Cập nhật điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế TP. HCM 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế TP. HCM 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế TPHCM năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
a. Chương trình Chuẩn, Chương trình tiếng Anh toàn phần, tiếng Anh bán phần
Chương trình đào tạo (*): Đối với Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023 tổ hợp xét tuyển có bài thi/môn thi nhân hệ số 2, quy về thang điểm 30.
Stt |
Tên Chương trình đào tạo |
PT6 |
Chương trình học |
|
|||
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm trúng tuyển |
Tiếng Anh toàn phần |
Tiếng Anh bán phần |
Chuẩn |
|||
1 |
Tiếng Anh thương mại (*) |
D01, D96 |
26.30 |
|
|
✓ |
7220201 |
2 |
Kinh tế |
A00, A01, D01, D07 |
26.10 |
|
✓ |
✓ |
7310101 |
3 |
Kinh tế chính trị |
A00, A01, D01, D07 |
22.50 |
|
|
✓ |
7310102 |
4 |
Kinh tế đầu tư |
A00, A01, D01, D07 |
25.94 |
|
✓ |
✓ |
7310104_01 |
5 |
Thẩm định giá và quản trị tài sản |
A00, A01, D01, D07 |
23.00 |
|
✓ |
✓ |
7310104_02 |
6 |
Thống kê kinh doanh (*) |
A00, A01, D01, D07 |
25.56 |
|
|
✓ |
7310107 |
7 |
Toán tài chính (*) |
A00, A01, D01, D07 |
25.32 |
|
|
✓ |
7310108_01 |
8 |
Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm (*) |
A00, A01, D01, D07 |
24.06 |
|
|
✓ |
7310108_02 |
9 |
Truyền thông số và Thiết kế đa phương tiện |
A00, A01, D01, V00 |
26.33 |
✓ |
✓ |
✓ |
7320106 |
10 |
Quản trị |
A00, A01, D01, D07 |
25.40 |
✓ |
✓ |
✓ |
7340101_01 |
11 |
Quản trị khởi nghiệp |
A00, A01, D01, D07 |
24.54 |
|
✓ |
✓ |
7340101_02 |
12 |
Công nghệ marketing |
A00, A01, D01, D07 |
27.20 |
|
✓ |
✓ |
7340114_td |
13 |
Marketing |
A00, A01, D01, D07 |
27.00 |
✓ |
✓ |
✓ |
7340115 |
14 |
Bất động sản |
A00, A01, D01, D07 |
23.80 |
|
|
✓ |
7340116 |
15 |
Kinh doanh quốc tế |
A00, A01, D01, D07 |
26.60 |
✓ |
✓ |
✓ |
7340120 |
16 |
Kinh doanh thương mại |
A00, A01, D01, D07 |
26.50 |
✓ |
✓ |
✓ |
7340121 |
17 |
Thương mại điện tử (*) |
A00, A01, D01, D07 |
26.61 |
|
✓ |
✓ |
7340122 |
18 |
Quản trị bệnh viện |
A00, A01, D01, D07 |
23.70 |
|
✓ |
✓ |
7340129_td |
19 |
Tài chính công |
A00, A01, D01, D07 |
24.00 |
|
|
✓ |
7340201_01 |
20 |
Thuế |
A00, A01, D01, D07 |
23.00 |
|
|
✓ |
7340201_02 |
21 |
Ngân hàng |
A00, A01, D01, D07 |
25.30 |
✓ |
✓ |
✓ |
7340201_03 |
22 |
Thị trường chứng khoán |
A00, A01, D01, D07 |
23.55 |
|
✓ |
✓ |
7340201_04 |
23 |
Tài chính |
A00, A01, D01, D07 |
25.70 |
✓ |
✓ |
✓ |
7340201_05 |
24 |
Đầu tư tài chính |
A00, A01, D01, D07 |
25.70 |
|
|
✓ |
7340201_06 |
25 |
Bảo hiểm |
A00, A01, D01, D07 |
24.00 |
|
|
✓ |
7340204 |
26 |
Công nghệ tài chính |
A00, A01, D01, D07 |
26.60 |
|
✓ |
✓ |
7340205 |
27 |
Tài chính quốc tế |
A00, A01, D01, D07 |
26.60 |
|
✓ |
✓ |
7340206 |
28 |
Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế |
A00, A01, D01, D07 |
24.90 |
|
✓ |
|
7340301_01 |
29 |
Kế toán công |
A00, A01, D01, D07 |
25.31 |
|
|
✓ |
7340301_02 |
30 |
Kế toán doanh nghiệp |
A00, A01, D01, D07 |
25.00 |
✓ |
✓ |
✓ |
7340301_03 |
31 |
Kiểm toán |
A00, A01, D01, D07 |
26.30 |
✓ |
✓ |
✓ |
7340302 |
32 |
Quản lý công |
A00, A01, D01, D07 |
25.05 |
|
✓ |
✓ |
7340403 |
33 |
Quản trị nhân lực |
A00, A01, D01, D07 |
26.20 |
|
|
✓ |
7340404 |
34 |
Hệ thống thông tin kinh doanh (*) |
A00, A01, D01, D07 |
26.12 |
|
|
✓ |
7340405_01 |
35 |
Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (*) |
A00, A01, D01, D07 |
24.85 |
|
|
✓ |
7340405_02 |
36 |
Kinh doanh số |
A00, A01, D01, D07 |
26.50 |
|
✓ |
✓ |
7340415_td |
37 |
Luật kinh doanh quốc tế |
A00, A01, D01, D96 |
25.41 |
|
✓ |
✓ |
7380101 |
38 |
Luật kinh tế |
A00, A01, D01, D96 |
25.60 |
|
✓ |
✓ |
7380107 |
39 |
Khoa học dữ liệu (*) |
A00, A01, D01, D07 |
26.30 |
|
|
✓ |
7460108 |
40 |
Khoa học máy tính (*) |
A00, A01, D01, D07 |
23.40 |
|
|
✓ |
7480101 |
41 |
Kỹ thuật phần mềm (*) |
A00, A01, D01, D07 |
25.80 |
|
|
✓ |
7480103 |
42 |
Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) |
A00, A01, D01, D07 |
23.00 |
|
✓ |
✓ |
7480107 |
43 |
Công nghệ thông tin (*) |
A00, A01, D01, D07 |
24.20 |
|
|
✓ |
7480201 |
44 |
An toàn thông tin (*) |
A00, A01, D01, D07 |
22.49 |
|
|
✓ |
7480202 |
