Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế TP. HCM 3 năm gần đây

105

Cập nhật điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế TP. HCM 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế TP. HCM 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế TPHCM năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

a. Chương trình Chuẩn, Chương trình tiếng Anh toàn phần, tiếng Anh bán phần

Chương trình đào tạo (*): Đối với Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023 tổ hợp xét tuyển có bài thi/môn thi nhân hệ số 2, quy về thang điểm 30.

Stt

Tên Chương trình đào tạo

PT6

Chương trình học

 
Mã ĐKXT

Tổ hợp

xét tuyển

Điểm trúng tuyển

Tiếng Anh toàn phần

Tiếng Anh bán phần

Chuẩn

1

Tiếng Anh thương mại (*)

D01, D96

26.30

 

 

7220201

2

Kinh tế

A00, A01, D01, D07

26.10

 

7310101

3

Kinh tế chính trị

A00, A01, D01, D07

22.50

 

 

7310102

4

Kinh tế đầu tư

A00, A01, D01, D07

25.94

 

7310104_01

5

Thẩm định giá và quản trị tài sản

A00, A01, D01, D07

23.00

 

7310104_02

6

Thống kê kinh doanh (*)

A00, A01, D01, D07

25.56

 

 

7310107

7

Toán tài chính (*)

A00, A01, D01, D07

25.32

 

 

7310108_01

8

Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm (*)

A00, A01, D01, D07

24.06

 

 

7310108_02

9

Truyền thông số và Thiết kế đa phương tiện

A00, A01, D01, V00

26.33

7320106

10

Quản trị

A00, A01, D01, D07

25.40

7340101_01

11

Quản trị khởi nghiệp

A00, A01, D01, D07

24.54

 

7340101_02

12

Công nghệ marketing

A00, A01, D01, D07

27.20

 

7340114_td

13

Marketing

A00, A01, D01, D07

27.00

7340115

14

Bất động sản

A00, A01, D01, D07

23.80

 

 

7340116

15

Kinh doanh quốc tế

A00, A01, D01, D07

26.60

7340120

16

Kinh doanh thương mại

A00, A01, D01, D07

26.50

7340121

17

Thương mại điện tử (*)

A00, A01, D01, D07

26.61

 

7340122

18

Quản trị bệnh viện

A00, A01, D01, D07

23.70

 

7340129_td

19

Tài chính công

A00, A01, D01, D07

24.00

 

 

7340201_01

20

Thuế

A00, A01, D01, D07

23.00

 

 

7340201_02

21

Ngân hàng

A00, A01, D01, D07

25.30

7340201_03

22

Thị trường chứng khoán

A00, A01, D01, D07

23.55

 

7340201_04

23

Tài chính

A00, A01, D01, D07

25.70

7340201_05

24

Đầu tư tài chính

A00, A01, D01, D07

25.70

 

 

7340201_06

25

Bảo hiểm

A00, A01, D01, D07

24.00

 

 

7340204

26

Công nghệ tài chính

A00, A01, D01, D07

26.60

 

7340205

27

Tài chính quốc tế

A00, A01, D01, D07

26.60

 

7340206

28

Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế

A00, A01, D01, D07

24.90

 

 

7340301_01

29

Kế toán công

A00, A01, D01, D07

25.31

 

 

7340301_02

30

Kế toán doanh nghiệp

A00, A01, D01, D07

25.00

7340301_03

31

Kiểm toán

A00, A01, D01, D07

26.30

7340302

32

Quản lý công

A00, A01, D01, D07

25.05

 

7340403

33

Quản trị nhân lực

A00, A01, D01, D07

26.20

 

 

7340404

34

Hệ thống thông tin kinh doanh (*)

A00, A01, D01, D07

26.12

 

 

7340405_01

35

Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (*)

A00, A01, D01, D07

24.85

 

 

7340405_02

36

Kinh doanh số

A00, A01, D01, D07

26.50

 

7340415_td

37

Luật kinh doanh quốc tế

A00, A01, D01, D96

25.41

 

7380101

38

Luật kinh tế

A00, A01, D01, D96

25.60

 

7380107

39

Khoa học dữ liệu (*)

A00, A01, D01, D07

26.30

 

 

7460108

40

Khoa học máy tính (*)

A00, A01, D01, D07

23.40

 

 

7480101

41

Kỹ thuật phần mềm (*)

