Bộ GD-ĐT.

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380109 Luật thương mại quốc tế A01; D01; D66; D84 27 TB của 3 năm THPT
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D66; D84 24.5 TB của 3 năm THPT
3 7340102 Quản trị - Luật A00; A01; D01; D84 24.5 TB của 3 năm THPT
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D84 24.5 TB của 3 năm THPT
5 7380101 Luật A00; A01; C00; D01; D03; D06 24.5 TB của 3 năm THPT
6 7380109 Luật thương mại quốc tế A01; D01; D66; D84 24.5 TBC 5 HK
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D66; D84 24.5 TBC 5 HK
8 7340102 Quản trị - Luật A00; A01; D01; D84 24.5 TBC 5 HK
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D84 24.5 TBC 5 HK
10 7380101 Luật A00; A01; C00; D01; D03; D06 24.5 TBC 5 HK

3. Xét tuyển kết hợp

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380109 Luật thương mại quốc tế A01; D01; D66; D84 22.5 IELTS: 7,5 trở lên
2 7380109 Luật thương mại quốc tế A01; D01; D66; D84 25.5 IELTS: 7,0
3 7380109 Luật thương mại quốc tế A01; D01; D66; D84 22.5 TOEFL iBT: 100 trở lên
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D66; D84 22.5 IELTS: 5,5 trở lên
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D66; D84 22.5 TOEFL iBT: 74 trở lên
6 7340102 Quản trị - Luật A00; A01; D01; D84 22.5 IELTS: 5,5 trở lên
7 7340102 Quản trị - Luật A00; A01; D01; D84 22.5 TOEFL iBT: 74 trở lên
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D84 22.5 IELTS: 5,5 trở lên
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D84 22.5 TOEFL iBT: 74 trở lên
10 7380101 Luật A00; A01; C00; D01; D03; D06 22.5 IELTS: 5,5 trở lên
11 7380101 Luật A00; A01; C00; D01; D03; D07 22.5 TOEFL iBT: 74 trở lên
12 7380101 Luật A00; A01; C00; D01; D03; D08 22.5 DELF: B1 trở lên
13 7380101 Luật A00; A01; C00; D01; D03; D09 22.5 TCF: 300 điểm/ kỹ năng trở lên
14 7380101 Luật A00; A01; C00; D01; D03; D10 22.5 JLPT: N3 trở lên
Đánh giá

0

0 đánh giá