Học phí Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2022 - 2023 mới nhất

102

Cập nhật học phí Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2022 - 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Học phí Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2022 - 2023 mới nhất

A. Học phí của trường Đại học Công nghệ Đồng Nai (DNTU) năm 2022 – 2023

Mức học phí năm 2022-2023 của trường được quy định như sau:

Học phí: 605.000 VNĐ/ tín chỉ (Tương đương từ 18 triệu đồng đến 21 triệu đồng cho một năm học)

Đối với khối ngành khoa học sức khỏe là 730.000 VNĐ/ tín chỉ. (Tương đương từ 24 triệu đồng đến 27 triệu đồng cho một năm học)

Một năm có 03 học kỳ, tương ứng với 03 kỳ đóng học phí. Mức tăng học phí hàng năm dự kiến từ 10% đến 15% tùy tình hình hoạt động thực tế của Nhà trường.

B. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;A04;A10 18  
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;A04;A10 18  
3 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00;A01;A04;A10 18  
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;A04;A10 18  
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A06;B00;B04 18  
6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A06;B00;B04;C08 19.5  
7 7720301 Điều dưỡng A06;B00;B04;C08 19.5  
8 7340301 Kế toán A00;A07;A09;D84 18  
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A07;A09;D84 18  
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A07;A09;D84 18  
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07;A09;C00;C20 18  
12 7810201 Quản trị khách sạn A07;A09;C00;C20 18  
13 7310608 Đông phương học A07;C00;D01;D15 18  
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D84 18  
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00;C20;D14;D15 18

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;A04;A10 18  
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;A04;A10 18  
3 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00;A01;A04;A10 18  
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;A04;A10 18  
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A06;B00;B04 18  
6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A06;B00;B04;C08 19.5  
7 7720301 Điều dưỡng A06;B00;B04;C08 19.5  
8 7340301 Kế toán A00;A07;A09;D84 18  
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A07;A09;D84 18  
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A07;A09;D84 18  
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07;A09;C00;C20 18  
12 7810201 Quản trị khách sạn A07;A09;C00;C20 18  
13 7310608 Đông phương học A07;C00;D01;D15 18  
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D84 18  
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00;C20;D14;D15 18

 

Đánh giá

0

0 đánh giá