Crom (III) hiđroxit Cr(OH)3: Tính chất vật lý, tính chất hóa học, ứng dụng và cách điều chế

1.6 K

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các kiến thức trọng tâm về Crom (III) hiđroxit Cr(OH)3 bao gồm định nghĩa, tính chất vật lí, tính chất hóa học, ứng dụng và cách điều chế của Crom, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Hóa học. Mời các bạn đón xem:

Crom (III) hiđroxit Cr(OH)3: Tính chất vật lý, tính chất hóa học, ứng dụng và cách điều chế

I. Định nghĩa

- Định nghĩa: Crom (III) hiđroxit là một hidroxit có tính lưỡng tính, tạo bởi cation Cr3+ và anion OH-, với công thức hóa học tương ứng là Cr(OH)3

- Công thức phân tử: Cr(OH)3

II. Tính chất vật lí & nhận biết

- Tính chất vật lí: Cr(OH)3 là chất rắn, màu lục xám, không tan trong nước.

-Nhận biết: Tác dụng với dung dịch axit HCl, tạo dung dịch có màu vàng

Cr(OH)3 + 6HCl → 2CrCl3 + H2O

III. Tính chất hóa học

1. Tính chất của hiđroxit lưỡng tính

- Cr(OH)3 là một hiđroxit lưỡng tính, có khả năng tác dụng với cả dung dịch axit và dung dịch bazo.

Cr(OH)3 + NaOH → NaCrO2 + 2H2O

Cr(OH)3 + 3HCl → CrCl3 + 3H2O

- Kém bền: Bị phân huỷ bởi nhiệt tạo oxit tương ứng:

2Cr(OH)3 -to→ Cr2O3 + 3H2O

2. Tính khử và tính oxi hoá:

- Tính oxi hóa:

2CrCl3 + Zn → 2CrCl2 + ZnCl2

- Tính khử:

2Cr(OH)3 + 3H2O2 + 4NaOH → 2Na2CrO4 + 8H2O

2Cr(OH)3 + 3Cl2 + 10 NaOH → 2Na2CrO4 + 6NaCl + 8 H2O

2Cr(OH)3 + 3Br2 + 10NaOH → 2Na2CrO4 + 6NaBr + 8H2O

2 Cr(OH)3 + 3NaOCl + 4NaOH → 2Na2CrO4 + 3NaCl + 5H2O

IV. Điều chế

- Cho muối Cr3+ tác dụng với dung dịch bazo.

CrCl3 + 3NaOH → Cr(OH)3 + 3NaCl

Đánh giá

0

0 đánh giá