Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các kiến thức trọng tâm về Sắt Sunfat Fe2(SO4)3 bao gồm định nghĩa, tính chất vật lí, tính chất hóa học, ứng dụng và cách điều chế của sắt, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Hóa học. Mời các bạn đón xem:
Sắt Sunfat Fe2(SO4)3: Tính chất vật lý, tính chất hóa học, ứng dụng và cách điều chế
I. Định nghĩa
- Định nghĩa: Sắt(III) sunfat là một hợp chất với công thức hóa học Fe2(SO4)3, là muối sunfat của sắt hóa trị 3. Thường là tinh thể hình thoi, màu vàng.
- Công thức phân tử: Fe2(SO4)3.
II. Tính chất vật lí và nhận biết
Tính chất vật lí
- Tan tốt trong nước, cho dung dịch có màu vàng nhạt.
- Thường tồn tại ở dạng tinh thể.
- Nóng chảy ở 480độC.
Nhận biết: Sử dụng dung dịch Ba(OH)2, thu được kết tủa màu nâu đỏ và kết tủa trắng.
Fe2(SO4)3 + 3Ba(OH)2 → 3BaSO4 ↓(trắng) + 2Fe(OH)3 ↓(nâu đỏ).
III. Tính chất hóa học
- Tính chất hóa học của muối.
- Có tính oxi hóa: Dễ bị khử về muối sắt II, hoặc kim loại sắt.
Fe3+ + 1e → Fe2+
Fe3+ + 3e → Fe
1. Tính chất hóa học của muối:
- Tác dụng với dung dịch kiềm:
Fe2(SO4)3 + 3Ba(OH)2 → 3BaSO4 (trắng) + 2Fe(OH)3 (nâu đỏ).
6NaOH + Fe2(SO4)3 → 3Na2SO4 + 2Fe(OH)3
2. Tính oxi hóa
Fe + Fe2(SO4)3 → FeSO4
3Zn + Fe2(SO4)3 → 2Fe + 3ZnSO4
IV. Điều chế
- Sắt(III) sunfat được sản xuất trên quy mô lớn bằng cách kết hợp phản ứng giữa axit sunfuric, một dung dịch sắt (II) sunfat nóng và một chất oxy hóa (như axit nitric hoặc hydro peroxid).
2 FeSO4 + H2SO4 + H2O2 → Fe2(SO4)3 + 2 H2O
V. Ứng dụng
- Sắt(III) sunfat được sử dụng trong công nghiệp nhuộm như một chất giữ màu, và như một chất kết tụ cho các chất thải công nghiệp. Nó cũng được sử dụng trong các chất nhuộm, và trong các bồn tẩy tạp chất cho nhôm và thép.
- Về mặt y học, nó được sử dụng làm chất làm se vết thương.
Xem thêm Tính chất vật lý, tính chất hóa học, ứng dụng và cách điều chế hay, chi tiết khác của Hợp chất Fe: