Điểm chuẩn Đại học Nông lâm - Đại học Huế 3 năm gần đây

54

Điểm chuẩn Đại học Nông lâm - Đại học Huế 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo: 

Điểm chuẩn Đại học Nông lâm - Đại học Huế 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Nông lâm – Đại học Huế  năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340116 Bất động sản A00; B00; C00; C04 18  
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A02; A10; B00 18  
3 7520114 Kỹ thuật cơ – điện tử A00; A02; A10; B00 18  
4 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B04; D08 21  
5 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; B00; B04; D08 18  
6 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A02; A10; B00 18  
7 7620102 Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông - Phát triển nông thôn) A07; B03; C00; C04 18  
8 7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi – Thú y) A00; A02; B00; D08 19  
9 7620109 Nông học A00; B00; B04; D08 18  
10 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; B04; D08 18  
11 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; B04; D08 18  
12 7620116 Phát triển nông thôn A07; B03; C00; C04 18  
13 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A00; B00; B04; D08 18  
14 7620119 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn A07; C00; C04; D10 18  
15 7620205 Lâm nghiệp A00; A02; B00; D08 18  
16 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; A02; B00; D08 18  
17 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; B04; D08 19  
18 7620302 Bệnh học thủy sản A00; B00; B04; D08 18  
19 7620305 Quản lý thủy sản A00; B00; B04; D08 18  
20 7640101 Thú y A00; A02; B00; D08 21  
21 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C00; C04 18

B. Điểm chuẩn Đại học Nông lâm – Đại học Huế năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340116 Bất động sản A00;B00;C00;C04 15  
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;A02;B00 15  
3 7520114 Kỹ thuật cơ – điện tử A00;A01;A02;B00 15  
4 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;B04;D08 20  
5 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00;B00;B04;D08 15  
6 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00;B00;B04;D08 15  
7 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00;A01;A02;B00 15  
8 7620102 Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) A07;B03;C00;C04 15  
9 7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi – Thú y) A00;A02;B00;D08 16  
10 7620109 Nông học A00;A02;B00;D08 15  
11 7620110 Khoa học cây trồng A00;A02;B00;D08 15  
12 7620112 Bảo vệ thực vật A00;A02;B00;D08 15  
13 7620116 Phát triển nông thôn A07;B03;C00;C04 15  
14 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A00;A02;B00;D08 15  
15 7620119 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn A07;C00;C04;D10 15  
16 7620205 Lâm nghiệp A00;A02;B00;D08 15  
17 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00;A02;B00;D08 15  
18 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00;B00;D01;D08 16  
19 7620302 Bệnh học thủy sản A00;B00;D01;D08 15  
20 7620305 Quản lý thủy sản A00;B00;D01;D08 15  
21 7640101 Thú y A00;A02;B00;D08 20  
22 7850103 Quản lý đất đai A00;B00;C00;C04 15

C. Điểm chuẩn Đại học Nông lâm – Đại học Huế  năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340116 Bất động sản A00;B00;C00;C04 16  
2 7420203 Sinh học ứng dụng A00;B00;D08;A02 15  
3 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A02;A10;B00 16  
4 7520114 Kỹ thuật cơ – điện tử A00;A02;A10;B00 16  
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A02;B00;C02 19.5  
6 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00;A02;B00;C02 15  
7 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00;A02;B00;C02 15  
8 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00;A02;A10;B00 16  
9 7620102 Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) A00;B00;C00;C04 15  
10 7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi – Thú y) A00;A02;B00;D08 18.5  
11 7620109 Nông học A00;A02;B00;D08 15  
12 7620110 Khoa học cây trồng A00;A02;B00;D08 15  
13 7620112 Bảo vệ thực vật A00;A02;B00;D08 15  
14 7620116 Phát triển nông thôn A00;B00;C00;C04 15  
15 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A00;A02;B00;D08 15  
16 7620119 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn A00;C00;C04;D01 15  
17 7620201 Lâm học A00;A02;B00;D08 15  
18 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00;A02;B00;D08 15  
19 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00;A02;B00;D08 17  
20 7620302 Bệnh học thủy sản A00;A02;B00;D08 16  
21 7620305 Quản lý thủy sản A00;A02;B00;D08 16  
22 7640101 Thú y A00;A02;B00;D08 20.5  
23 7850103 Quản lý đất đai A00;B00;C00;C04 16

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340116 Bất động sản A00;B00;C00;C04 18  
2 7420203 Sinh học ứng dụng A00;B00;D08;A02 18  
3 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A02;A10;B00 18  
4 7520114 Kỹ thuật cơ – điện tử A00;A02;A10;B00 18  
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A02;B00;C02 20  
6 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00;A02;B00;C02 18  
7 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00;A02;B00;C02 18  
8 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00;A02;A10;B00 18  
9 7620102 Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) A00;B00;C00;C04 18  
10 7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi – Thú y) A00;A02;B00;D08 20  
11 7620109 Nông học A00;A02;B00;D08 18  
12 7620110 Khoa học cây trồng A00;A02;B00;D08 18  
13 7620112 Bảo vệ thực vật A00;A02;B00;D08 18  
14 7620116 Phát triển nông thôn A00;B00;C00;C04 18  
15 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A00;A02;B00;D08 18  
16 7620119 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn A00;C00;C04;D01 18  
17 7620201 Lâm học A00;A02;B00;D08 18  
18 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00;A02;B00;D08 18  
19 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00;A02;B00;D08 19.5  
20 7620302 Bệnh học thủy sản A00;A02;B00;D08 18  
21 7620305 Quản lý thủy sản A00;A02;B00;D08 18  
22 7640101 Thú y A00;A02;B00;D08 21  
23 7850103 Quản lý đất đai A00;B00;C00;C04 18

D. Điểm chuẩn Đại học Nông lâm – Đại học Huế năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi (Song ngành chăn nuôi - Thú y ) B00;A02;D08;A00 17  
2 7640101 Thú y B00;A02;D08;A00 19  
3 7540101 Công nghệ thực phẩm B00;A00;D07;C02 18  
4 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm B00;A00;D07;C02 15  
5 7540104 Công nghệ sau thu hoạch B00;A00;D07;C02 15  
6 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00;A01;D07;A02 15  
7 7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử A00;A01;D07;A02 15  
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D07;A02 15  
9 7620201 Lâm học (Lâm nghiệp) B00;A00;D08;A02 15  
10 7620211 Quản lý tài nguyên rừng ( Kiểm lâm) B00;A00;D08;A02 15  
11 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A00;A02;B00;D07 15  
12 7620301 Nuôi trồng thủy sản B00;D08;A00;A02 15  
13 7620305 Quản lý thủy sản B00;D08;A00;A02 15  
14 7620302 Bệnh học thủy sản B00;D08;A00;A02 15  
15 7850103 Quản lý đất đai A00;B00;C01;C04 15  
16 7340116 Bất động sản A00;B00;C00;C04 15  
17 7520503 Kỹ thuật Trắc địa- Bản đồ A00;B00;C01;D01 15  
18 7620102 Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông - Phát triển nông thôn) C00;B00;A00;C04 15  
19 7620116 Phát triển nông thôn C00;B00;A00;C04 15  
20 7620110 Khoa học cây trồng A00;B00;D08;A02 15  
21 7620112 Bảo vệ thực vật A00;B00;D08;A02 15  
22 7620109 Nông học A00;B00;D08;A02 15  
23 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A00;B00;D08;A02 15  
24 7420203 Sinh học ứng dụng A00;B00;D08;A02 15  
25 7620119 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn A00;D01;C00;C04 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340116 Bất động sản   18.5  
2 7420203 Sinh học ứng dụng   18  
3 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí   18  
4 7520114 Kỹ thuật cơ – điện tử   18  
5 7520503 Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ   18  
6 7540101 Công nghệ thực phẩm   19  
7 7540104 Công nghệ sau thu hoạch   18  
8 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   18  
9 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản   18  
10 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng   18  
11 7620102 Khuyến nông   18  
12 7620105 Chăn nuôi   18  
13 7620109 Nông học   18  
14 7620110 Khoa học cây trồng   18  
15 7620112 Bảo vệ thực vật   18  
16 7620116 Phát triển nông thôn   18  
17 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao   18  
18 7620119 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn   18  
19 7620201 Lâm học   18  
20 7620211 Quản lý tài nguyên rừng   18  
21 7620301 Nuôi trồng thủy sản   18  
22 7620302 Bệnh học thủy sản   18  
23 7620305 Quản lý thủy sản   18  
24 7640101 Thú y   19  
25 7850103 Quản lý đất đai   18
Đánh giá

0

0 đánh giá