| Công nghệ thông tin (7480201) | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) | Quản trị kinh doanh (7340101) | 
| A00: Toán, Vật Lý, Hóa Học | A00: Toán, Vật Lý, Hóa Học | A00: Toán, Vật Lý, Hóa Học | 
| B00: Toán, Hóa Học, Sinh Học | B00: Toán, Hóa Học, Sinh Học | B00: Toán, Hóa Học, Sinh Học | 
| D01: Ngữ Văn, Toán, Tiếng Anh | D01: Ngữ Văn, Toán, Tiếng Anh | D01: Ngữ Văn, Toán, Tiếng Anh | 
| A01: Toán, Vật Lý. Tiếng Anh | A01: Toán, Vật Lý. Tiếng Anh | A01: Toán, Vật Lý. Tiếng Anh | 
| B08: Toán, Sinh Học, Tiếng Anh | B08: Toán, Sinh Học, Tiếng Anh | B08: Toán, Sinh Học, Tiếng Anh | 
| C01: Toán, Ngữ Văn, Vật Lý | C01: Toán, Ngữ Văn, Vật Lý | C01: Toán, Ngữ Văn, Vật Lý | 
| Quản trị DVDL&LH (810103) Quản trị Khách sạn (7810201) | Du lịch – Việt Nam học (7310630) | Kế toán (7340301) | 
| A01: Toán, Vật Lý. Tiếng Anh | B00: Toán, Hóa Học, Sinh Học | A00: Toán, Vật Lý, Hóa Học | 
| C00: Ngữ Văn, Lịch Sử, Địa Lý | C00: Ngữ Văn, Lịch Sử, Địa Lý | B00: Toán, Hóa Học, Sinh Học | 
| D01: Ngữ Văn, Toán, Tiếng Anh | D01: Ngữ Văn, Toán, Tiếng Anh | D01: Ngữ Văn, Toán, Tiếng Anh | 
| D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | A01: Toán, Vật Lý. Tiếng Anh | 
| C17: Ngữ Văn, Hóa Học, GDCD | A00: Toán, Vật Lý, Hóa Học | B08: Toán, Sinh Học, Tiếng Anh | 
| D15: Ngữ Văn, Địa Lý, Tiếng Anh | C17: Ngữ Văn, Hóa Học, GDCD | C01: Toán, Ngữ Văn, Vật Lý | 
| Ngôn ngữ Anh (7220201) | Ngôn ngữ Trung (7220204) | Thiết kế nội thất (7580108) | 
| D01: Ngữ Văn, Toán, Tiếng Anh | D01: Ngữ Văn, Toán, Tiếng Anh | A00: Toán, Vật Lý, Hóa Học | 
| D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | C00: Ngữ Văn, Lịch Sử, Địa Lý | A01: Toán, Vật Lý. Tiếng Anh | 
| D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | B00: Toán, Hóa Học, Sinh Học | 
| A01: Toán, Vật Lý. Tiếng Anh | A01: Toán, Vật Lý. Tiếng Anh | D01: Ngữ Văn, Toán, Tiếng Anh | 
| D09: Toán, Lịch Sử, Tiếng Anh | D09: Toán, Lịch Sử, Tiếng Anh | D14: Ngữ Văn, Lịch Sử, Tiếng Anh | 
| D11: Ngữ Văn, Vật Lý, Tiếng Anh | D11: Ngữ Văn, Vật Lý, Tiếng Anh | D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | 
| Công nghệ thực phẩm (7540101) | Truyền thông đa phương tiện (7320104) | Quan hệ công chúng (7320108) | 
| A00: Toán, Vật Lý, Hóa Học | A00: Toán, Vật Lý, Hóa Học | A00: Toán, Vật Lý, Hóa Học | 
| A01: Toán, Vật Lý. Tiếng Anh | A01: Toán, Vật Lý. Tiếng Anh | A01: Toán, Vật Lý. Tiếng Anh | 
| B00: Toán, Hóa Học, Sinh Học | C00: Ngữ Văn, Lịch Sử, Địa Lý | C00: Ngữ Văn, Lịch Sử, Địa Lý | 
| C08: Ngữ Văn, Toán, Sinh Học | D01: Ngữ Văn, Toán, Tiếng Anh | D01: Ngữ Văn, Toán, Tiếng Anh | 
| D01: Ngữ Văn, Toán, Tiếng Anh | D09: Toán, Lịch Sử, Tiếng Anh | D09: Toán, Lịch Sử, Tiếng Anh | 
| D07: Toán, Hóa Học, Tiếng Anh | D11: Ngữ Văn, Vật Lý, Tiếng Anh | D11: Ngữ Văn, Vật Lý, Tiếng Anh |