Cập nhật điểm chuẩn trường Học viện Cán bộ TP.HCM 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn trường Học viện Cán bộ TP.HCM 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Học viện Cán bộ năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 24 | ||
2 | 7380101 | Luật | 24.25 | ||
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | 23.55 | ||
4 | 7310201 | Chính trị học | 23.25 | ||
5 | 7760101 | Công tác xã hội | 21.75 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 25.95 | Hộ khẩu TP.HCM | |
2 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 25.7 | Hộ khẩu tỉnh | |
3 | 7380101 | Luật | 25.15 | Hộ khẩu TP.HCM | |
4 | 7380101 | Luật | 25.55 | Hộ khẩu tỉnh | |
5 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | 23.5 | Hộ khẩu TP.HCM | |
6 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | 24.15 | Hộ khẩu tỉnh | |
7 | 7310201 | Chính trị học | 22.25 | Hộ khẩu TP.HCM | |
8 | 7310201 | Chính trị học | 23.95 | Hộ khẩu tỉnh | |
9 | 7760101 | Công tác xã hội | 23.25 | Hộ khẩu TP.HCM | |
10 | 7760101 | Công tác xã hội | 23.3 | Hộ khẩu tỉnh |
B. Điểm chuẩn Học viện Cán bộ năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 24.5 | |
2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | 22 | |
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng & CQNN | C00; C03; C04; C14 | 18.75 | |
4 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C14; D01; D14 | 17.25 | |
5 | 7310201 | Chính trị học | C00; C03; C04; C14 | 17 |
C. Điểm chuẩn Học viện Cán bộ năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 25 | |
2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | 24.8 | |
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C00; C03; C14; D01 | 24.5 | |
4 | 7310201 | Chính trị học | C00; C03; C14; D01 | 23.9 | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C14; D01; D14 | 23.3 |