Anhidrit axetic (CH3CO)2O

1.3 K

Tailieumoi.vn xin giới thiệu đến các quý thầy cô, các em học sinh đang trong quá trình ôn tập tài liệu Anhidrit axetic (CH3CO)2O, tài liệu bao gồm có định nghĩa, công thức tính và các dạng bài tập, giúp các em học sinh có thêm tài liệu tham khảo trong quá trình ôn tập, củng cố kiến thức và chuẩn bị cho kì thi môn Hóa sắp tới. Chúc các em học sinh ôn tập thật hiệu quả và đạt được kết quả như mong đợi.

Anhidrit axetic (CH3CO)2O

1. Tính chất vật lí

Tên Tiếng Anh: Acetic oxide; Acetyl oxide; Acetic anhydride; Acetic acid anhydride; Bisacetic acid anhydride; Diacetic anhydride; Acetic acid acetyl ester; Bisacetic anhydride; Acetylacetate; 3-Oxapentane-2,4-dione

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol): 102.0886

Khối lượng riêng (kg/m3): 1.08

Nhiệt độ sôi: 139.8 °C

Nhiệt độ tan chảy: -73.1 °C

Anhydrit axetic có mùi giống như giấm và hăng. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu và nhờn, chuyển sang màu nâu khi tiếp xúc với không khí trong thời gian dài. Nó có thể gây kích ứng mắt, da và hệ hô hấp nếu hít phải một lượng lớn.

2. Ứng dụng của Acetic anhydrit

Acetic anhydrit là một trong những hóa chất hữu ích và linh hoạt nhất hiện có trên thị trường với nhiều ứng dụng. Nó được sử dụng làm thuốc thử trong nhiều phản ứng hóa học hữu cơ, bao gồm acetyl hóa, este hóa và oxy hóa Kornblum. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất cellulose axetat, sợi axetat, cũng như trong sản xuất aspirin, chất phủ và dược phẩm. Anhydrit axetic cũng thường được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chất dẻo và cao su tổng hợp.

3. Một số phương trình hóa học

- CH3CHO + (CH3CO)2O → CH3COOH + C2H3COOCH3

- C6H6 + (CH3CO)2O → CH3COOH + C6H5COCH3

- H20 + (CH3CO)2O → 2CH3COOH

- (CH3CO)2O + OHC6H5COOH → CH3COOH + CH3COOC6H5

- 2CH3COOH → H20 + (CH3CO)2O

- CO + CH3COOCH3   H20 + (CH3CO)2O

Đánh giá

0

0 đánh giá