Điểm chuẩn Đại học Nông lâm - Đại học Huế năm 2023 chính xác nhất

272

Điểm chuẩn Đại học Nông lâm - Đại học Huế năm 2023, mời các bạn tham khảo: 

Điểm chuẩn Đại học Nông lâm - Đại học Huế năm 2023

A. Điểm chuẩn Đại học Nông lâm – Đại học Huế  năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340116 Bất động sản A00; B00; C00; C04 18  
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A02; A10; B00 18  
3 7520114 Kỹ thuật cơ – điện tử A00; A02; A10; B00 18  
4 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B04; D08 21  
5 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; B00; B04; D08 18  
6 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A02; A10; B00 18  
7 7620102 Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông - Phát triển nông thôn) A07; B03; C00; C04 18  
8 7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi – Thú y) A00; A02; B00; D08 19  
9 7620109 Nông học A00; B00; B04; D08 18  
10 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; B04; D08 18  
11 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; B04; D08 18  
12 7620116 Phát triển nông thôn A07; B03; C00; C04 18  
13 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A00; B00; B04; D08 18  
14 7620119 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn A07; C00; C04; D10 18  
15 7620205 Lâm nghiệp A00; A02; B00; D08 18  
16 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; A02; B00; D08 18  
17 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; B04; D08 19  
18 7620302 Bệnh học thủy sản A00; B00; B04; D08 18  
19 7620305 Quản lý thủy sản A00; B00; B04; D08 18  
20 7640101 Thú y A00; A02; B00; D08 21  
21 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C00; C04 18

B.Học phí Đại học Nông lâm – Đại học Huế  năm 2023 - 2024

- Hiện tại vẫn chưa có cập nhật chính thức về Học phí năm 2023 của trường Đại học Nông lâm Huế. Dự tính học phí của trường sẽ tăng khoảng 9%.

- Nhóm ngành Thuỷ sản và Nông – Lâm nghiệp: 343.000/tín chỉ;

- Nhóm ngành Môi trường và bảo vệ môi trường, Công nghệ kỹ thuật, Kỹ thuật, Thú y, Kiến trúc và xây dựng, Sản xuất và chế biến, Kinh doanh và quản lý: 403.000/tín chỉ.

Đánh giá

0

0 đánh giá