Học phí Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:
Học phí Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế năm 2024 - 2025 mới nhất
A. Học phí Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế năm 2024 - 2025 mới nhất
Mức học phí khối ngành I, thu theo hình thức niên chế là 14.100.000đ/năm học/1 SV, tương đương 380.0000đ-400.000đ/1 tín chỉ, tuỳ thuộc vào năm tuyến sinh.
Mức học phí cho khối ngành VII, thu theo hình thức niên chế từ 15.000.000đ/năm học/1 SV đến 18.000.000đ/năm học/1SV, tương đương 360.000đ/1 tín chỉ- 480.000đ/1 tín chỉ, tùy thuộc vào từng ngành đào tạo và năm tuyển sinh.
B. Học phí Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế năm 2023 - 2024
Mức học phí khối ngành I, theo hình thức niên chế là 14.100.000đ/năm học/1 SV. - Mức học phí cho khối ngành VII, theo hình thức niên chế từ 15.000.000đ/năm học/1 SV đến 30.000.000đ/năm học/1SV tùy thuộc vào từng ngành đào tạo.
C. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15 | 28.2 | |
2 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D15; D44 | 19 | |
3 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D15; D45 | 27.6 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 23.95 | |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D15; D42 | 18 | |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D15; D44 | 18 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D15; D45 | 25.7 | |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D15; D43 | 18.05 | |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D14; D15 | 25.5 | |
10 | 7310630 | Việt Nam học | D01; D14; D15 | 18 | |
11 | 7310601 | Quốc tế học | D01; D14; D15 | 18 |
3. Xét điểm ĐGNL QG HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 980 | ||
2 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | 950 | ||
3 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 980 | ||
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 980 | ||
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 950 | ||
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 950 | ||
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 980 | ||
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 950 | ||
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 980 | ||
10 | 7310630 | Việt Nam học | 950 | ||
11 | 7310601 | Quốc tế học | 950 |
Xem thêm các bài viết khác về Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn trường Đại học Ngoại ngữ - Huế năm 2021 cao nhất 25.75 điểm
Điểm chuẩn trường Đại học Ngoại ngữ - Huế năm 2022 cao nhất 23 điểm
Điểm chuẩn trường Đại học Ngoại ngữ - Huế 3 năm gần đây
Học phí trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2022 - 2023 mới nhất
Học phí trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2023 - 2024 mới nhất
Các Ngành đào tạo trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế năm 2024 mới nhất