Học phí Đại học Kinh tế - Đại học Huế năm 2024 - 2025 mới nhất

188

Học phí Đại học Kinh tế - Đại học Huế năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Kinh tế - Đại học Huế năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Kinh tế - Đại học Huế năm 2024 - 2025 mới nhất

Đang cập nhật......

B. Học phí Đại học Kinh tế - Đại học Huế năm 2023 - 2024 

Năm học 2023 – 2024, mức học phí của trường Đại học Kinh tế – Huế đối với chương trình đại trà là 9.800.000 đồng/năm học, trong đó ngành Kinh tế chính trị được miễn học phí. Đối với chương trình đại trà: 385.000 VND/tín chỉ. Ngành Kinh tế chính trị: miễn học phí.

C. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Đại học Huế năm 2024 

1. Xét điểm thi THPT

Đại học Kinh tế - Đại học Huế (DHK): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 1)

2. Xét điểm ĐGNL QG HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; C15; D01 700  
2 7310101TA Kinh tế (Đào tạo bằng Tiếng Anh) A00; A01; C15; D01 700  
3 7310102 Kinh tế chính trị A00; A01; C15; D01 700  
4 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; C15; D01 700  
5 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; C15; D01 700  
6 7310109 Kinh tế số A00; A01; C15; D01 700  
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C15; D01 700  
8 7340101TA Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng Tiếng Anh) A00; A01; C15; D01 700  
9 7340115 Marketing A00; A01; C15; D01 700  
10 7340121 Kinh doanh thưong mại A00; A01; C15; D01 700  
11 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C15; D01 700  
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; D01; D03; D96 700  
13 7340301 Kế toán A00; A01; C15; D01 700  
14 7340301TA Kế toán (Đào tạo bằng Tiếng Anh) A00; A01; C15; D01 700  
15 7340302 Kiểm toán A00; A01; C15; D01 700  
16 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C15; D01 700  
17 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; C15; D01 700  
18 7349001 Tài chính - Ngân hàng (Liên kết) A00; D01; D03; D96 700  
19 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C15; D01 700  
20 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; C15; D01 700  
21 7903124 Song ngành Kinh tế - Tài chính (CT tiên tiến) A00; A01; C15; D01 700  
22 7310101 Kinh tế A00; A01; C15; D01 700  
23 7310101TA Kinh tế (Đào tạo bằng Tiếng Anh) A00; A01; C15; D01 700  
24 7310102 Kinh tế chính trị A00; A01; C15; D01 700  
25 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; C15; D01 700  
26 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; C15; D01 700  
27 7310109 Kinh tế số A00; A01; C15; D01 700  
28 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C15; D01 700  
29 7340101TA Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng Tiếng Anh) A00; A01; C15; D01 700  
30 7340115 Marketing A00; A01; C15; D01 700  
31 7340121 Kinh doanh thưong mại A00; A01; C15; D01 700  
32 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C15; D01 700  
33 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; D01; D03; D96 700  
34 7340301 Kế toán A00; A01; C15; D01 700  
35 7340301TA Kế toán (Đào tạo bằng Tiếng Anh) A00; A01; C15; D01 700  
36 7340302 Kiểm toán A00; A01; C15; D01 700  
37 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C15; D01 700  
38 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; C15; D01 700  
39 7349001 Tài chính - Ngân hàng (Liên kết) A00; D01; D03; D96 700  
40 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C15; D01 700  
41 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; C15; D01 700  
42 7903124 Song ngành Kinh tế - Tài chính (CT tiên tiến) A00; A01; C15; D01 700
Đánh giá

0

0 đánh giá