45 |
Công nghệ và đổi mới sáng tạo |
A00, A01, D01, D07 |
25.20 |
|
✓ |
✓ |
7489001 |
46 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00, A01, D01, D07 |
27.00 |
✓ |
✓ |
✓ |
7510605_01 |
47 |
Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư) |
A00, A01, D01, D07 |
26.09 |
|
✓ |
✓ |
7510605_02 |
48 |
Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh |
A00, A01, D01, V00 |
24.63 |
|
✓ |
✓ |
7580104 |
49 |
Kinh doanh nông nghiệp |
A00, A01, D01, D07 |
25.03 |
|
|
✓ |
7620114 |
50 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00, A01, D01, D07 |
24.60 |
|
✓ |
✓ |
7810103 |
51 |
Quản trị khách sạn |
A00, A01, D01, D07 |
25.20 |
|
✓ |
✓ |
7810201_01 |
52 |
Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí |
A00, A01, D01, D07 |
25.51 |
|
✓ |
✓ |
7810201_02 |
b. Chương trình Cử nhân tài năng, Asean Co-op
Stt |
Mã ĐKXT |
Tên Chương trình đào tạo |
PT3 |
PT4 |
PT6 |
|
Điểm trúng tuyển |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm trúng tuyển |
||||
1 |
ASA_Co-op |
Cử nhân ASEAN Co-op |
72.00 |
72.00 |
A00, A01, D01, D07 |
24.05 |
2 |
ISB_CNTN |
Cử nhân Tài năng ISB BBus |
72.00 |
72.00 |
A00, A01, D01, D07 |
27.10 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | D01; D96 | 63 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 68 | |
3 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A00; A01; D01; D07 | 50 | |
4 | 7310104_01 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01; D07 | 60 | |
5 | 7310104_02 | Thẩm định giá và quản trị tài sản | A00; A01; D01; D07 | 47 | |
6 | 7310107 | Thống kê kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 56 | |
7 | 7310108_01 | Toán tài chính | A00; A01; D01; D07 | 55 | |
8 | 7310108_02 | Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 48 | |
9 | 7320106 | Truyền thông số và Thiết kế đa phương tiện | A00; A01; D01; V00 | 73 | |
10 | 7340101_01 | Quản trị | A00; A01; D01; D07 | 55 | |
11 | 7340101_02 | Quản trị khởi nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 50 | |
12 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 74 | |
13 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D07 | 53 | |
14 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 70 | |
15 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 68 | |
16 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 71 | |
17 | 7340114_td | Công nghệ marketing | A00; A01; D01; D07 | 72 | |
18 | 7340129_td | Quản trị bệnh viện | A00; A01; D01; D07 | 48 | |
19 | 7340201_01 | Tài chính công | A00; A01; D01; D07 | 49 | |
20 | 7340201_02 | Thuế | A00; A01; D01; D07 | 47 | |
21 | 7340201_03 | Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 60 | |
22 | 7340201_04 | Thị trường chứng khoán | A00; A01; D01; D07 | 47 | |
23 | 7340201_05 | Tài chính | A00; A01; D01; D07 | 61 | |
24 | 7340201_06 | Đầu tư tài chính | A00; A01; D01; D07 | 57 | |
25 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 50 | |
26 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D07 | 68 | |
27 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 71 | |
28 | 7340301_02 | Kế toán công | A00; A01; D01; D07 | 55 | |
29 | 7340301_03 | Kế toán doanh ngiệp | A00; A01; D01; D07 | 55 | |
30 | 7340301_01 | Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 58 | |
31 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 67 | |
32 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 51 | |
33 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 66 | |
34 | 7340405_01 | Hệ thống thông tin kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 65 | |
35 | 7340405_02 | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 50 | |
36 | 7340415_td | Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 63 | |
37 | 7380101 | Luật kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 68 | |
38 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 63 | |
39 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 71 | |
40 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 65 | |
41 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | A00; A01; D01; D07 | 57 | |
42 | 7480107 | Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) | A00; A01; D01; D07 | 61 | |
43 | 7510605_01 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 77 | |
44 | 7510605_02 | Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư) | A00; A01; D01; D07 | 66 | |
45 | 7580104 | Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh | A00; A01; D01; V00 | 53 | |
46 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 54 | |
47 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 55 | |
48 | 7810201_01 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 56 | |
49 | 7810201_02 | Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí | A00; A01; D01; D07 | 61 |
3. Xét điểm thi ĐGNL TPHCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | 845 | ||
2 | 7310101 | Kinh tế | 910 | ||
3 | 7310102 | Kinh tế chính trị | 800 | ||
4 | 7310104_01 | Kinh tế đầu tư | 850 | ||
5 | 7310104_02 | Thẩm định giá và quản trị tài sản | 800 | ||
6 | 7310107 | Thống kê kinh doanh | 860 | ||
7 | 7310108_01 | Toán tài chính | 840 | ||
8 | 7310108_02 | Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm | 800 | ||
9 | 7320106 | Truyền thông số và Thiết kế đa phương tiện | 920 | ||
10 | 7340101_01 | Quản trị | 830 | ||
11 | 7340101_02 | Quản trị khởi nghiệp | 800 | ||
12 | 7340115 | Marketing | 930 | ||
13 | 7340116 | Bất động sản | 800 | ||
14 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 930 | ||
15 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 905 | ||
16 | 7340122 | Thương mại điện tử | 940 | ||
17 | 7340114_td | Công nghệ marketing | 920 | ||
18 | 7340129_td | Quản trị bệnh viện | 800 | ||
19 | 7340201_01 | Tài chính công | 800 | ||
20 | 7340201_02 | Thuế | 800 | ||
21 | 7340201_03 | Ngân hàng | 850 | ||
22 | 7340201_04 | Thị trường chứng khoán | 800 | ||
23 | 7340201_05 | Tài chính | 865 | ||
24 | 7340201_06 | Đầu tư tài chính | 845 | ||
25 | 7340204 | Bảo hiểm | 800 | ||
26 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 935 | ||
27 | 7340206 | Tài chính quốc tế | 915 | ||
28 | 7340301_02 | Kế toán công | 840 | ||
29 | 7340301_03 | Kế toán doanh ngiệp | 835 | ||
30 | 7340301_01 | Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế | 800 | ||
31 | 7340302 | Kiểm toán | 920 | ||
32 | 7340403 | Quản lý công | 800 | ||
33 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 865 | ||
34 | 7340405_01 | Hệ thống thông tin kinh doanh | 905 | ||
35 | 7340405_02 | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | 800 | ||
36 | 7340415_td | Kinh doanh số | 890 | ||
37 | 7380101 | Luật kinh doanh quốc tế | 900 | ||
38 | 7380107 | Luật kinh tế | 870 | ||
39 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 935 | ||
40 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 875 | ||
41 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | 875 | ||
42 | 7480107 | Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) | 890 | ||
43 | 7510605_01 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 985 | ||
44 | 7510605_02 | Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư) | 930 | ||
45 | 7580104 | Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh | 810 | ||
46 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | 805 | ||
47 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 800 | ||
48 | 7810201_01 | Quản trị khách sạn | 835 | ||
49 | 7810201_02 | Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí | 845 |
B. Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế TPHCM năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
2 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
3 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D07 | 25.1 | |
4 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 26.8 | |
5 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 25.8 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 26.2 | |
7 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
8 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 27.7 | |
9 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 26.9 | |
10 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | |
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 26.1 | |
12 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 24.8 | |
