Cập nhật điểm chuẩn Khoa Y - ĐHQG TPHCM 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Khoa Y - ĐHQG TPHCM 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2023
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101_CLC | Y khoa (CLC) | B00 | 26.45 | |
2 | 7720101_CLCA | Y khoa (CLC, KHCCTA) | B00 | 25.6 | |
3 | 7720201_CLC | Dược học (CLC) | A00 | 25.3 | |
4 | 7720201_CLC | Dược học (CLC) | B00 | 25.3 | |
5 | 7720201_CLCA | Dược học (CLC, KHCCTA) | A00 | 23.5 | |
6 | 7720201_CLCA | Dược học (CLC, KHCCTA) | B00 | 25.45 | |
7 | 7720501_CLC | Răng - Hàm - Mặt (CLC) | B00 | 26.1 | |
8 | 7720501_CLC | Răng - Hàm - Mặt (CLC, KHCCTA) | B00 | 25.4 | |
9 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 21 | |
10 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19 |
B. Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101_CLC | Y khoa (CLC) | B00 | 26.45 | |
2 | 7720101_CLCA | Y khoa (CLC, KHCCTA) | B00 | 25.6 | |
3 | 7720201_CLC | Dược học (CLC) | A00 | 25.3 | |
4 | 7720201_CLC | Dược học (CLC) | B00 | 25.3 | |
5 | 7720201_CLCA | Dược học (CLC, KHCCTA) | A00 | 23.5 | |
6 | 7720201_CLCA | Dược học (CLC, KHCCTA) | B00 | 25.45 | |
7 | 7720501_CLC | Răng - Hàm - Mặt (CLC) | B00 | 26.1 | |
8 | 7720501_CLC | Răng - Hàm - Mặt (CLC, KHCCTA) | B00 | 25.4 | |
9 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 21 | |
10 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19 |
C. Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101_CLCA | Y khoa (CLC) | B00 | 27.15 | |
2 | 7720101_CLCB | Y khoa (CLC, KHCCTA) | B00 | 26.3 | |
3 | 7720201_CLCA | Dược học (CLC) | B00 | 26.1 | HO >= 8.5 |
4 | 7720201_CLCA | Dược học (CLC) | A00 | 24.9 | |
5 | 7720201_CLCB | Dược học (CLC, KHCCTA) | B00 | 24.65 | |
6 | 7720201_CLCB | Dược học (CLC, KHCCTA) | A00 | 23.7 | |
7 | 7720501_CLCA | Răng - Hàm - Mặt (CLC) | B00 | 26.85 | |
8 | 7720501_CLCB | Răng - Hàm - Mặt (CLC, KHCCTA) | B00 | 26.1 |
D. Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 27.05 | |
2 | 7720201 | Dược học | A00; B00 | 26 | |
3 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | B00 | 26.7 |
Xem thêm các thông tin tuyển sinh của Khoa Y – Đại học Quốc gia TP HCM hay, chi tiết khác:
Phương án tuyển sinh Khoa Y – Đại học Quốc gia TP HCM năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Khoa Y - ĐHQG TPHCM năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Khoa Y - ĐHQG TPHCM năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Khoa Y - ĐHQG TPHCM năm 2022 cao nhất 26,45 điểm
Điểm chuẩn Khoa Y - ĐHQG TPHCM năm 2021 cao nhất 27,15 điểm
Điểm chuẩn Khoa Y - ĐHQG TPHCM 3 năm gần đây
Học phí Khoa Y- Đại học Quốc Gia TP HCM năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Khoa Y- Đại học Quốc Gia TP HCM năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí Khoa Y- Đại học Quốc Gia TP HCM năm 2022 - 2023 mới nhất
Các ngành đào tạo Khoa Y- Đại học Quốc Gia TP HCM năm 2024 mới nhất