Học phí Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế năm 2024 - 2025 mới nhất

306

Học phí Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế năm 2024 - 2025 mới nhất

Mức học phí khối ngành I, thu theo hình thức niên chế là 14.100.000đ/năm học/1 SV, tương đương 380.0000đ-400.000đ/1 tín chỉ, tuỳ thuộc vào năm tuyến sinh.

Mức học phí cho khối ngành VII, thu theo hình thức niên chế từ 15.000.000đ/năm học/1 SV đến 18.000.000đ/năm học/1SV, tương đương 360.000đ/1 tín chỉ- 480.000đ/1 tín chỉ, tùy thuộc vào từng ngành đào tạo và năm tuyển sinh.

B. Học phí Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế năm 2023 - 2024 

Mức học phí khối ngành I, theo hình thức niên chế là 14.100.000đ/năm học/1 SV. - Mức học phí cho khối ngành VII, theo hình thức niên chế từ 15.000.000đ/năm học/1 SV đến 30.000.000đ/năm học/1SV tùy thuộc vào từng ngành đào tạo.

C. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế năm 2024

1. Xét điểm thi THPT
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế (DHF): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 1)

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15 28.2  
2 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01; D03; D15; D44 19  
3 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04; D15; D45 27.6  
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 23.95  
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D15; D42 18  
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D15; D44 18  
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D15; D45 25.7  
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; D15; D43 18.05  
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D14; D15 25.5  
10 7310630 Việt Nam học D01; D14; D15 18  
11 7310601 Quốc tế học D01; D14; D15 18

3. Xét điểm ĐGNL QG HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh   980  
2 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp   950  
3 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc   980  
4 7220201 Ngôn ngữ Anh   980  
5 7220202 Ngôn ngữ Nga   950  
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp   950  
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   980  
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật   950  
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc   980  
10 7310630 Việt Nam học   950  
11 7310601 Quốc tế học   950
Đánh giá

0

0 đánh giá