13 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 26.9 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 25.8 | |
15 | 7340301_01 | Chương trình kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus | A00; A01; D01; D07 | 23.1 | |
16 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 27.8 | |
17 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 25.2 | |
18 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 25.4 | |
19 | 7310108 | Toán kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 25.8 | |
20 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
21 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 27.1 | |
22 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 27.4 | |
23 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
24 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 26.3 | |
25 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D96 | 26.1 | |
26 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 26 | |
27 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; D96 | 25.8 | |
28 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 24.9 | |
29 | 7580104 | Kiến trúc đô thị | A00; A01; D01; V00 | 24.5 | |
30 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | A00; A01; D01; D07 | 26.2 | |
31 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; V00 | 27.6 | |
32 | 7340129_td | Quản trị bệnh viện | A00; A01; D01; D07 | 23.6 | |
33 | 7340101_ISB | Cử nhân tài năng (Gồm các ngành Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Tài chính - Ngân hàng, Kế toán) | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | Chương trình Cử nhân tài năng |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 65 | |
2 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01; D07 | 58 | |
3 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D07 | 53 | |
4 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 62 | |
5 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 49 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 58 | |
7 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 73 | |
8 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 81 | |
9 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 66 | |
10 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 72 | |
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 58 | |
12 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 47 | |
13 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 69 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 54 | |
15 | 7340301_01 | Chương trình kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus | A00; A01; D01; D07 | 58 | |
16 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 58 | |
17 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 51 | |
18 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 52 | |
19 | 7310108 | Toán kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 47 | |
20 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 54 | |
21 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 54 | |
22 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 68 | |
23 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 67 | |
24 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 62 | |
25 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D96 | 58 | |
26 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 54 | |
27 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; D96 | 58 | |
28 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 47 | |
29 | 7580104 | Kiến trúc đô thị | A00; A01; D01; V00 | 48 | |
30 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | A00; A01; D01; D07 | 46 | |
31 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; V00 | 71 | |
32 | 7340129_td | Quản trị bệnh viện | A00; A01; D01; D07 | 47 | |
33 | 7340101_ISB | Cử nhân tài năng (Gồm các ngành Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Tài chính - Ngân hàng, Kế toán) | A00; A01; D01; D07 | 72 |
3. Xét điểm thi ĐGNL TPHCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | 900 | ||
2 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | 870 | ||
3 | 7340116 | Bất động sản | 850 | ||
4 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 900 | ||
5 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | 800 | ||
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 860 | ||
7 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 930 | ||
8 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 950 | ||
9 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 900 | ||
10 | 7340115 | Marketing | 940 | ||
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 845 | ||
12 | 7340204 | Bảo hiểm | 800 | ||
13 | 7340206 | Tài chính quốc tế | 920 | ||
14 | 7340301 | Kế toán | 830 | ||
15 | 7340301_01 | Chương trình kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus | 830 | ||
16 | 7340302 | Kiểm toán | 890 | ||
17 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 820 | ||
18 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 820 | ||
19 | 7310108 | Toán kinh tế | 800 | ||
20 | 7310107 | Thống kê kinh tế | 830 | ||
21 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 880 | ||
22 | 7340122 | Thương mại điện tử | 940 | ||
23 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 920 | ||
24 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 900 | ||
25 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 850 | ||
26 | 7380107 | Luật kinh tế | 860 | ||
27 | 7380101 | Luật | 880 | ||
28 | 7340403 | Quản lý công | 800 | ||
29 | 7580104 | Kiến trúc đô thị | 800 | ||
30 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | 830 | ||
31 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | 910 | ||
32 | 7340129_td | Quản trị bệnh viện | 850 |
C. Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế TPHCM năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | D01; D96 | 17 | Phân hiệu Vĩnh Long |
2 | 7340101 | Ngành Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 17 | Phân hiệu Vĩnh Long |
3 | 7340115 | Ngành Marketing | A00; A01; D01; D07 | 17 | Phân hiệu Vĩnh Long |
4 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 17 | Phân hiệu Vĩnh Long |
5 | 7340122 | Ngành Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 17 | Phân hiệu Vĩnh Long |
6 | 7340201 | Ngành Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 17 | Phân hiệu Vĩnh Long |
7 | 7340301 | Ngành Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 17 | Phân hiệu Vĩnh Long |
8 | 7380107 | Ngành Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 16 | Phân hiệu Vĩnh Long |
9 | 7620114 | Ngành Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 16 | Phân hiệu Vĩnh Long |
10 | 7810103 | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 16 | Phân hiệu Vĩnh Long |
11 | 7310101 | Ngành Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 26.3 | TPHCM |
12 | 7310104 | Ngành Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01; D07 | 25.4 | TPHCM |
13 | 7340116 | Ngành Bất động sản | A00; A01; D01; D07 | 24.2 | TPHCM |
14 | 7340404 | Ngành Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 26.6 | TPHCM |
15 | 7620114 | Ngành Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 22 | TPHCM |
16 | 7340101 | Ngành Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 26.2 | TPHCM |
17 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27 | TPHCM |
18 | 7510605 | Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 27.4 | TPHCM |
19 | 7340121 | Ngành Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 27 | TPHCM |
20 | 7340115 | Ngành Marketing | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | TPHCM |
21 | 7340201 | Ngành Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 25.9 | TPHCM |
22 | 7340204 | Ngành Bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 25 | TPHCM |
23 | 7340206 | Ngành Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 26.8 | TPHCM |
24 | 7340301 | Ngành Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 25.4 | TPHCM |
25 | 7340302 | Ngành Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 26.1 | TPHCM |
26 | 7810103 | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 24 | TPHCM |
27 | 7810201 | Ngành Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 25.3 | TPHCM |
