Cập nhật điểm chuẩn Đại học Y Dược TP HCM 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Y Dược TP HCM 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn trường Đại học Y Dược TP. HCM năm 2023
Xét điểm thi THPT

B. Điểm chuẩn trường Đại học Y Dược TP. HCM năm 2022
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 27.55 | |
| 2 | 7720101_02 | Y khoa (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 26.6 | |
| 3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 21 | |
| 4 | 7720110_02 | Y học dự phòng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 23.35 | |
| 5 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 24.2 | |
| 6 | 7720115_02 | Y học cổ truyền (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 22.5 | |
| 7 | 7720201 | Dược học | B00; A00 | 25.5 | |
| 8 | 7720201_02 | Dược học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00; A00 | 23.85 | |
| 9 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 20.3 | |
| 10 | 7720301_04 | Điều dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 20.3 | |
| 11 | 7720301_03 | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | B00 | 23.25 | |
| 12 | 7720302 | Hộ sinh (chỉ tuyển nữ) | B00 | 19.05 | |
| 13 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 20.35 | |
| 14 | 7720401_02 | Dinh dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 20.95 | |
| 15 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 27 | |
| 16 | 7720501_02 | Răng - Hàm - Mặt (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 26.25 | |
| 17 | 7720502 | Kỹ thuật phục hình răng | B00 | 24.3 | |
| 18 | 7720502_02 | Kỹ thuật phục hình răng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 23.45 | |
| 19 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 24.5 | |
| 20 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 23 | |
| 21 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 20.6 | |
| 22 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 19.1 | |
| 23 | 7720701_02 | Y tế công cộng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 22.25 | 
C. Điểm chuẩn trường Đại học Y Dược TP. HCM năm 2021
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 28.2 | |
| 2 | 7720101_02 | Y khoa (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 27.65 | |
| 3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 23.9 | |
| 4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 25.2 | |
| 5 | 7720201 | Dược học | B00 | 26.25 | |
| 6 | 7720201 | Dược học | A00 | 26.25 | |
| 7 | 7720201_02 | Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 24.5 | |
| 8 | 7720201_02 | Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00 | 24.5 | |
| 9 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 24.1 | |
| 10 | 7720301_04 | Điều dưỡng (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 22.8 | |
| 11 | 7720301_03 | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | B00 | 24.15 | |
| 12 | 7720302 | Hộ sinh (chỉ tuyển nữ) | B00 | 23.25 | |
| 13 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 24 | |
| 14 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 27.65 | |
| 15 | 7720501_02 | Răng - Hàm - Mặt (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 27.4 | |
| 16 | 7720502 | Kỹ thuật phục hình răng | B00 | 25 | |
| 17 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 25.45 | |
| 18 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 24.8 | |
| 19 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 24.1 | |
| 20 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 22 | 
D. Điểm chuẩn trường Đại học Y Dược TP. HCM năm 2020
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 28.45 | |
| 2 | 7720101_02 | Y khoa (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 27.7 | |
| 3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 21.95 | |
| 4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 25 | |
| 5 | 7720201 | Dược học | B00 | 26.2 | |
| 6 | 7720201 | Dược học | A00 | 26.2 | |
| 7 | 7720201_02 | Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 24.2 | |
| 8 | 7720201_02 | Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00 | 24.2 | |
| 9 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 23.65 | |
| 10 | 7720301_04 | Điều dưỡng (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 21.65 | |
| 11 | 7720301_02 | Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh (chỉ tuyển nữ) | B00 | 22.5 | |
| 12 | 7720301_03 | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | B00 | 23.5 | |
| 13 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 23.4 | |
| 14 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 28 | |
| 15 | 7720501_02 | Răng - Hàm - Mặt (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 27.1 | |
| 16 | 7720502 | Kỹ thuật phục hình răng | B00 | 24.85 | |
| 17 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 25.35 | |
| 18 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 24.45 | |
| 19 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 23.5 | |
| 20 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 19 | 
Xem thêm các thông tin tuyển sinh của Đại học Y Dược TP. HCM hay, chi tiết khác:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Y Dược TP. HCM năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Y Dược TP HCM năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Y Dược TP HCM năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Y Dược TP HCM năm 2022 cao nhất 27,55 điểm
Điểm chuẩn Đại học Y Dược TP HCM năm 2021 cao nhất 28,2 điểm
Điểm chuẩn Đại học Y Dược TP HCM 3 năm gần đây
Học phí trường Đại học Y Dược TP. HCM năm học 2024 - 2025 mới nhất
Học phí trường Đại học Y Dược TP. HCM năm học 2023 - 2024 mới nhất
Học phí trường Đại học Y Dược TP. HCM năm học 2022 - 2023 mới nhất