Top 85 Phản ứng hóa học của Đồng (Cu) và Hợp chất quan trọng, thường gặp

6.8 K

Tailieumoi.vn xin giới thiệu chuyên đề phương trình phản ứng hóa học của Đồng (Cu) và hợp chất. Bài viết tổng hợp đầy đủ 85 phương trình phản ứng quan trọng, thường gặp của Đồng (Cu) và hợp chất giúp các em củng cố toàn bộ kiến thức và rèn luyện kĩ năng làm bài tập về các dạng phương trình phản ứng. Mời các bạn đón xem:

Phản ứng hóa học của Đồng và hợp chất

2Cu + O2 → 2CuO

Cu + Cl2 → CuCl2

Cu + S → CuS

Cu + Br2 → CuBr2

2Cu + 4HCl + O2 → 2CuCl2 + 2H2O

2Cu + 2H2S + O2 → 2CuS + 2H2O

2Cu + 2H2SO4 + O2 → 2CuSO4 + 2H2O

3Cu + 8HNO3 (loãng) → 3Cu(NO3)2 + 2NO + 4H2O

Cu + 4HNO3 (đặc, nóng) → Cu(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O

Cu + 2H2SO4 (đặc, nóng) → CuSO4 + SO2 + 2H2O

3Cu + 8HCl + 8NaNO3 → 3Cu(NO3)2 + 2NO + 8NaCl + 4H2O

3Cu + 8HCl + 2NaNO3 → 3CuCl2 + 2NO + 2NaCl + 4H2O

3Cu + 8HCl + 8KNO3 → 3Cu(NO3)2 + 2NO + 8KCl + 4H2O

3Cu + 8HCl + 2KNO3 → 3CuCl2 + 2NO + 2KCl + 4H2O

2Cu + H2O + O2 + CO2 → CuCO3.Cu(OH)2

Cu + 2AgNO3 → Cu(NO3)2 + 2Ag

Cu + 2Fe(NO3)3 → Cu(NO3)2 + 2Fe(NO3)2

Cu + 2FeCl3 → CuCl2 + 2FeCl2

Cu + Fe2(SO4)3 → CuSO4 + 2FeSO4

 

CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2 + Na2SO4

CuSO4 + Ba(OH)2 → Cu(OH)2 + BaSO4

CuSO4 + 2NH3 + 2H2O → Cu(OH)2↓ + (NH4)2SO4

CuSO4 + Ba(NO3)2 → Cu(NO3)2 + BaSO4

CuSO4 + BaCl2 → CuCl2 + BaSO4

3CuSO4 + 2Al → 3Cu + Al2(SO4)3

CuSO4 + Fe → Cu + FeSO4

CuSO4 + Zn → Cu + ZnSO4

CuSO4 + Mg → Cu + MgSO4

CuSO4 + Cd → Cu + CdSO4

2CuSO4 + 2H2O → 2Cu + 2H2SO4 + O2

CuSO4 + H2S → CuS↓ + H2SO4

CuSO4 + Na2S → CuS↓ + Na2SO4

CuSO4 + (NH4)2S → CuS + (NH4)2SO4

 

CuCl2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaCl

CuCl2 + 2KOH → Cu(OH)2↓ + 2KCl

CuCl2 + Ca(OH)2 → Cu(OH)2↓ + CaCl2

CuCl2 + Ba(OH)2 → Cu(OH)2↓ + BaCl2

CuCl2 + 2NH3 + 2H2O → Cu(OH)2 + 2NH4Cl

CuCl2 + 2AgNO3 → Cu(NO3)2 + 2AgCl↓

CuCl2 + Ag2SO4 → CuSO4 + 2AgCl↓

CuCl2 + H2S → CuS↓ + 2HCl

CuCl2 + Na2S → CuS↓ + 2NaCl

CuCl2 + K2S → CuS↓ + 2KCl

CuCl2 + NaHS → CuS↓ + NaCl + HCl

CuCl2 + Mg → MgCl2 + Cu

3CuCl2 + 2Al → 2AlCl3 + 3Cu

CuCl2 + Fe → FeCl2 + Cu

CuCl2 + Zn → ZnCl2 + Cu

Phản ứng điện phân: CuCl2 → Cl2 + Cu

 

CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O

CuO + H2SO4 → CuSO4 + H2O

CuO + 2HNO3 → Cu(NO3)2 + H2O

CuO + CO → Cu + CO2

CuO + H2 → Cu + H2O

3CuO + 2Al → 3Cu + Al2O3

CuO + C → Cu + CO2

3CuO + 2NH3 → 3Cu + N2 + 3H2O

CuO + CH3OH → Cu + HCHO + H2O

CuO + C2H5OH → Cu + CH3CHO + H2O

 

Phương trình nhiệt phân: 2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2

Cu(NO3)2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaNO3

Cu(NO3)2 + 2KOH → Cu(OH)2 + 2KNO3

2Cu(NO3)2 + 2H2O → 2Cu + 4HNO3 + O2

Cu(NO3)2 + Fe → Cu + Fe(NO3)2

3Cu(NO3)2 + 2Al → 3Cu + 2Al(NO3)3

Cu(NO3)2 + Mg → Cu + Mg(NO3)2

Cu(NO3)2 + Zn → Cu + Zn(NO3)2

Cu(NO3)2 + H2S → CuS + 2HNO3

Cu(NO3)2 + Na2S → CuS + 2NaNO3

Cu(NO3)2 + K2S → CuS + 2KNO3

Cu(NO3)2 + 2NH3 + 2H2O → Cu(OH)2 + 2NH4NO3

 

Phương trình nhiệt phân Cu(OH)2 → CuO + H2O

Cu(OH)2 + 2HCl → CuCl2 + 2H2O

Cu(OH)2 + H2SO4 → CuSO4 + 2H2O

Cu(OH)2 + 2HNO3 → Cu(NO3)2 + 2H2O

Cu(OH)2 + 4NH3 → [Cu(NH3)4](OH)2

2Cu(OH)2 + CH3CHO → CH3COOH + Cu2O↓ + 2H2O

2Cu(OH)2 + HCHO → HCOOH + Cu2O↓ + 2H2O

2Cu(OH)2 + HCOOH → CO2 + Cu2O↓ + 3H2O

Cu(OH)2 + 2C3H5(OH)3 → [C3H5(OH)2O]2Cu + 2H2O

Cu(OH)2 + 2C2H4(OH)2 → [C2H4(OH)O]2Cu + 2H2O

Cu(OH)2 + 2C6H12O6 → [C6H11O6]2Cu + 2H2O

Cu(OH)2 + 2C12H22O11 → [C12H21O11]2Cu + 2H2O

Cu(OH)2 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Cu + 2H2O

Đánh giá

0

0 đánh giá