TT
|
MÃ NGÀNH
|
TÊN NGÀNH
|
PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN
|
CHỈ TIÊU
|
TỔ HỢP XÉT TUYỂN
|
1
|
7620105
|
Chăn nuôi
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
60
|
Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Vật lí, Sinh học; Toán, Sinh học, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Hóa học
|
Xét kết quả học bạ THPT
|
80
|
Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Vật lí, Sinh học; Toán, Sinh học, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Hóa học
|
Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển
|
10
|
|
2
|
7640101
|
Thú y
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
70
|
Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Vật lí, Sinh học; Toán, Sinh học, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Hóa học
|
Xét kết quả học bạ THPT
|
90
|
Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Vật lí, Sinh học; Toán, Sinh học, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Hóa học
|
Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển
|
10
|
|
3
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
70
|
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Sinh học, Anh văn; Toán, Sinh học, Văn
|
Xét kết quả học bạ THPT
|
90
|
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Sinh học, Anh văn; Toán, Sinh học, GDCD
|
Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển
|
10
|
|
4
|
7540106
|
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
15
|
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Sinh học, Anh văn; Toán, Sinh học, Văn
|
Xét kết quả học bạ THPT
|
25
|
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Sinh học, Anh văn; Toán, Sinh học, GDCD
|
5
|
7520114
|
Kỹ thuật cơ – điện tử
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
30
|
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Vật lí, Anh văn; Toán, Vật lí, Sinh học
|
Xét kết quả học bạ THPT
|
50
|
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Vật lí, GDCD; Toán, Vật lí, Sinh học
|
6
|
7510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
30
|
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Vật lí, Anh văn; Toán, Vật lí, Sinh học
|
Xét kết quả học bạ THPT
|
40
|
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Vật lí, GDCD; Toán, Vật lí, Sinh học
|
7
|
7620210
|
Lâm nghiệp
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
20
|
Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Sinh học, Văn; Toán, Vật lí, Sinh học;
|
Xét kết quả học bạ THPT
|
30
|
Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Sinh học, GDCD; Toán, Vật lí, Sinh học
|
8
|
7620211
|
Quản lý tài nguyên rừng
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
25
|
Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Sinh học, Văn; Toán, Vật lí, Sinh học
|
Xét kết quả học bạ THPT
|
35
|
Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Sinh học, GDCD; Toán, Vật lí, Sinh học
|
9
|
7620301
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
80
|
Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Sinh học, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
|
Xét kết quả học bạ THPT
|
120
|
Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Sinh học, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Sinh, GDCD
|
Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển
|
10
|
|
10
|
7620305
|
Quản lý thủy sản
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
30
|
Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Sinh học, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
|
Xét kết quả học bạ THPT
|
50
|
Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Sinh học, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Sinh, GDCD
|
11
|
7620302
|
Bệnh học thủy sản
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
30
|
Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Sinh học, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
|
Xét kết quả học bạ THPT
|
50
|
Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Sinh học, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Sinh, GDCD
|
12
|
7850103
|
Quản lý đất đai
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
60
|
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
Xét kết quả học bạ THPT
|
90
|
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển
|
10
|
|
13
|
7340116
|
Bất động sản
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
40
|
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Ngữ văn, Toán, Địa lí;
|
Xét kết quả học bạ THPT
|
60
|
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
14
|
7620102
|
Khuyến nông
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
20
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Toán, Sinh học, Văn; Toán, Lịch sử, Địa lý; Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
Xét kết quả học bạ THPT
|
20
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Toán, Sinh học, GDCD; Toán, Lịch sử, Địa lý; Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
15
|
7620116
|
Phát triển nông thôn
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
30
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Toán, Sinh học, Văn; Toán, Lịch sử, Địa lý; Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
Xét kết quả học bạ THPT
|
30
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Toán, Sinh học, GDCD; Toán, Lịch sử, Địa lý; Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
16
|
7620110
|
Khoa học cây trồng
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
20
|
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Sinh học, Tiếng Anh; Toán, Sinh học, Văn
|
Xét kết quả học bạ THPT
|
30
|
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Sinh học, Tiếng Anh; Toán, Sinh học, GDCD
|
17
|
7620112
|
Bảo vệ thực vật
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
20
|
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Sinh học, Tiếng Anh; Toán, Sinh học, Văn
|
Xét kết quả học bạ THPT
|
30
|
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Sinh học, Tiếng Anh; Toán, Sinh học, GDCD
|
18
|
7620118
|
Nông nghiệp công nghệ cao
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
20
|
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Sinh học, Tiếng Anh|; Toán, Sinh học, Văn
|
Xét kết quả học bạ THPT
|
30
|
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Sinh học, Tiếng Anh; Toán, Sinh học, GDCD
|
19
|
7620119
|
Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
25
|
Toán, Lịch sử, Địa lý; Toán, Địa lí, Tiếng Anh; Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
Xét kết quả học bạ THPT
|
25
|
Toán, Lịch sử, Địa lý; Toán, Địa lí, Tiếng Anh; Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
TỔNG CỘNG
|
1720
|
|