Học phí Đại học Nông lâm - Đại học Huế năm 2024 - 2025 mới nhất

193

Học phí Đại học Nông lâm - Đại học Huế năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Nông lâm - Đại học Huế năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Nông lâm - Đại học Huế năm 2024 - 2025 mới nhất

Đang cập nhật......

B. Học phí Đại học Nông lâm - Đại học Huế năm 2023 - 2024 

Mã ngành Tên ngành Học phí (đồng/học kỳ)
7620116 Phát triển nông thôn 5.000.000
7620110 Khoa học cây trồng 5.000.000
7620112 Bảo vệ thực vật 5.000.000
7620109 Nông học 5.000.000

C. Điểm chuẩn Đại học Nông lâm - Đại học Huế năm 2024 

1. Xét điểm thi THPT

Đại học Nông lâm - Đại học Huế (DHL): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 1)

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340116 Bất động sản A00; B00; C00; C04 18  
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A02; A10; B00 18  
3 7520114 Kỹ thuật cơ – điện tử A00; A02; A10; B00 18  
4 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B04; D08 20  
5 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; B00; B04; D08 18  
6 7620102 Khuyến nông A07; B03; C00; C04 18  
7 7620105 Chăn nuôi A00; A02; B00; D08 18.5  
8 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; B04; D08 18  
9 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; B04; D08 18  
10 7620116 Phát triển nông thôn A07; B03; C00; C04 18  
11 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A00; B00; B04; D08 18  
12 7620119 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn A07; C00; C04; D10 18  
13 7620205 Lâm nghiệp A00; A02; B00; D08 18  
14 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; A02; B00; D08 18  
15 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; B04; D08 18.5  
16 7620302 Bệnh học thủy sản A00; B00; B04; D08 18  
17 7620305 Quản lý thủy sản A00; B00; B04; D08 18  
18 7640101 Thú y A00; A02; B00; D08 21  
19 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C00; C04 18

3. Xét điểm ĐGNL QG HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7540101 Công nghệ thực phẩm   700  
2 7620105 Chăn nuôi   700  
3 7620301 Nuôi trồng thủy sản   700  
4 7640101 Thú y   700  
5 7850103 Quản lý đất đai   700
Đánh giá

0

0 đánh giá