Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các kiến thức trọng tâm về Sắt Clorua (FeCl3) bao gồm định nghĩa, tính chất vật lí, tính chất hóa học, ứng dụng và cách điều chế của sắt, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Hóa học. Mời các bạn đón xem:
Sắt Clorua (FeCl3): Tính chất vật lý, tính chất hóa học, ứng dụng và cách điều chế
I. Định nghĩa
- Định nghĩa: Sắt(III) clorua là hợp chất thuộc vào nhóm các hợp chất của muối sắt (III), thường kết tinh ở dạng ngậm nước: FeCl3.6H2O. Dạng khan là những vẩy tinh thể màu nâu đen hoặc phiến lớn hình 6 mặt.
- Công thức phân tử: FeCl3
II. Tính chất vật lí và nhận biết
- Tính chất vật lí: Tan tốt trong nước, nóng chảy và phân huỷ ở 306 độC.
- Nhận biết: Sử dụng dung dịch AgNO3, thấy xuất hiện kết tủa trắng.
FeCl3 + 2AgNO3 → Fe(NO3)3 + 2AgCl ↓
III. Tính chất hóa học
- Tính chất hóa học của muối:
- Có tính oxi hóa: Khi tác dụng với chất khử, hợp chất sắt (III) clorua bị khử thành hợp chất sắt (II) hoặc kim loại sắt tự do.
Fe3+ + 1e → Fe2+
Fe3+ + 3e → Fe
1. Tính chất hóa học của muối:
- Tác dụng với dung dịch kiềm:
FeCl3 + 3KOH → Fe(OH)3 + 3KCl
- Tác dụng với muối
FeCl3 + 3AgNO3 → Fe(NO3)3 + 3AgCl
- Tác dụng với dung dịch axit:
- Sục khí H2S vào dung dịch FeCl3 có hiện tượng vẫn đục:
2FeCl3 + H2S → 2 FeCl2 + 2 HCl + S
2. Tính oxi hóa
Fe + 2FeCl3 → 3FeCl2
Cu + 2FeCl3 → 2FeCl2 + CuCl2
IV. Điều chế
- Muối sắt (III) clorua được điều chế trực tiếp từ phản ứng của Fe với chất oxi hóa mạnh như Cl2.
2Fe + 3Cl2 2FeCl3
- Hoặc phản ứng của Fe(III) oxit với axit.
Fe2O3 + 6HCl → 2FeCl3+ 3H2O
V. Ứng dụng
- Dùng làm tác nhân khắc axit cho bản in khắc; chất cầm màu; chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ; chất làm sạch nước; dùng trong nhiếp ảnh, y học
Xem thêm Tính chất vật lý, tính chất hóa học, ứng dụng và cách điều chế hay, chi tiết khác của Hợp chất Fe: