Điểm chuẩn trường Học viện Cán bộ TP.HCM 3 năm gần đây

568

Cập nhật điểm chuẩn trường Học viện Cán bộ TP.HCM 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn trường Học viện Cán bộ TP.HCM 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Học viện Cán bộ năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310205 Quản lý Nhà nước   24  
2 7380101 Luật   24.25  
3 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước   23.55  
4 7310201 Chính trị học   23.25  
5 7760101 Công tác xã hội   21.75

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310205 Quản lý Nhà nước   25.95 Hộ khẩu TP.HCM
2 7310205 Quản lý Nhà nước   25.7 Hộ khẩu tỉnh
3 7380101 Luật   25.15 Hộ khẩu TP.HCM
4 7380101 Luật   25.55 Hộ khẩu tỉnh
5 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước   23.5 Hộ khẩu TP.HCM
6 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước   24.15 Hộ khẩu tỉnh
7 7310201 Chính trị học   22.25 Hộ khẩu TP.HCM
8 7310201 Chính trị học   23.95 Hộ khẩu tỉnh
9 7760101 Công tác xã hội   23.25 Hộ khẩu TP.HCM
10 7760101 Công tác xã hội   23.3 Hộ khẩu tỉnh

B. Điểm chuẩn Học viện Cán bộ năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 24.5  
2 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; C00; D01 22  
3 7310202 Xây dựng Đảng & CQNN C00; C03; C04; C14 18.75  
4 7760101 Công tác xã hội C00; C14; D01; D14 17.25  
5 7310201 Chính trị học C00; C03; C04; C14 17

C. Điểm chuẩn Học viện Cán bộ năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 25  
2 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; C00; D01 24.8  
3 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước C00; C03; C14; D01 24.5  
4 7310201 Chính trị học C00; C03; C14; D01 23.9  
5 7760101 Công tác xã hội C00; C14; D01; D14 23.3

 

Đánh giá

0

0 đánh giá