Các Ngành đào tạo Đại học Nông lâm - Đại học Huế năm 2024, mời các bạn đón xem:
Các Ngành đào tạo trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế năm 2024
A. Ngành đào tạo và chỉ tiêu tuyển sinh trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế năm 2022
| TT | MÃ NGÀNH | TÊN NGÀNH | PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN | CHỈ TIÊU | TỔ HỢP XÉT TUYỂN | 
| 1 | 7620105 | Chăn nuôi | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 60 | Toán, Hóa học, Sinh học; | 
| Xét kết quả học bạ THPT | 80 | Toán, Hóa học, Sinh học; | |||
| Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển | 10 | 
 | |||
| 2 | 7640101 | Thú y | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 70 | Toán, Hóa học, Sinh học; | 
| Xét kết quả học bạ THPT | 90 | Toán, Hóa học, Sinh học; | |||
| Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển | 10 | 
 | |||
| 3 | 7540101 | 
 Công nghệ thực phẩm | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 70 | Toán, Vật lí, Hóa học; | 
| Xét kết quả học bạ THPT | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học; | |||
| Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển | 10 | 
 | |||
| 4 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học; | 
| Xét kết quả học bạ THPT | 25 | Toán, Vật lí, Hóa học; | |||
| 5 | 7520114 | Kỹ thuật cơ – điện tử | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học; | 
| Xét kết quả học bạ THPT | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học; | |||
| 6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học; | 
| Xét kết quả học bạ THPT | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học; | |||
| 7 | 7620210 | Lâm nghiệp | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 20 | Toán, Hóa học, Sinh học; | 
| Xét kết quả học bạ THPT | 30 | Toán, Hóa học, Sinh học; | |||
| 8 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 25 | Toán, Hóa học, Sinh học; | 
| Xét kết quả học bạ THPT | 35 | Toán, Hóa học, Sinh học; | |||
| 9 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 80 | Toán, Hóa học, Sinh học; | 
| Xét kết quả học bạ THPT | 120 | Toán, Hóa học, Sinh học; | |||
| Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển | 10 | 
 | |||
| 10 | 7620305 | 
 Quản lý thủy sản | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 30 | Toán, Hóa học, Sinh học; | 
| Xét kết quả học bạ THPT | 50 | Toán, Hóa học, Sinh học; | |||
| 11 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 30 | Toán, Hóa học, Sinh học; | 
| Xét kết quả học bạ THPT | 50 | Toán, Hóa học, Sinh học; | |||
| 12 | 7850103 | Quản lý đất đai | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học; | 
| Xét kết quả học bạ THPT | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học; | |||
| Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển | 10 | 
 | |||
| 13 | 7340116 | Bất động sản | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học; | 
| Xét kết quả học bạ THPT | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học; | |||
| 14 | 7620102 | Khuyến nông | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 20 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; | 
| Xét kết quả học bạ THPT | 20 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; | |||
| 15 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 30 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; | 
| Xét kết quả học bạ THPT | 30 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; | |||
| 16 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 20 | Toán, Vật lý, Hóa học; | 
| Xét kết quả học bạ THPT | 30 | Toán, Vật lý, Hóa học; | |||
| 17 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 20 | Toán, Vật lý, Hóa học; | 
| Xét kết quả học bạ THPT | 30 | Toán, Vật lý, Hóa học; | |||
| 18 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 20 | Toán, Vật lý, Hóa học; | 
| Xét kết quả học bạ THPT | 30 | Toán, Vật lý, Hóa học; | |||
| 19 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 25 | Toán, Lịch sử, Địa lý; | 
| Xét kết quả học bạ THPT | 25 | Toán, Lịch sử, Địa lý; | |||
| TỔNG CỘNG | 1720 | ||||
B. Điểm chuẩn trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế năm 2023
1. Xét điểm thi THPT


2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 7340116 | Bất động sản | A00; B00; C00; C04 | 18 | |
| 2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A02; A10; B00 | 18 | |
| 3 | 7520114 | Kỹ thuật cơ – điện tử | A00; A02; A10; B00 | 18 | |
| 4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B04; D08 | 21 | |
| 5 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; B00; B04; D08 | 18 | |
| 6 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A02; A10; B00 | 18 | |
| 7 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông - Phát triển nông thôn) | A07; B03; C00; C04 | 18 | |
| 8 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi – Thú y) | A00; A02; B00; D08 | 19 | |
| 9 | 7620109 | Nông học | A00; B00; B04; D08 | 18 | |
| 10 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; B04; D08 | 18 | |
| 11 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; B04; D08 | 18 | |
| 12 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A07; B03; C00; C04 | 18 | |
| 13 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00; B00; B04; D08 | 18 | |
| 14 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | A07; C00; C04; D10 | 18 | |
| 15 | 7620205 | Lâm nghiệp | A00; A02; B00; D08 | 18 | |
| 16 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A02; B00; D08 | 18 | |
| 17 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; B04; D08 | 19 | |
| 18 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00; B00; B04; D08 | 18 | |
| 19 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00; B00; B04; D08 | 18 | |
| 20 | 7640101 | Thú y | A00; A02; B00; D08 | 21 | |
| 21 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C00; C04 | 18 | 
Xem thêm các bài viết khác về Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Nông lâm - Đại học Huế năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Nông lâm - Đại học Huế năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Nông lâm - Đại học Huế năm 2022 cao nhất 20 điểm
Điểm chuẩn Đại học Nông lâm - Đại học Huế năm 2021 cao nhất 20.5 điểm
Điểm chuẩn Đại học Nông lâm - Đại học Huế 3 năm gần đây
Học phí trường Đại học Nông lâm – Đại học Huế năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí trường Đại học Nông lâm – Đại học Huế năm 2022 - 2023 mới nhất
Học phí trường Đại học Nông lâm – Đại học Huế năm 2023 - 2024 mới nhất
Các Ngành đào tạo trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế năm 2024 mới nhất