A00, A01, D01, D07

25.80

 

 

7480103

42

Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư)

A00, A01, D01, D07

23.00

 

7480107

43

Công nghệ thông tin (*)

A00, A01, D01, D07

24.20

 

 

7480201

44

An toàn thông tin (*)

A00, A01, D01, D07

22.49

 

 

7480202

45

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

A00, A01, D01, D07

25.20

 

7489001

46

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

A00, A01, D01, D07

27.00

7510605_01

47

Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư)

A00, A01, D01, D07

26.09

 

7510605_02

48

Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh

A00, A01, D01, V00

24.63

 

7580104

49

Kinh doanh nông nghiệp

A00, A01, D01, D07

25.03

 

 

7620114

50

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A00, A01, D01, D07

24.60

 

7810103

51

Quản trị khách sạn

A00, A01, D01, D07

25.20

 

7810201_01

52

Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí

A00, A01, D01, D07

25.51

 

7810201_02

b. Chương trình Cử nhân tài năng, Asean Co-op

Stt

Mã ĐKXT

Tên Chương trình đào tạo

PT3

PT4

PT6

Điểm trúng tuyển

Tổ hợp xét tuyển

Điểm trúng tuyển

1

ASA_Co-op

Cử nhân ASEAN Co-op

72.00

72.00

A00, A01, D01, D07

24.05

2

ISB_CNTN

Cử nhân Tài năng ISB BBus

72.00

72.00

A00, A01, D01, D07

27.10

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Tiếng Anh thương mại D01; D96 63  
2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 68  
3 7310102 Kinh tế chính trị A00; A01; D01; D07 50  
4 7310104_01 Kinh tế đầu tư A00; A01; D01; D07 60  
5 7310104_02 Thẩm định giá và quản trị tài sản A00; A01; D01; D07 47  
6 7310107 Thống kê kinh doanh A00; A01; D01; D07 56  
7 7310108_01 Toán tài chính A00; A01; D01; D07 55  
8 7310108_02 Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm A00; A01; D01; D07 48  
9 7320106 Truyền thông số và Thiết kế đa phương tiện A00; A01; D01; V00 73  
10 7340101_01 Quản trị A00; A01; D01; D07 55  
11 7340101_02 Quản trị khởi nghiệp A00; A01; D01; D07 50  
12 7340115 Marketing A00; A01; D01; D07 74  
13 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D07 53  
14 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 70  
15 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 68  
16 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 71  
17 7340114_td Công nghệ marketing A00; A01; D01; D07 72  
18 7340129_td Quản trị bệnh viện A00; A01; D01; D07 48  
19 7340201_01 Tài chính công A00; A01; D01; D07 49  
20 7340201_02 Thuế A00; A01; D01; D07 47  
21 7340201_03 Ngân hàng A00; A01; D01; D07 60  
22 7340201_04 Thị trường chứng khoán A00; A01; D01; D07 47  
23 7340201_05 Tài chính A00; A01; D01; D07 61  
24 7340201_06 Đầu tư tài chính A00; A01; D01; D07 57  
25 7340204 Bảo hiểm A00; A01; D01; D07 50  
26 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D07 68  
27 7340206 Tài chính quốc tế A00; A01; D01; D07 71  
28 7340301_02 Kế toán công A00; A01; D01; D07 55  
29 7340301_03 Kế toán doanh ngiệp A00; A01; D01; D07 55  
30 7340301_01 Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế A00; A01; D01; D07 58  
31 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 67  
32 7340403 Quản lý công A00; A01; D01; D07 51  
33 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D07 66  
34 7340405_01 Hệ thống thông tin kinh doanh A00; A01; D01; D07 65  
35 7340405_02 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 50  
36 7340415_td Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 63  
37 7380101 Luật kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 68  
38 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 63  
39 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 71  
40 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 65  
41 7489001 Công nghệ và đổi mới sáng tạo A00; A01; D01; D07 57  
42 7480107 Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) A00; A01; D01; D07 61  
43 7510605_01 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 77  
44 7510605_02 Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư) A00; A01; D01; D07 66  
45 7580104 Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh A00; A01; D01; V00 53  
46 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; D01; D07 54  
47 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 55  
48 7810201_01 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 56  
49 7810201_02 Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí A00; A01; D01; D07 61

3. Xét điểm thi ĐGNL TPHCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Tiếng Anh thương mại   845  
2 7310101 Kinh tế   910  
3 7310102 Kinh tế chính trị   800  
4 7310104_01 Kinh tế đầu tư   850  
5 7310104_02 Thẩm định giá và quản trị tài sản   800  
6 7310107 Thống kê kinh doanh   860  
7 7310108_01 Toán tài chính   840  
8 7310108_02 Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm   800  
9 7320106 Truyền thông số và Thiết kế đa phương tiện   920  
10 7340101_01 Quản trị   830  
11 7340101_02 Quản trị khởi nghiệp   800  
12 7340115 Marketing   930  
13 7340116 Bất động sản   800  
14 7340120 Kinh doanh quốc tế   930  
15 7340121 Kinh doanh thương mại   905  
16 7340122 Thương mại điện tử   940  
17 7340114_td Công nghệ marketing   920  
18 7340129_td Quản trị bệnh viện   800  
19 7340201_01 Tài chính công   800  
20 7340201_02 Thuế   800  
21 7340201_03 Ngân hàng   850  
22 7340201_04 Thị trường chứng khoán   800  
23 7340201_05 Tài chính   865  
24 7340201_06 Đầu tư tài chính   845  
25 7340204 Bảo hiểm   800  
26 7340205 Công nghệ tài chính   935  
27 7340206 Tài chính quốc tế   915  
28 7340301_02 Kế toán công   840  
29 7340301_03 Kế toán doanh ngiệp   835  
30 7340301_01 Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế   800  
31 7340302 Kiểm toán   920  
32 7340403 Quản lý công   800  
33 7340404 Quản trị nhân lực   865  
34 7340405_01 Hệ thống thông tin kinh doanh   905  
35 7340405_02 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp   800  
36 7340415_td Kinh doanh số   890  
37 7380101 Luật kinh doanh quốc tế   900  
38 7380107 Luật kinh tế   870  
39 7460108 Khoa học dữ liệu   935  
40 7480103 Kỹ thuật phần mềm   875  
41 7489001 Công nghệ và đổi mới sáng tạo   875  
42 7480107 Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư)   890  
43 7510605_01 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   985  
44 7510605_02 Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư)   930  
45 7580104 Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh   810  
46 7620114 Kinh doanh nông nghiệp   805  
47 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   800  
48 7810201_01 Quản trị khách sạn   835  
49 7810201_02 Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí   845

B. Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế TPHCM năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 26.5  
2 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; D01; D07 26  
3 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D07 25.1  
4 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D07 26.8  
5 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; D01; D07 25.8  
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 26.2  
7 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 27  
8 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 27.7  
9 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 26.9  
10 7340115 Marketing A00; A01; D01; D07 27.5  
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 26.1  
12 7340204 Bảo hiểm A00; A01; D01; D07 24.8  
13 7340206 Tài chính quốc tế A00; A01; D01; D07 26.9  
14 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 25.8  
15 7340301_01 Chương trình kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus A00; A01; D01; D07 23.1  
16 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 27.8  
17 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 25.2  
18 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 25.4  
19 7310108 Toán kinh tế A00; A01; D01; D07 25.8  
20 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; D01; D07 26  
21 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 27.1  
22 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 27.4  
23 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 26.5  
24 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 26.3  
25 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D96 26.1  
26 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 26  
27 7380101 Luật A00; A01; D01; D96 25.8  
28 7340403 Quản lý công A00; A01; D01; D07 24.9  
29 7580104 Kiến trúc đô thị A00; A01; D01; V00 24.5  
30 7489001 Công nghệ và đổi mới sáng tạo A00; A01; D01; D07 26.2  
31 7320106 Công nghệ truyền thông A00; A01; D01; V00 27.6  
32 7340129_td Quản trị bệnh viện A00; A01; D01; D07 23.6  
33 7340101_ISB Cử nhân tài năng (Gồm các ngành Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Tài chính - Ngân hàng, Kế toán) A00; A01; D01; D07 27.5 Chương trình Cử nhân tài năng

