Điểm chuẩn Đại học Khoa học - Đại học Huế 3 năm gần đây

69

Điểm chuẩn Đại học Khoa học - Đại học Huế 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo: 

Điểm chuẩn Đại học Khoa học - Đại học Huế 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Khoa học – Đại học Huế năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm học bạ 

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220104 Hán - Nôm C00; C19; D14 18.5  
2 7229001 Triết học A00; C19; D01; D66 18.5  
3 7229010 Lịch sử C00; C19; D01; D14 18  
4 7229030 Văn học C00; C19; D14 18.5  
5 7310205 Quản lý nhà nước C14; C19; D01; D66 18.5  
6 7310301 Xã hội học C00; C19; D01; D14 18  
7 7310608 Đông phương học C00; C19; D01; D14 18.5  
8 7320101 Báo chí C00; D01; D15 21  
9 7320109 Truyền thông số C00; D01; D15 19  
10 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D01; D08 19  
11 7440112 Hóa học A00; B00; D01; D07 18.5  
12 7440301 Khoa học môi trường A00; B00; D07; D15 18.5  
13 7850104 Quản lý an toàn, sức khoẻ và môi trường A00; B00; D07; D15 18  
14 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 19  
15 7480107 Quản trị và phân tích dữ liệu A00; A01; D01 19  
16 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 20.5  
17 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 19  
18 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D01; D07 18.5  
19 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00; B00; D01; D10 18.5  
20 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02 20  
21 7580211 Địa kỹ thuật xây dựng A00; B00; D01; D10 18  
22 7760101 Công tác xã hội C00; C19; D01; D14 18  
23 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B00; C04; D01; D10 18

B. Điểm chuẩn Đại học Khoa học – Đại học Huế năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220104 Hán - Nôm C00;C19;D14 15.5  
2 7229001 Triết học A00;C19;D01;D66 15  
3 7229010 Lịch sử C00;C19;D01;D14 15.5  
4 7229030 Văn học C00;C19;D14 15.5  
5 7310205 Quản lý nhà nước C14;C19;D01;D66 15  
6 7310301 Xã hội học C00;C19;D01;D14 15.5  
7 7310608 Đông phương học C00;C19;D01;D14 15.5  
8 7320101 Báo chí C00;D01;D15 17  
9 7320109 Truyền thông số C00;D01;D15 16.5  
10 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;D01;D08 16  
11 7440112 Hóa học A00;B00;D01;D07 15  
12 7440301 Khoa học môi trường A00;B00;D07;D15 15  
13 7850104 Quản lý an toàn, sức khoẻ và môi trường A00;B00;D07;D15 15  
14 7480107 Kỹ thuật phần mềm A00;A01;D01;D07 16.5  
15 7480107 Quản trị và phân tích dữ liệu A00;A01;D01 16  
16 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 17  
17 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00;A01;D07 15  
18 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00;B00;D01;D07 15  
19 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00;B00;D01;D10 15  
20 7580101 Kiến trúc V00;V01;V02 16  
21 7580211 Địa kỹ thuật xây dựng A00;B00;D01;D10 15  
22 7760101 Công tác xã hội C00;C19;D01;D14 15.5  
23 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B00;C04;D01;D10 15

C. Điểm chuẩn Đại học Khoa học – Đại học Huế năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220104 Hán - Nôm C00;D14;C19;D01 15  
2 7229001 Triết học A08;C19;D66;D01 15  
3 7229010 Lịch sử C00;D14;C19;D01 15.5  
4 7229030 Văn học C00;D14;C19;D01 15  
5 7310205 Quản lý nhà nước C19;C14;A00;D01 15  
6 7310301 Xã hội học C00;D14;D01 15  
7 7310608 Đông phương học C00;D14;C19;D01 15.25  
8 7320101 Báo chí C00;D15;D01 16.5  
9 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;D08;D01 16  
10 7420202 Kỹ thuật sinh học A00;B00;D08;D01 16  
11 7440112 Hoá học A00;B00;D07;D01 15  
12 7440301 Khoa học môi trường A00;B00;D07;D15 15.25  
13 7460112 Toán ứng dụng A00;A01;D01 16  
14 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;A01;D01;D07 16.5  
15 7480107 Quản trị và phân tích dữ liệu A00;A01;D01 16  
16 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 17  
17 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00;A01;D01;D07 15.25  
18 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00;B00;D07;D01 15  
19 7520320 Kỹ thuật môi trường A00;B00;D07;D15 15.25  
20 7520501 Kỹ thuật địa chất A00;B00;D07;D01 15.25  
21 7580101 Kiến trúc V00;V01;V02 16.5  
22 7760101 Công tác xã hội D01;D14;C19 15  
23 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường D15;B00;C04;D01 15.25

