Học phí Đại học Khoa học - Đại học Huế năm 2024 - 2025 mới nhất

142

Học phí Đại học Khoa học - Đại học Huế năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Khoa học - Đại học Huế năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Khoa học - Đại học Huế năm 2024 - 2025 mới nhất

Đang cập nhật......

B. Học phí Đại học Khoa học - Đại học Huế năm 2023 - 2024 

Học phí dự kiến năm 2023 – 2024 của trường Đại học Khoa học Huế Dựa trên mức học phí các năm về trước, năm 2023, dự kiến sinh viên sẽ phải đóng từ 11.800.000 – 14.200.000 VNĐ/năm học

C. Điểm chuẩn Đại học Khoa học - Đại học Huế năm 2024 

1. Xét điểm thi THPT

Đại học Khoa học - Đại học Huế (DHT): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 1)

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220104 Hán - Nôm C00; C19; D14 19.5  
2 7229001 Triết học A00; C19; D01; D66 19.5  
3 7229010 Lịch sử C00; C19; D01; D14 19.5  
4 7229030 Văn học C00; C19; D14 19.5  
5 7310205 Quản lý nhà nước C14; C19; D01; D66 19  
6 7310301 Xã hội học C00; C19; D01; D14 18.5  
7 7310608 Đống phương học C00; C19; D01; D14 19.5  
8 7320101 Báo chí C00; D01; D15 22  
9 7320109 Truyền thông số C00; D01; D15 20  
10 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D01; D08 21  
11 7440112 Hoá học A00; B00; D01; D07 19.5  
12 7440301 Khoa học môi trường A00; B00; D07; D15 19  
13 7850104 Quản lý an toàn; sức khóe và môi trường A00; B00; D07; D15 19  
14 7480103 Kỹ thuật phân mềm A00; A01; D01; D07 20  
15 7480107 Quản trị và phân tích dừ liệu A00; A01; D01 20  
16 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 20.5  
17 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử -Viễn thông A00; A01; D01; D07 19.5  
18 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D01; D07 19.5  
19 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bán đồ A00; B00; D01; D10 18.5  
20 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02 20  
21 7580211 Địa kỹ thuật xây dựng A00; B00; D01; D10 18.5  
22 7760101 Công tác xã hội C00; C19; D01; D14 19  
23 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B00; C04. D01; D10 18.5  
24 7440102 Vật lý học A00; A01; A10; D01 19.5  
25 7229042 Quân lý văn hóa C00; C19; D01; D14 18.5

3. Xét điểm ĐGNL QG HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220104 Hán - Nôm   650  
2 7229001 Triết học   650  
3 7229010 Lịch sử   650  
4 7229030 Văn học   650  
5 7310205 Quản lý nhà nước   650  
6 7310301 Xã hội học   650  
7 7310608 Đống phương học   650  
8 7320101 Báo chí   650  
9 7320109 Truyền thông số   650  
10 7420201 Công nghệ sinh học   650  
11 7440112 Hoá học   650  
12 7440301 Khoa học môi trường   650  
13 7850104 Quản lý an toàn; sức khóe và môi trường   650  
14 7480103 Kỹ thuật phân mềm   650  
15 7480107 Quản trị và phân tích dừ liệu   650  
16 7480201 Công nghệ thông tin   650  
17 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử -Viễn thông   650  
18 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học   650  
19 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bán đồ   650  
20 7580101 Kiến trúc   650  
21 7580211 Địa kỹ thuật xây dựng   650  
22 7760101 Công tác xã hội   650  
23 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   650  
24 7440102 Vật lý học   650  
25 7229042 Quân lý văn hóa   650
Đánh giá

0

0 đánh giá