Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết Cách gọi tên các acid (axit) vô cơ (chương trình mới) đầy đủ, chi tiết nhất giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Hóa hơn.
Cách gọi tên các acid (axit) vô cơ (chương trình mới)
Acid - /ˈæsɪd/
1. Cách gọi tên acid không chứa oxygen
- Acid không chứa oxygen là acid chỉ gồm hai nguyên tố gồm hydrogen (H) kết hợp với một phi kim. Cách đọc tên như sau:
Ví dụ:
Acid |
Danh pháp cũ |
Danh pháp mới |
Phiên âm danh pháp mới |
HF |
Axit flohiđric |
hydrofluoric acid |
/ˌhaɪdrəˌflʊərɪk ˈæsɪd/ |
HCl |
Axit clohiđric |
hydrochloric acid |
/ˌhaɪdrəˌklɒrɪk ˈæsɪd/ |
HBr |
Axit bromhiđric |
hydrobromic acid |
/ˌhaɪdrəˌbrəʊmɪk ˈæsɪd/ |
HI |
Axit iothiđric |
hydroiodic acid |
/ˌhaɪdrəˌaɪədɪk ˈæsɪd/ |
H2S |
Axit sunfuhiđric |
hydrosulfuric acid |
/ˌhaɪdrəʊsʌlˌfjʊərɪk ˈæsɪd/ |
HCN |
Axit xiahiđric |
hydrocyanic acid |
/ˌhaɪdrəʊsaiˌænik ˈæsɪd/ |
Mở rộng: Tên hợp chất khí với hydrogen được cho trong bảng sau
Khí |
Danh pháp cũ |
Danh pháp mới |
Phiên âm danh pháp mới |
HF |
Hiđro florua |
Hydrogen fluoride |
/ˌhaɪdrəɡən ˈflɔːraɪd/ |
HCl |
Hiđro clorua |
Hydrogen chloride |
/ˌhaɪdrəɡən ˈklɔːraɪd/ |
HBr |
Hiđro bromua |
Hydrogen bromide |
/ˌhaɪdrəɡən ˈbrəʊmaɪd/ |
HI |
Hiđro iotua |
Hydrogen iodide |
/ˌhaɪdrəɡən ˈaɪədaɪd/ |
H2S |
Hiđro sunfua |
Hydrogen sulfide |
/ˌhaɪdrəɡən ˈsʌlfaɪd/ |
2. Cách gọi tên acid có chứa oxygen
Trong đó:
- Hậu tố -ic được sử dụng nếu nguyên tố ở trạng thái oxi hóa cao.
- Hậu tố -ous được sử dụng nếu nguyên tố ở trạng thái oxi hóa thấp hơn.
Ví dụ:
Acid |
Danh pháp cũ |
Danh pháp mới |
Phiên âm danh pháp mới |
Ghi chú |
HNO3 |
Axit nitric |
nitric acid |
/ˌnaɪtrɪk ˈæsɪd/ |
Nitrogen chỉ hình thành hai acid này |
HNO2 |
Axit nitrơ |
nitrous acid |
/ˌnaɪtrəs ˈæsɪd/ |
|
H2SO4 |
Axit sunfuric |
sulfuric acid |
/sʌlˌfjʊərɪk ˈæsɪd/ /sʌlˌfjʊrɪk ˈæsɪd/ |
Đây là hai acid chứa oxygen phổ biến nhất của sulfur |
H2SO3 |
Axit sunfurơ |
sulfurous acid |
/ˈsʌlfərəs ˈæsɪd/ |
|
H3PO4 |
Axit photphoric |
phosphoric acid |
/fɒsˌfɒrɪk ˈæsɪd/ /fɑːsˌfɔːrɪk ˈæsɪd/ |
|
H3PO3 |
Axit photphorơ |
phosphorous acid |
/fɒsˌfɒrəs ˈæsɪd/ |
|
H3PO2 |
Axit hipophotphorơ |
hypophosphorous acid |
/haɪpəʊfɒsˌfɒrəs ˈæsɪd/ |
|
HClO4 |
Axit pecloric |
perchloric acid |
/pərˌklɒrɪk ˈæsɪd/ |
|
HClO3 |
Axit cloric |
chloric acid |
/klɒrɪk ˈæsɪd/ |
|
HClO2 |
Axit clorơ |
chloruos acid |
/klɒrəs ˈæsɪd/ |
|
