Điểm chuẩn học bạ Đại học Công nghệ Đồng Nai 3 năm gần đây

438

Cập nhật điểm chuẩn học bạ Đại học Công nghệ Đồng Nai 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn học bạ Đại học Công nghệ Đồng Nai 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A04; A10 18  
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A04; A10 18  
3 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; A04; A10 18  
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A04; A10 18  
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A06; B00; B04 18  
6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A06; B00; B04; C08 19.5  
7 7720301 Điều dưỡng A06; B00; B04; C08 19.5  
8 7340301 Kế toán A00; A07; A09; D84 18  
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A07; A09; D84 18  
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A07; A09; D84 18  
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07; A09; C00; C20 18  
12 7810201 Quản trị khách sạn A07; A09; C00; C20 18  
13 7310608 Đông phương học A07; C00; D01; D15 18  
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D84 18  
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; C20; D14; D15 18

B. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;A04;A10 18  
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;A04;A10 18  
3 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00;A01;A04;A10 18  
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;A04;A10 18  
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A06;B00;B04 18  
6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A06;B00;B04;C08 19.5  
7 7720301 Điều dưỡng A06;B00;B04;C08 19.5  
8 7340301 Kế toán A00;A07;A09;D84 18  
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A07;A09;D84 18  
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A07;A09;D84 18  
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07;A09;C00;C20 18  
12 7810201 Quản trị khách sạn A07;A09;C00;C20 18  
13 7310608 Đông phương học A07;C00;D01;D15 18  
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D84 18  
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00;C20;D14;D15 18

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;A04;A10 18  
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;A04;A10 18  
3 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00;A01;A04;A10 18  
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;A04;A10 18  
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A06;B00;B04 18  
6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A06;B00;B04;C08 19.5  
7 7720301 Điều dưỡng A06;B00;B04;C08 19.5  
8 7340301 Kế toán A00;A07;A09;D84 18  
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A07;A09;D84 18  
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A07;A09;D84 18  
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07;A09;C00;C20 18  
12 7810201 Quản trị khách sạn A07;A09;C00;C20 18  
13 7310608 Đông phương học A07;C00;D01;D15 18  
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D84 18  
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00;C20;D14;D15 18

C. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng A06;B00;B04;C08 19.5  
2 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00;A06;B00;B04 19.5  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A07;A09;D84 18  
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A07;A09;D84 18  
5 7340301 Kế toán A00;A07;A09;D84 18  
6 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07;A09;C00;C20 18  
7 7810201 Quản trị khách sạn A07;A09;C00;C20 18  
8 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;A04;A10 18  
9 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00;A01;A04;A10 18  
10 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00;A01;A03;A10 18  
11 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;A03;A10 18  
12 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;A04;A10 18  
13 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A06;B00;D07 18  
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D84 18  
15 7310608 Đông phương học A07;C00;D01;D15 18

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng A06;B00;B04;C08 19.5  
2 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00;A06;B00;B04 19.5  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A07;A09;D84 18  
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A07;A09;D84 18  
5 7340301 Kế toán A00;A07;A09;D84 18  
6 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07;A09;C00;C20 18  
7 7810201 Quản trị khách sạn A07;A09;C00;C20 18  
8 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;A04;A10 18  
9 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00;A01;A04;A10 18  
10 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00;A01;A03;A10 18  
11 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;A03;A10 18  
12 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;A04;A10 18  
13 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A06;B00;D07 18  
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D84 18  
15 7310608 Đông phương học A07;C00;D01;D15 18

D. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học   19.5  
2 7720301 Điều dưỡng   19.5  
3 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học   18  
4 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường   18  
5 7540101 Công nghệ thực phẩm   18  
6 7480201 Công nghệ thông tin   18  
7 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng   18  
8 7510202 Công nghệ chế tạo máy   18  
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   18  
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   18  
11 7340101 Quản trị kinh doanh   18  
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng   18  
13 7340301 Kế toán   18  
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   18  
15 7810201 Quản trị khách sạn   18  
16 7220201 Ngôn ngữ Anh   18  
17 7310608 Đông phương học   18

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học   19.5  
2 7720301 Điều dưỡng   19.5  
3 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học   18  
4 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường   18  
5 7540101 Công nghệ thực phẩm   18  
6 7480201 Công nghệ thông tin   18  
7 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng   18  
8 7510202 Công nghệ chế tạo máy   18  
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   18  
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   18  
11 7340101 Quản trị kinh doanh   18  
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng   18  
13 7340301 Kế toán   18  
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   18  
15 7810201 Quản trị khách sạn   18  
16 7220201 Ngôn ngữ Anh   18  
17 7310608 Đông phương học   18
Đánh giá

0

0 đánh giá