2. Xét điểm học bạ 

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220104 Hán - Nôm C00;D14;C19;D01 19  
2 7229001 Triết học A08;C19;D66;D01 19  
3 7229010 Lịch sử C00;D14;C19;D01 19  
4 7229030 Văn học C00;D14;C19;D01 19  
5 7310205 Quản lý nhà nước C19;C14;A00;D01 18.5  
6 7310301 Xã hội học C00;D14;D01 18.5  
7 7310608 Đông phương học C00;D14;C19;D01 19  
8 7320101 Báo chí C00;D15;D01 20  
9 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;D08;D01 20  
10 7420202 Kỹ thuật sinh học A00;B00;D08;D01 20  
11 7440112 Hoá học A00;B00;D07;D01 19  
12 7440301 Khoa học môi trường A00;B00;D07;D15 18.5  
13 7460112 Toán ứng dụng A00;A01;D01 18  
14 7480107 Quản trị và phân tích dữ liệu A00;A01;D01 20.5  
15 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 20.5  
16 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00;A01;D01;D07 19  
17 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00;B00;D07;D01 19  
18 7520320 Kỹ thuật môi trường A00;B00;D07;D15 18.5  
19 7520501 Kỹ thuật địa chất A00;B00;D07;D01 18.5  
20 7760101 Công tác xã hội D01;D14;C19 18  
21 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường D15;B00;C04;D01 18.5

D. Điểm chuẩn Đại học Khoa học – Đại học Huế năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220104 Hán - Nôm C00; D14; C19; D01 15.75  
2 7229001 Triết học A08; C19; D66; D01 16  
3 7229010 Lịch sử C00; D14; C19; D01 15  
4 7229020 Ngôn ngữ học C00; C19; D19 15.75  
5 7229030 Văn học C00; D14; C19; D01 15.75  
6 7310108 Toán kinh tế A00; A01; D07 16  
7 7310205 Quản lý nhà nước C19; C14; A00; D01 16  
8 7310301 Xã hội học C00; D14; D01 15.75  
9 7310608 Đông phương học C00; D14; C19; D01 15  
10 7320101 Báo chí C00; D15; D01 16  
11 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D08; D01 15  
12 7420202 Kỹ thuật sinh học A00; B00; D08; D01 15  
13 7440112 Hoá học A00; B00; D07; D01 16  
14 7440301 Khoa học môi trường A00; B00; D07; D15 16  
15 7460112 Toán ứng dụng A00; A01; D01 15  
16 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 16  
17 7480107 Quản trị và phân tích dữ liệu A00; A01; D01 17  
18 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 17  
19 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00; A01; D01; D07 15  
20 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; B00; D07; D01 16  
21 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D15 16  
22 7520501 Kỹ thuật địa chất A00; B00; D07; D01 15.5  
23 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02 15  
24 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00; V01; V02 15  
25 7580211 Địa kỹ thuật xây dựng A00; B00; D07 15.5  
26 7760101 Công tác xã hội D01; D14; C19 16  
27 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường D15; B00; C04; D01 15.5

2. Xét điểm học bạ 

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220104 Hán - Nôm   20  
2 7229001 Triết học   19  
3 7229010 Lịch sử   18.5  
4 7229020 Ngôn ngữ học   20  
5 7229030 Văn học   20  
6 7310108 Toán kinh tế   20  
7 7310205 Quản lý nhà nước   18.5  
8 7310301 Xã hội học   20  
9 7310608 Đông phương học   19  
10 7320101 Báo chí   20  
11 7420201 Công nghệ sinh học   20  
12 7420202 Kỹ thuật sinh học   20  
13 7440112 Hoá học   19  
14 7440301 Khoa học môi trường   18.5  
15 7480103 Kỹ thuật phần mềm   20  
16 7480201 Công nghệ thông tin   20  
17 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông   18  
18 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học   19  
19 7520320 Kỹ thuật môi trường   20  
20 7520501 Kỹ thuật địa chất   18.5  
21 7580211 Địa kỹ thuật xây dựng   18.5  
22 7760101 Công tác xã hội   19.5  
23 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   18.5
Đánh giá

0

0 đánh giá