28 | 7310108 | Ngành Toán kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 25.2 | TPHCM |
29 | 7310107 | Ngành Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 25.9 | TPHCM |
30 | 7340405 | Ngành Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 26.2 | TPHCM |
31 | 7340122 | Ngành Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 26.9 | TPHCM |
32 | 7480109 | Ngành Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 26 | TPHCM |
33 | 7480103 | Ngành Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 26.2 | TPHCM |
34 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | D01; D96 | 27 | TPHCM |
35 | 7380107 | Ngành Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 25.8 | TPHCM |
36 | 7380101 | Ngành Luật | A00; A01; D01; D96 | 25.8 | TPHCM |
37 | 7340403 | Ngành Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 25 | TPHCM |
38 | 7580104 | Ngành Kiến trúc đô thị | A00; A01; D01; V00 | 22.8 | TPHCM |
39 | 7720802 | Ngành Quản lý bệnh viện | A00; A01; D01; D07 | 24.2 | TPHCM |
40 | 7340101 | Ngành Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 27 | ISB - Chương trình cứ nhân tài năng |
41 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | ISB - Chương trình cứ nhân tài năng |
42 | 7340115 | Ngành Marketing | A00; A01; D01; D07 | 27.4 | ISB - Chương trình cứ nhân tài năng |
43 | 7340201 | Ngành Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 25.3 | ISB - Chương trình cứ nhân tài năng |
44 | 7340301 | Ngành Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 22 | ISB - Chương trình cử nhân tài năng |
D. Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế TPHCM năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | D01, D96 | 25.8 | Tại TPHCM |
2 | 7310101 | Ngành Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 26.2 | Tại TPHCM |
3 | 7310107 | Ngành Thống kê kinh tế | A00, A01, D01 , D07 | 25.2 | Tại TPHCM |
4 | 7310108 | Ngành Toán kinh tế | A00, 101, D01, D07 | 25.2 | Tại TPHCM |
5 | 7340101 | Ngành Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 26.4 | Tại TPHCM |
6 | 7340101_01 | Chuyên ngành Quản trị bệnh viện | A00, A01, D01, D07 | 24.2 | Tại TPHCM |
7 | 7340101_02 | Chương trình cử nhân tài năng | A00, A01, D01, D07 | 26 | Tại TPHCM |
8 | 7340115 | Ngành Marketing | A00, A01, D01, D07 | 27.5 | Tại TPHCM |
9 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 27.5 | Tại TPHCM |
10 | 7340121 | Ngành Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, D07 | 27.1 | Tại TPHCM |
11 | 7340201 | Ngành Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 25.8 | Tại TPHCM |
12 | 7340204 | Ngành Bảo hiểm | A00, A01, D01, D07 | 22 | Tại TPHCM |
13 | 7340206 | Ngành Tài chính quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 26.7 | Tại TPHCM |
14 | 7340301 | Ngành Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 25.8 | Tại TPHCM |
15 | 7340403 | Ngành Quản lý công | A00, A01, D01, D07 | 24.3 | Tại TPHCM |
16 | 7340405 | Ngành Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 26.3 | Tại TPHCM |
17 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, D01, D96 | 24.9 | Tại TPHCM |
18 | 7480103 | Ngành Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D07 | 25.8 | Tại TPHCM |
19 | 7480109 | Ngành Khoa học dữ liệu | A00, A01, D01, D07 | 24.8 | Tại TPHCM |
20 | 7510605 | Ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 27.6 | Tại TPHCM |
21 | 7810103 | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 25.4 | Tại TPHCM |
22 | 7810201 | Ngành Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D07 | 25.8 | Tại TPHCM |
23 | 7310101_01 | Kinh tế và Kinh doanh nông nghiệp (Ngành Kinh tế) | A00, A01, D01, D07 | 16 | Phân hiệu Vĩnh Long |
24 | 7340101_03 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 16 | Phân hiệu Vĩnh Long |
25 | 7340120_01 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 16 | Phân hiệu Vĩnh Long |
26 | 7340201_01 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 16 | Phân hiệu Vĩnh Long |
27 | 7340301_01 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 16 | Phân hiệu Vĩnh Long |
28 | 7340405_01 | Thương mại điện tử (ngành hệ thống thông tin quản lý) | A00, A01, D01, D07 | 16 | Phân hiệu Vĩnh Long |