Cập nhật điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2021 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2021
A. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | A06;B00;B04;C08 | 19.5 | |
2 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00;A06;B00;B04 | 19.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A07;A09;D84 | 18 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A07;A09;D84 | 18 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00;A07;A09;D84 | 18 | |
6 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07;A09;C00;C20 | 18 | |
7 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A07;A09;C00;C20 | 18 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;A04;A10 | 18 | |
9 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00;A01;A04;A10 | 18 | |
10 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00;A01;A03;A10 | 18 | |
11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;A03;A10 | 18 | |
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;A04;A10 | 18 | |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;A06;B00;D07 | 18 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15;D84 | 18 | |
15 | 7310608 | Đông phương học | A07;C00;D01;D15 | 18 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | A06;B00;B04;C08 | 19.5 | |
2 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00;A06;B00;B04 | 19.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A07;A09;D84 | 18 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A07;A09;D84 | 18 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00;A07;A09;D84 | 18 | |
6 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07;A09;C00;C20 | 18 | |
7 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A07;A09;C00;C20 | 18 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;A04;A10 | 18 | |
9 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00;A01;A04;A10 | 18 | |
10 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00;A01;A03;A10 | 18 | |
11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;A03;A10 | 18 | |
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;A04;A10 | 18 | |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;A06;B00;D07 | 18 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15;D84 | 18 | |
15 | 7310608 | Đông phương học | A07;C00;D01;D15 | 18 |
B. Học phí của trường Đại học Công nghệ Đồng Nai (DNTU) năm 2021 – 2022
Đối với năm học 2021 – 2022, Trường đại học Công nghệ Đồng Nai vẫn giữ nguyên mức học phí của năm 2020. Trường đã quyết định không tăng 10% như quy định, tạo điều kiện cho sinh viên tiếp tục học tập trong tình hình dịch bệnh phức tạp.
Xem thêm các thông tin tuyển sinh của Đại học Công nghệ Đồng Nai hay, chi tiết khác:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2023 chính xác nhất
Học phí Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2023 - 2024 mới nhất
Các ngành đào tạo Đại học Sư phạm Kỹ thuật HCM năm 2024 mới nhất