Điểm chuẩn Đại học Khoa học - Đại học Huế 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo:
Điểm chuẩn Đại học Khoa học - Đại học Huế 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Khoa học – Đại học Huế năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220104 | Hán - Nôm | C00; C19; D14 | 18.5 | |
2 | 7229001 | Triết học | A00; C19; D01; D66 | 18.5 | |
3 | 7229010 | Lịch sử | C00; C19; D01; D14 | 18 | |
4 | 7229030 | Văn học | C00; C19; D14 | 18.5 | |
5 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C14; C19; D01; D66 | 18.5 | |
6 | 7310301 | Xã hội học | C00; C19; D01; D14 | 18 | |
7 | 7310608 | Đông phương học | C00; C19; D01; D14 | 18.5 | |
8 | 7320101 | Báo chí | C00; D01; D15 | 21 | |
9 | 7320109 | Truyền thông số | C00; D01; D15 | 19 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D01; D08 | 19 | |
11 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D01; D07 | 18.5 | |
12 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; D15 | 18.5 | |
13 | 7850104 | Quản lý an toàn, sức khoẻ và môi trường | A00; B00; D07; D15 | 18 | |
14 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
15 | 7480107 | Quản trị và phân tích dữ liệu | A00; A01; D01 | 19 | |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | |
17 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
18 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D01; D07 | 18.5 | |
19 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; B00; D01; D10 | 18.5 | |
20 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02 | 20 | |
21 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | A00; B00; D01; D10 | 18 | |
22 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; D01; D14 | 18 | |
23 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00; C04; D01; D10 | 18 |
B. Điểm chuẩn Đại học Khoa học – Đại học Huế năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220104 | Hán - Nôm | C00;C19;D14 | 15.5 | |
2 | 7229001 | Triết học | A00;C19;D01;D66 | 15 | |
3 | 7229010 | Lịch sử | C00;C19;D01;D14 | 15.5 | |
4 | 7229030 | Văn học | C00;C19;D14 | 15.5 | |
5 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C14;C19;D01;D66 | 15 | |
6 | 7310301 | Xã hội học | C00;C19;D01;D14 | 15.5 | |
7 | 7310608 | Đông phương học | C00;C19;D01;D14 | 15.5 | |
8 | 7320101 | Báo chí | C00;D01;D15 | 17 | |
9 | 7320109 | Truyền thông số | C00;D01;D15 | 16.5 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;B00;D01;D08 | 16 | |
11 | 7440112 | Hóa học | A00;B00;D01;D07 | 15 | |
12 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00;B00;D07;D15 | 15 | |
13 | 7850104 | Quản lý an toàn, sức khoẻ và môi trường | A00;B00;D07;D15 | 15 | |
14 | 7480107 | Kỹ thuật phần mềm | A00;A01;D01;D07 | 16.5 | |
15 | 7480107 | Quản trị và phân tích dữ liệu | A00;A01;D01 | 16 | |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D07 | 17 | |
17 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00;A01;D07 | 15 | |
18 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00;B00;D01;D07 | 15 | |
19 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00;B00;D01;D10 | 15 | |
20 | 7580101 | Kiến trúc | V00;V01;V02 | 16 | |
21 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | A00;B00;D01;D10 | 15 | |
22 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;C19;D01;D14 | 15.5 | |
23 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00;C04;D01;D10 | 15 |
C. Điểm chuẩn Đại học Khoa học – Đại học Huế năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220104 | Hán - Nôm | C00;D14;C19;D01 | 15 | |
2 | 7229001 | Triết học | A08;C19;D66;D01 | 15 | |
3 | 7229010 | Lịch sử | C00;D14;C19;D01 | 15.5 | |
4 | 7229030 | Văn học | C00;D14;C19;D01 | 15 | |
5 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C19;C14;A00;D01 | 15 | |
6 | 7310301 | Xã hội học | C00;D14;D01 | 15 | |
7 | 7310608 | Đông phương học | C00;D14;C19;D01 | 15.25 | |
8 | 7320101 | Báo chí | C00;D15;D01 | 16.5 | |
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;B00;D08;D01 | 16 | |
10 | 7420202 | Kỹ thuật sinh học | A00;B00;D08;D01 | 16 | |
11 | 7440112 | Hoá học | A00;B00;D07;D01 | 15 | |
12 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00;B00;D07;D15 | 15.25 | |
13 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00;A01;D01 | 16 | |
14 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00;A01;D01;D07 | 16.5 | |
15 | 7480107 | Quản trị và phân tích dữ liệu | A00;A01;D01 | 16 | |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D07 | 17 | |
17 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00;A01;D01;D07 | 15.25 | |
18 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00;B00;D07;D01 | 15 | |
19 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00;B00;D07;D15 | 15.25 | |
20 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00;B00;D07;D01 | 15.25 | |
21 | 7580101 | Kiến trúc | V00;V01;V02 | 16.5 | |
22 | 7760101 | Công tác xã hội | D01;D14;C19 | 15 | |
23 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D15;B00;C04;D01 | 15.25 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220104 | Hán - Nôm | C00;D14;C19;D01 | 19 | |
2 | 7229001 | Triết học | A08;C19;D66;D01 | 19 | |
3 | 7229010 | Lịch sử | C00;D14;C19;D01 | 19 | |