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 65  
2 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; D01; D07 58  
3 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D07 53  
4 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D07 62  
5 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; D01; D07 49  
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 58  
7 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 73  
8 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 81  
9 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 66  
10 7340115 Marketing A00; A01; D01; D07 72  
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 58  
12 7340204 Bảo hiểm A00; A01; D01; D07 47  
13 7340206 Tài chính quốc tế A00; A01; D01; D07 69  
14 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 54  
15 7340301_01 Chương trình kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus A00; A01; D01; D07 58  
16 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 58  
17 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 51  
18 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 52  
19 7310108 Toán kinh tế A00; A01; D01; D07 47  
20 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; D01; D07 54  
21 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 54  
22 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 68  
23 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 67  
24 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 62  
25 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D96 58  
26 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 54  
27 7380101 Luật A00; A01; D01; D96 58  
28 7340403 Quản lý công A00; A01; D01; D07 47  
29 7580104 Kiến trúc đô thị A00; A01; D01; V00 48  
30 7489001 Công nghệ và đổi mới sáng tạo A00; A01; D01; D07 46  
31 7320106 Công nghệ truyền thông A00; A01; D01; V00 71  
32 7340129_td Quản trị bệnh viện A00; A01; D01; D07 47  
33 7340101_ISB Cử nhân tài năng (Gồm các ngành Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Tài chính - Ngân hàng, Kế toán) A00; A01; D01; D07 72

3. Xét điểm thi ĐGNL TPHCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế   900  
2 7310104 Kinh tế đầu tư   870  
3 7340116 Bất động sản   850  
4 7340404 Quản trị nhân lực   900  
5 7620114 Kinh doanh nông nghiệp   800  
6 7340101 Quản trị kinh doanh   860  
7 7340120 Kinh doanh quốc tế   930  
8 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   950  
9 7340121 Kinh doanh thương mại   900  
10 7340115 Marketing   940  
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng   845  
12 7340204 Bảo hiểm   800  
13 7340206 Tài chính quốc tế   920  
14 7340301 Kế toán   830  
15 7340301_01 Chương trình kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus   830  
16 7340302 Kiểm toán   890  
17 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   820  
18 7810201 Quản trị khách sạn   820  
19 7310108 Toán kinh tế   800  
20 7310107 Thống kê kinh tế   830  
21 7340405 Hệ thống thông tin quản lý   880  
22 7340122 Thương mại điện tử   940  
23 7460108 Khoa học dữ liệu   920  
24 7480103 Kỹ thuật phần mềm   900  
25 7220201 Ngôn ngữ Anh   850  
26 7380107 Luật kinh tế   860  
27 7380101 Luật   880  
28 7340403 Quản lý công   800  
29 7580104 Kiến trúc đô thị   800  
30 7489001 Công nghệ và đổi mới sáng tạo   830  
31 7320106 Công nghệ truyền thông   910  
32 7340129_td Quản trị bệnh viện   850

C. Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế TPHCM năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh D01; D96 17 Phân hiệu Vĩnh Long
2 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 17 Phân hiệu Vĩnh Long
3 7340115 Ngành Marketing A00; A01; D01; D07 17 Phân hiệu Vĩnh Long
4 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 17 Phân hiệu Vĩnh Long
5 7340122 Ngành Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 17 Phân hiệu Vĩnh Long
6 7340201 Ngành Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 17 Phân hiệu Vĩnh Long
7 7340301 Ngành Kế toán A00; A01; D01; D07 17 Phân hiệu Vĩnh Long
8 7380107 Ngành Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 16 Phân hiệu Vĩnh Long
9 7620114 Ngành Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; D01; D07 16 Phân hiệu Vĩnh Long
10 7810103 Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 16 Phân hiệu Vĩnh Long
11 7310101 Ngành Kinh tế A00; A01; D01; D07 26.3 TPHCM
12 7310104 Ngành Kinh tế đầu tư A00; A01; D01; D07 25.4 TPHCM
13 7340116 Ngành Bất động sản A00; A01; D01; D07 24.2 TPHCM
14 7340404 Ngành Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D07 26.6 TPHCM
15 7620114 Ngành Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; D01; D07 22 TPHCM
16 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 26.2 TPHCM
17 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 27 TPHCM
18 7510605 Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 27.4 TPHCM
19 7340121 Ngành Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 27 TPHCM
20 7340115 Ngành Marketing A00; A01; D01; D07 27.5 TPHCM
21 7340201 Ngành Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 25.9 TPHCM
22 7340204 Ngành Bảo hiểm A00; A01; D01; D07 25 TPHCM
23 7340206 Ngành Tài chính quốc tế A00; A01; D01; D07 26.8 TPHCM
24 7340301 Ngành Kế toán A00; A01; D01; D07 25.4 TPHCM
25 7340302 Ngành Kiểm toán A00; A01; D01; D07 26.1 TPHCM
26 7810103 Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 24 TPHCM
27 7810201 Ngành Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 25.3 TPHCM
28 7310108 Ngành Toán kinh tế A00; A01; D01; D07 25.2 TPHCM
29 7310107 Ngành Thống kê kinh tế A00; A01; D01; D07 25.9 TPHCM
30 7340405 Ngành Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 26.2 TPHCM
31 7340122 Ngành Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 26.9 TPHCM
32 7480109 Ngành Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 26 TPHCM
33 7480103 Ngành Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 26.2 TPHCM
34 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh D01; D96 27 TPHCM
35 7380107 Ngành Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 25.8 TPHCM
36 7380101 Ngành Luật A00; A01; D01; D96 25.8 TPHCM
37 7340403 Ngành Quản lý công A00; A01; D01; D07 25 TPHCM
38 7580104 Ngành Kiến trúc đô thị A00; A01; D01; V00 22.8 TPHCM
39 7720802 Ngành Quản lý bệnh viện A00; A01; D01; D07 24.2 TPHCM
40 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 27 ISB - Chương trình cứ nhân tài năng
41 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 27.5 ISB - Chương trình cứ nhân tài năng
42 7340115 Ngành Marketing A00; A01; D01; D07 27.4 ISB - Chương trình cứ nhân tài năng
43 7340201 Ngành Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 25.3 ISB - Chương trình cứ nhân tài năng
44 7340301 Ngành Kế toán A00; A01; D01; D07 22 ISB - Chương trình cử nhân tài năng

 

D. Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế TPHCM năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh D01, D96 25.8 Tại TPHCM
2 7310101 Ngành Kinh tế A00, A01, D01, D07 26.2 Tại TPHCM
3 7310107 Ngành Thống kê kinh tế A00, A01, D01 , D07 25.2 Tại TPHCM
4 7310108 Ngành Toán kinh tế A00, 101, D01, D07 25.2 Tại TPHCM
5 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 26.4 Tại TPHCM
6 7340101_01 Chuyên ngành Quản trị bệnh viện A00, A01, D01, D07 24.2 Tại TPHCM
7 7340101_02 Chương trình cử nhân tài năng A00, A01, D01, D07 26 Tại TPHCM
8 7340115 Ngành Marketing A00, A01, D01, D07 27.5 Tại TPHCM
9 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D07 27.5 Tại TPHCM
10 7340121 Ngành Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, D07 27.1 Tại TPHCM
11 7340201 Ngành Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D07 25.8 Tại TPHCM
12 7340204 Ngành Bảo hiểm A00, A01, D01, D07 22 Tại TPHCM
13 7340206 Ngành Tài chính quốc tế A00, A01, D01, D07 26.7 Tại TPHCM
14 7340301 Ngành Kế toán A00, A01, D01, D07 25.8 Tại TPHCM
15 7340403 Ngành Quản lý công A00, A01, D01, D07 24.3 Tại TPHCM
16 7340405 Ngành Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D07 26.3 Tại TPHCM
17 7380101 Ngành Luật A00, A01, D01, D96 24.9 Tại TPHCM
18 7480103 Ngành Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01, D07 25.8 Tại TPHCM
19 7480109 Ngành Khoa học dữ liệu A00, A01, D01, D07 24.8 Tại TPHCM
20 7510605 Ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 27.6 Tại TPHCM
21 7810103 Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D07 25.4 Tại TPHCM
22 7810201 Ngành Quản trị khách sạn A00, A01, D01, D07 25.8 Tại TPHCM
23 7310101_01 Kinh tế và Kinh doanh nông nghiệp (Ngành Kinh tế) A00, A01, D01, D07 16 Phân hiệu Vĩnh Long
24 7340101_03 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 16 Phân hiệu Vĩnh Long
25 7340120_01 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D07 16 Phân hiệu Vĩnh Long
26 7340201_01 Tài chính ngân hàng A00, A01, D01, D07 16 Phân hiệu Vĩnh Long
27 7340301_01 Kế toán A00, A01, D01, D07 16 Phân hiệu Vĩnh Long
28 7340405_01 Thương mại điện tử (ngành hệ thống thông tin quản lý) A00, A01, D01, D07 16 Phân hiệu Vĩnh Long
Đánh giá

0

0 đánh giá