Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các kiến thức trọng tâm về Niken Nitrat Ni(NO3)2 bao gồm định nghĩa, tính chất vật lí, tính chất hóa học, ứng dụng và cách điều chế của Niken, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Hóa học. Mời các bạn đón xem:
Niken Nitrat Ni(NO3)2: Tính chất vật lý, tính chất hóa học, ứng dụng và cách điều chế
I. Định nghĩa
- Định nghĩa: Niken nitrat là hợp chất vô cơ có công thức Ni(NO3)2, không tồn tại ở dạng khan mà chủ yếu tồn tại ở dạng ngậm nước Ni(NO3)2.6H2O hoặc [Ni(H2O)6](NO3)2.
- Công thức phân tử: Ni(NO3)2.
II. Tính chất vật lí & nhận biết
- Tính chất vật lí: Không tồn tại ở trạng thái khan, tồn tại ở trạng thái ngậm nước và là dung dịch không màu.
- Nhận biết: sử dụng dung dịch NaOH, thu được kết tủa có màu xanh lá cây.
Ni(NO3)2 + 2NaOH→ Ni(OH)2 + 2NaNO3
III. Tính chất hóa học
- Mang tính chất hóa học của muối
Tác dụng với kim loại
Zn + Ni(NO3)2 → Zn(NO3)2 + Ni
Tác dụng với dung dịch bazơ:
Ni(NO3)2 + 2NaOH→ Ni(OH)2 + 2NaNO3
Ni(NO3)2 + 2NH3 + 2H2O → Ni(OH)2 + NH4NO3
IV. Điều chế
- Nó được điều chế bằng phản ứng của oxit niken với axit nitric:
NiO + 2 HNO3 → Ni(NO3)2 + H2O
Hoặc Ni(CO)4 + 2 N2O4 → Ni(NO3)2 + 2NO + 4CO
V. Ứng dụng
- Niken nitrat thường được sử dụng làm tiền chất cho các chất xúc tác niken.
Xem thêm Tính chất vật lý, tính chất hóa học, ứng dụng và cách điều chế hay, chi tiết khác của Hợp chất Ni :