Thông tin tuyển sinh Trường  Du lịch - Đại học Huế 
VIDEO 
Video giới thiệu Trường  Du lịch - Đại học Huế 
Giới thiệu 
-  Tên trường: Trường Du lịch - Đại học Huế 
-  Tên tiếng Anh: School of Hospitality and Tourism - Hue University (HAT) 
-  Mã trường: DHD 
-  Loại trường: Công lập
-  Hệ đào tạo: Đại học - Sau Đại học - Đại học văn bằng 2
-  Địa chỉ: Số 22 Lâm Hoằng, phường Vỹ Dạ, Tp. Huế
-  SĐT: 0234.3897744
-  Email: hat@hueuni.edu.vn 
-  Website: http://hat.hueuni.edu.vn/ 
- F acebook: www.facebook.com/KhoaDuLichDaiHocHueHat/ 
 
 
 
Thông tin tuyển sinh 
Phương án tuyển sinh Khoa Du lịch - Đại học Huế năm 2024 mới nhất 
Phương thức tuyển sinh 
1. Kết quả học tập THPT (xét học bạ) 
2. Kết quả kỳ thi Tốt nghiệp THPT năm 2024. 
3. Điểm đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh 
CHỈ TIÊU TUYỂN SINH TRƯỜNG DU LỊCH NĂM 2024 (dự kiến) 
Mã trường: DHD –  Tổng chỉ tiêu: 1.000 
 
 
 
Điểm chuẩn các năm 
A. Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2024 
1. Xét điểm thi THPT 
2. Xét điểm học bạ 
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú  
1 
7340101 
Quản trị kinh doanh 
A00; C00; D01; D10 
19.5 
  
 
2 
7810101 
Du lịch 
A00; C00; D01; D10 
19.5 
  
 
3 
7810102 
Du lịch điện tử 
A00; C00; D01; D10 
19 
  
 
4 
7810103 
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 
A00; C00; D01; D10 
19.5 
  
 
5 
7810104 
Quản trị du lịch và khách sạn 
A00; C00; D01; D10 
25 
  
 
6 
7810201 
Quản trị khách sạn 
A00; C00; D01; D10 
19 
  
 
7 
7810202 
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 
A00; C00; D01; D10 
19 
 
 
3. Xét điểm ĐGNL QG HCM 
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú  
1 
7340101 
Quản trị kinh doanh 
  
600 
  
 
2 
7810101 
Du lịch 
  
600 
  
 
3 
7810102 
Du lịch điện tử 
  
600 
  
 
4 
7810103 
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 
  
600 
  
 
5 
7810104 
Quản trị du lịch và khách sạn 
  
600 
  
 
6 
7810201 
Quản trị khách sạn 
  
600 
  
 
7 
7810202 
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 
  
600 
 
 
B. Điểm chuẩn   Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2023 
1. Xét điểm thi THPT 
2. Xét điểm học bạ 
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú  
1 
7340101 
Quản trị kinh doanh 
A00; C00; D01; D10 
21 
  
 
2 
7810101 
Du lịch 
A00; C00; D01; D10 
20 
  
 
3 
7810102 
Du lịch điện tử 
A00; A01; D01; D10 
18 
  
 
4 
7810103 
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 
A00; C00; D01; D10 
20 
  
 
5 
7810104 
Quản trị du lịch và khách sạn 
A00; C00; D01; D10 
25 
  
 
6 
7810201 
Quản trị khách sạn 
A00; C00; D01; D10 
20 
  
 
7 
7810202 
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 
A00; C00; D01; D10 
19 
 
 
C. Điểm chuẩn   Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2022 
Xét điểm thi THPT 
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú  
1 
7340101 
Quản trị kinh doanh 
A00;C00;D01;D10 
17 
  
 
2 
7810101 
Du lịch 
A00;C00;D01;D10 
17 
  
 
3 
7810102 
Du lịch điện tử 
A00;A01;D01;D10 
16 
  
 
4 
7810103 
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 
A00;C00;D01;D10 
17 
  
 
5 
7810104 
Quản trị du lịch và khách sạn 
A00;C00;D01;D10 
22 
  
 
6 
7810201 
Quản trị khách sạn 
A00;C00;D01;D10 
17 
  
 
7 
7810202 
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 
A00;C00;D01;D10 
17 
 
 
D. Điểm chuẩn   Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2021 
1.Xét điểm thi THPT 
T Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú  
1 
7340101 
Quản trị kinh doanh 
A00;C00;D01;D10 
17 
  
 
2 
7810101 
Du lich 
A00;C00;D01;D10 
17 
  
 
3 
7810102 
Du lịch điện tử 
A00;A01;D01;D10 
16.5 
  
 
4 
7810103 
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 
A00;C00;D01;D10 
17 
  
 
5 
7810104 
Quản trị du lịch và khách sạn 
A00;C00;D01;D10 
20 
  
 
6 
7810201 
Quản trị khách sạn 
A00;C00;D01;D10 
17 
  
 
7 
7810202 
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 
A00;C00;D01;D10 
17 
 
 
E. Điểm chuẩn   Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2020 
1. Xét điểm thi THPT 
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú  
1 
7340101 
Quản trị kinh doanh 
A00;C00;D01;D10 
17 
  
 
2 
7810101 
Du lịch 
A00;C00;D01;D10 
17 
  
 
3 
7810102 
Du lịch điện tử 
A00;A01;D01;D10 
16 
  
 
4 
7810103 
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 
A00;C00;D01;D10 
17 
  
 
5 
7810104 
Quản trị du lịch và khách sạn 
A00;C00;D01;D10 
22 
  
 
6 
7810201 
Quản trị khách sạn 
A00;C00;D01;D10 
17 
  
 
7 
7810202 
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 
A00;C00;D01;D10 
17 
 
 
2. Xét điểm học bạ 
TT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú  
1 
7340101 
Quản trị kinh doanh 
  
23 
  
 
2 
7810101 
Du lịch 
  
20 
  
 
3 
7810102 
Du lịch điện tử 
  
19 
  
 
4 
7810103 
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 
  
21 
  
 
5 
7810104 
Quản trị du lịch và khách sạn 
  
24 
  
 
6 
7810201 
Quản trị khách sạn 
  
21 
  
 
7 
7810202 
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 
  
20 
 
 
 
 
 
Học phí 
1. Học phí Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2024 - 2025 
Học phí dự kiến với sinh viên chính quy của Trường Du Lịch - Đại Học Huế dự kiến 450.000 đồng/ tín chỉ. Dự kiến học phí mỗi năm tăng bình quân 10%.
2. Học phí Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2023 - 2024 
Dựa vào mức tăng học phí của những năm trở lại đây. Mức học phí dự kiến năm học 2023 – 2024 sẽ tăng 500.000 đến 1.500.000 đồng so với năm học trước đó. Mức điểm chuẩn dự kiến năm học 2023 – 2024 sẽ tăng thêm từ 1 đến 3 điểm so với năm học trước đó nhưng ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào dự kiến không có gì thay đổi so với năm 2022. 
3. Học phí Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2022 - 2023 
Dưới đây là mức thu học phí của trường năm học 2022 – 2023:  
STT 
 
Mã ngành Tên ngành 
Học phí (đồng/tín chỉ) 
 
 
1 7340101 Quản trị kinh doanh 400.000   
2 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 400.000  
3 7810201 Quản trị khách sạn 400.000  
4 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 400.000  
5 7810101 Du lịch 400.000  
6 7810102 Du lịch điện tử 400.000  
7 7810104 Quản trị du lịch và khách sạn 400.000  
 
4. Học phí Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2021 - 2022 
Sau đây là danh sách các ngành của HUHT cũng như học phí năm 2021 mà các bạn có thể tham khảo: 
STT 
 
Mã ngành Tên ngành 
Học phí (đồng/tín chỉ) 
 
 
1 7340101 Quản trị kinh doanh 385.000   
2 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 385.000  
3 7810201 Quản trị khách sạn 385.000  
4 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 385.000  
5 7810101 Du lịch 385.000  
6 7810102 Du lịch điện tử 385.000  
7 7810104 Quản trị du lịch và khách sạn 385.000  
 
 
 
 
Chương trình đào tạo 
Các ngành đào tạo Trường Du lịch - Đại học Huế năm 2024 mới nhất 
 
 
 
 
Fanpage trường 
Xem vị trí trên bản đồ Tham khảo các bài viết khác về  Khoa Du lịch - Đại học Huế (DHD) 
Phương án tuyển sinh Khoa Du lịch - Đại học Huế 
Phương án tuyển sinh Khoa Du lịch - Đại học Huế năm 2024 mới nhất 
Điểm chuẩn chính thức Khoa Du lịch - Đại học Huế 3 năm gần nhất 
Điểm chuẩn Khoa Du lịch - Đại học Huế năm 2024 mới nhất 
Điểm chuẩn Khoa Du lịch - Đại học Huế năm 2023 chính xác nhất 
Điểm chuẩn Khoa Du lịch - Đại học Huế năm 2022 cao nhất 22 điểm 
Điểm chuẩn Khoa Du lịch - Đại học Huế năm 2021 cao nhất 20 điểm 
Điểm chuẩn Khoa Du lịch - Đại học Huế 3 năm gần đây 
Học phí Khoa Du lịch – Đại học Huế 3 năm gần nhất 
Học phí Khoa Du lịch – Đại học Huế năm 2024 - 2025 mới nhất 
Học phí Khoa Du lịch – Đại học Huế năm 2022 - 2023 mới nhất 
Học phí Khoa Du lịch – Đại học Huế năm 2023 - 2024 mới nhất 
Các Ngành đào tạo Khoa Du lịch – Đại học Huế năm 2024 mới nhất