Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các kiến thức trọng tâm về Crom (III) sunfat Cr2(SO4)3 bao gồm định nghĩa, tính chất vật lí, tính chất hóa học, ứng dụng và cách điều chế của Crom, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Hóa học. Mời các bạn đón xem:
Crom (III) sunfat Cr2(SO4)3: Tính chất vật lý, tính chất hóa học, ứng dụng và cách điều chế
I. Định nghĩa
- Định nghĩa: Crom(III) sunfat thường dùng để chỉ các hợp chất vô cơ có công thức Cr2(SO4)3.x(H2O), trong đó x có thể dao động từ 0 đến 18.
- Công thức phân tử: Cr2(SO4)3
II. Tính chất vật lí & nhận biết
- Tính chất vật lí: Là chất rắn có màu tím hoặc xanh lá cây, có khả năng tan tốt trong nước.
-Nhận biết: Sử dụng dung dịch BaCl2 thấy xuất hiện kết tủa trắng
3Cr2(SO4)3 + 3BaCl2 → 3BaSO4 + 6CrCl3
III. Tính chất hóa học
- Mang tính chất hóa học của muối
- Có tính khử và tính oxi hóa
1. Tính chất của muối
Tác dụng với kim loại
Cr2(SO4)3 + 3Zn → 2Cr + 3ZnSO4
Tác dụng với dung dịch bazơ
Cr2(SO4)3 + 6NaOH → 2Cr(OH)3 + 3Na2SO4
Tác dụng với dung dịch muối
3Cr2(SO4)3 + 3BaCl2 → 3BaSO4 + 6CrCl3
2. Tính khử và tính oxi hóa
- Có tính khử, dễ bị oxi hóa lên Cr6+
Cr2(SO4)3 + 16NaOH + 3Br2 → 2Na2CrO4 + 6NaBr + 3Na2SO4 + 8H2O
- Tính oxi hóa:
Mg + Cr2(SO4)3 → MgSO4 + CrSO4
IV. Điều chế
- Crom (III) sunfat được sản xuất từ các muối cromat bằng cách đi qua sunfua dioxit
Na2Cr2O7 + 3SO2 + H2O → Cr2(SO4)3 + 2NaOH
V. Ứng dụng
- Muối crom(III) sunfat mang tới những ảnh hưởng đối với môi trường, nên ít được ứng dụng
Xem thêm Tính chất vật lý, tính chất hóa học, ứng dụng và cách điều chế hay, chi tiết khác của Hợp chất Crom: