Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế 3 năm gần đây

148

Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo: 

Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2023

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15 25.5  
2 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01; D03; D15; D44 19  
3 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04; D15; D45 24.85  
4 7310630 Việt Nam học D01; D14; D15 15  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 19.5  
6 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D15; D42 15  
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D15; D44 15  
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D15; D45 23  
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; D15; D43 19.5  
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D14; D15 22.5  
11 7310601 Quốc tế học D01; D14; D15 15

B. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư Phạm tiếng Anh D01;D14;D15 19  
2 7140233 Sư Phạm tiếng Pháp D01;D03;D15;D44 19  
3 7140234 Sư Phạm tiếng Trung Quốc D01;D04;D15;D45 23  
4 7310630 Việt Nam học D01;D14;D15 15  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15 16.5  
6 7220202 Ngôn ngữ Nga D01;D02;D15;D42 15  
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01;D03;D15;D44 15  
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D04;D15;D45 21  
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01;D06;D15;D43 17  
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01;D14;D15 21.5  
11 7310601 Quốc tế học D01;D14;D15 15

C. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư Phạm tiếng Anh D01;D14;D15 25.75  
2 7140233 Sư Phạm tiếng Pháp D01;D03;D15;D44 19  
3 7140234 Sư Phạm tiếng Trung D01;D04;D15;D45 23  
4 7310630 Việt Nam học D01;D14;D15 15  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15 22.25  
6 7220202 Ngôn ngữ Nga D01;D02;D15;D42 15  
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01;D03;D15;D44 15  
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D04;D15;D45 23.75  
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01;D06;D15;D43 21.5  
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn D01;D14;D15 23.5  
11 7310601 Quốc tế học D01;D14;D15 15

D. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư Phạm tiếng Anh D01;D14;D15 23.5  
2 7140233 Sư Phạm tiếng Pháp D01;D03;D15;D44 18.5  
3 7140234 Sư Phạm tiếng Trung D01;D04;D15;D45 18.5  
4 7310630 Việt Nam học D01;D14;D15 15  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15 19  
6 7220202 Ngôn ngữ Nga D01;D02;D15;D42 15  
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01;D03;D15;D44 15  
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D04;D15;D45 21.7  
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01;D06;D15;D43 21.3  
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn D01;D14;D15 22.15  
11 7310601 Quốc tế học D01;D14;D15 17
Đánh giá

0

0 đánh giá