Học phí Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2024 - 2025 mới nhất

211

Học phí Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2024 - 2025 mới nhất

Đang cập nhật........

B. Học phí Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2023 - 2024 

Dựa vào mức tăng học phí của những năm trở lại đây. Dự kiến là trường sẽ tăng lên 5-10%. Mức dự kiến học phí sinh viên phải đóng 19.000.000 – 30.000.000 VNĐ/năm học. 

Tuy nhiên, trên đây chỉ là mức thu dự kiến, ban lãnh đạo trường Đại học Công nghệ Đồng Nai sẽ công bố cụ thể mức học phí ngay khi đề án tăng/giảm học phí được bộ GD&ĐT phê duyệt.

C. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 1)

2. Xét điểm học bạ

TT

NGÀNH ĐÀO TẠO

MÃ NGÀNH

TỔ HỢP XÉT TUYỂN

ĐIỂM

TRÚNG

TUYỂN

1

CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY

7510202

A00, A01, A04, A10

18

2

CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN,

ĐIỆN TỬ

7510301

A00, A01, A04, A10

18

3

CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT XÂY DỰNG

7510103

A00, A01, A04, A10

18

4

CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ

7510205

A00, A01, A04, A10

18

5

CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

7480201

A00, A01, A10, D01

18

6

KỸ THUẬT PHẦN MỀM

7480103

A00, A01, A10, D01

18

7

TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN

7320104

A01, C00, D01, D66

18

8

THIẾT KẾ ĐỒ HỌA

7210403

A01, C00, D01, D15

18

9

NGÔN NGỮ ANH

7220201

D01, D14, D15, D66

18

10

NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC

7220204

C00, A07, D14, D15

18

11

ĐÔNG PHƯƠNG HỌC

7310608

C00, A07, D14, D15

18

12

CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM

7540101

A00, A07, B00, B04

18

13

CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC

7510401

A00, A07, B00, B04

18

14

CÔNG NGHỆ SINH HỌC

7420201

A00, A07, B00, B04

18

15

CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG

7510406

A00, A07, B00, B04

18

16

ĐIỀU DƯỠNG

7720301

A00, B00, C08, D07

19,5*

17

KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC

7720601

A00, B00, C08, D07

19,5*

18

KẾ TOÁN

7340301

A00, A07, C00, D01

18

19

TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG

7340201

A00, A07, C00, D01

18

20

QUẢN TRỊ KINH DOANH

7340101

A00, A07, C00, D01

18

21

QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN

7810201

A00, A07, C00, D01

18

22

QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH

VÀ LỮ HÀNH

7810103

A00, A07, C00, D01

18

(*) Học lực lớp 12 từ loại Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp từ 6,5đ

 

Đánh giá

0

0 đánh giá