HClO |
Axit hipoclorơ |
hypochloruos acid |
/haɪpəʊklɒrəs ˈæsɪd/ |
|
HBrO4 |
Axit pebromic |
Perbromic acid |
/pɜːrˌbroumik ˈæsɪd/ |
HBrO2 và HIO2 không bền và không tồn tại |
HBrO3 |
Axit bromic |
Bromic acid |
/broumik ˈæsɪd/ |
|
HBrO |
Axit hipobromơ |
Hypobromous acid |
/haɪpəʊbrəməs ˈæsɪd/ |
|
HIO4 |
Axit peiodic |
Periodic acid |
/pərˌaiˌɔdik ˈæsɪd/ |
|
HIO3 |
Axit iodic |
Iodic acid |
aiˌɔdik ˈæsɪd/ |
|
HIO |
Axit hipoiodơ |
Hypoiodous acid |
/haɪpəʊaɪədəs ˈæsɪd/ |
|
CO2 + H2O (H2CO3) |
Axit cacbonic |
carbonic acid |
/kɑːˌbɒnɪk ˈæsɪd/ /kɑːrˌbɑːnɪk ˈæsɪd/ |
|
H3BO3 |
Axit boric |
boric acid |
/ˌbɔː.rɪk ˈæs.ɪd/ |
|
Chú ý:
- Đôi khi một nguyên tố có thể hình thành nhiều hơn hai acid chứa oxygen. Trong trường hợp này tiền tố hypo và per được sử dụng.
Ví dụ: Acid chứa oxygen phổ biến nhất của chlorine là:
HClO2: chlorous acid
HClO3: chloric acid
+ Với HClO chứa ít hơn một nguyên tử oxygen so với chlorous acid (HClO2), chlorine có số oxi hóa thấp hơn và tiền tố hypo được thêm vào để gọi tên acid này.
⇒ HClO: hypochlorous acid
+ Với HClO4 nhiều hơn một nguyên tử oxygen so với chloric acid HClO3, chlorine có số oxi hóa cao hơn và tiền tố per được thêm vào để gọi tên này
⇒ HClO4 có tên gọi là perchloric acid.
3. Bài tập về acid (axit)
Bài 1: Hãy viết công thức hóa học của các acid (axit) chứa các gốc acid (axit) sau: -Cl, =SO3, = SO4, -NO3 và cho biết tên của chúng.
Bài 2: Đọc tên của những chất có công thức hóa học sau: HBr, H2CO3, H3PO4, H2S.
Bài 3: Tên gọi của H2SO3 là:
A. Hiđrosunfua
B. Axit sunfuric
C. Axit sunfuhiđric
D. Sulfurous acid
Câu 4: Nitric acid là tên gọi của axit nào sau đây?
A. H3PO4.
B. HNO3.
C. HNO2.
D. H2SO3.
Câu 5: Hydrochloric acid có công thức hoá học là:
A. HCl.
B. HClO.
C. HClO2.
D. HClO3.
Xem thêm cách đọc danh pháp hóa học của một số chất theo chương trình mới đầy đủ, chi tiết:
Cách tra cứu danh pháp hóa học và phiên âm (chương trình mới) chi tiết nhất
Cách đọc tên nguyên tố hóa học, đơn chất hóa học (chương trình mới) | Danh pháp IUPAC
Cách gọi tên ion (chương trình mới) đầy đủ, chi tiết
Cách gọi tên oxide (oxit) (chương trình mới) đầy đủ, chi tiết
Cách gọi tên các acid (axit) vô cơ (chương trình mới) đầy đủ, chi tiết
Cách gọi tên base (bazơ) (chương trình mới) đầy đủ, chi tiết
Cách gọi tên muối (chương trình mới) đầy đủ, chi tiết
Cách gọi tên một số quặng, hợp chất, hỗn hợp chất thường gặp (chương trình mới)