Cập nhật điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2022 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2022
A. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;A04;A10 | 18 | |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;A04;A10 | 18 | |
3 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00;A01;A04;A10 | 18 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;A04;A10 | 18 | |
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;A06;B00;B04 | 18 | |
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A06;B00;B04;C08 | 19.5 | |
7 | 7720301 | Điều dưỡng | A06;B00;B04;C08 | 19.5 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00;A07;A09;D84 | 18 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A07;A09;D84 | 18 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A07;A09;D84 | 18 | |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07;A09;C00;C20 | 18 | |
12 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A07;A09;C00;C20 | 18 | |
13 | 7310608 | Đông phương học | A07;C00;D01;D15 | 18 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15;D84 | 18 | |
15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00;C20;D14;D15 | 18 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;A04;A10 | 18 | |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;A04;A10 | 18 | |
3 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00;A01;A04;A10 | 18 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;A04;A10 | 18 | |
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;A06;B00;B04 | 18 | |
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A06;B00;B04;C08 | 19.5 | |
7 | 7720301 | Điều dưỡng | A06;B00;B04;C08 | 19.5 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00;A07;A09;D84 | 18 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A07;A09;D84 | 18 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A07;A09;D84 | 18 | |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07;A09;C00;C20 | 18 | |
12 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A07;A09;C00;C20 | 18 | |
13 | 7310608 | Đông phương học | A07;C00;D01;D15 | 18 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15;D84 | 18 | |
15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00;C20;D14;D15 | 18 |
B. Học phí của trường Đại học Công nghệ Đồng Nai (DNTU) năm 2022 – 2023
Mức học phí năm 2022-2023 của trường được quy định như sau:
Học phí: 605.000 VNĐ/ tín chỉ (Tương đương từ 18 triệu đồng đến 21 triệu đồng cho một năm học)
Đối với khối ngành khoa học sức khỏe là 730.000 VNĐ/ tín chỉ. (Tương đương từ 24 triệu đồng đến 27 triệu đồng cho một năm học)
Một năm có 03 học kỳ, tương ứng với 03 kỳ đóng học phí. Mức tăng học phí hàng năm dự kiến từ 10% đến 15% tùy tình hình hoạt động thực tế của Nhà trường.
Xem thêm các thông tin tuyển sinh của Đại học Công nghệ Đồng Nai hay, chi tiết khác:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2023 chính xác nhất
Học phí Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2023 - 2024 mới nhất
Các ngành đào tạo Đại học Sư phạm Kỹ thuật HCM năm 2024 mới nhất