4 | 7229030 | Văn học | C00;D14;C19;D01 | 19 | |
5 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C19;C14;A00;D01 | 18.5 | |
6 | 7310301 | Xã hội học | C00;D14;D01 | 18.5 | |
7 | 7310608 | Đông phương học | C00;D14;C19;D01 | 19 | |
8 | 7320101 | Báo chí | C00;D15;D01 | 20 | |
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;B00;D08;D01 | 20 | |
10 | 7420202 | Kỹ thuật sinh học | A00;B00;D08;D01 | 20 | |
11 | 7440112 | Hoá học | A00;B00;D07;D01 | 19 | |
12 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00;B00;D07;D15 | 18.5 | |
13 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00;A01;D01 | 18 | |
14 | 7480107 | Quản trị và phân tích dữ liệu | A00;A01;D01 | 20.5 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D07 | 20.5 | |
16 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00;A01;D01;D07 | 19 | |
17 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00;B00;D07;D01 | 19 | |
18 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00;B00;D07;D15 | 18.5 | |
19 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00;B00;D07;D01 | 18.5 | |
20 | 7760101 | Công tác xã hội | D01;D14;C19 | 18 | |
21 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D15;B00;C04;D01 | 18.5 |
D. Điểm chuẩn Đại học Khoa học – Đại học Huế năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220104 | Hán - Nôm | C00; D14; C19; D01 | 15.75 | |
2 | 7229001 | Triết học | A08; C19; D66; D01 | 16 | |
3 | 7229010 | Lịch sử | C00; D14; C19; D01 | 15 | |
4 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00; C19; D19 | 15.75 | |
5 | 7229030 | Văn học | C00; D14; C19; D01 | 15.75 | |
6 | 7310108 | Toán kinh tế | A00; A01; D07 | 16 | |
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C19; C14; A00; D01 | 16 | |
8 | 7310301 | Xã hội học | C00; D14; D01 | 15.75 | |
9 | 7310608 | Đông phương học | C00; D14; C19; D01 | 15 | |
10 | 7320101 | Báo chí | C00; D15; D01 | 16 | |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D08; D01 | 15 | |
12 | 7420202 | Kỹ thuật sinh học | A00; B00; D08; D01 | 15 | |
13 | 7440112 | Hoá học | A00; B00; D07; D01 | 16 | |
14 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; D15 | 16 | |
15 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; D01 | 15 | |
16 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
17 | 7480107 | Quản trị và phân tích dữ liệu | A00; A01; D01 | 17 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
19 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
20 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; B00; D07; D01 | 16 | |
21 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D15 | 16 | |
22 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; B00; D07; D01 | 15.5 | |
23 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02 | 15 | |
24 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00; V01; V02 | 15 | |
25 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | A00; B00; D07 | 15.5 | |
26 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; D14; C19 | 16 | |
27 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D15; B00; C04; D01 | 15.5 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220104 | Hán - Nôm | 20 | ||
2 | 7229001 | Triết học | 19 | ||
3 | 7229010 | Lịch sử | 18.5 | ||
4 | 7229020 | Ngôn ngữ học | 20 | ||
5 | 7229030 | Văn học | 20 | ||
6 | 7310108 | Toán kinh tế | 20 | ||
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 18.5 | ||
8 | 7310301 | Xã hội học | 20 | ||
9 | 7310608 | Đông phương học | 19 | ||
10 | 7320101 | Báo chí | 20 | ||
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 20 | ||
12 | 7420202 | Kỹ thuật sinh học | 20 | ||
13 | 7440112 | Hoá học | 19 | ||
14 | 7440301 | Khoa học môi trường | 18.5 | ||
15 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 20 | ||
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 20 | ||
17 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | 18 | ||
18 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 19 | ||
19 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 20 | ||
20 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | 18.5 | ||
21 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | 18.5 | ||
22 | 7760101 | Công tác xã hội | 19.5 | ||
23 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 18.5 |
Xem thêm các bài viết khác về Đại học Khoa học - Đại học Huế:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Khoa học - Đại học Huế năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Khoa học - Đại học Huế năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Khoa học - Đại học Huế năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn trường Đại học Khoa học - Đại học Huế năm 2022 cao nhất 17 điểm
Điểm chuẩn trường Đại học Khoa học - Đại học Huế năm 2021 cao nhất 17 điểm
Điểm chuẩn trường Đại học Khoa học - Đại học Huế 3 năm gần đây
Học phí trường Đại học Khoa học – Đại học Huế năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí trường Đại học Khoa học – Đại học Huế năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí trường Đại học Khoa học – Đại học Huế năm 2022 - 2023 mới nhất
Các Ngành đào tạo trường Đại học Khoa học - Đại học Huế năm 2024 mới nhất