Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Đại học Huế 3 năm gần đây

148

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Đại học Huế 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo: 

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Đại học Huế 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Huế  năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm học bạ 

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế (gồm 03 chuyên ngành: Kế hoạch - Đầu tư; Kinh tế và quản lý tài nguyên môi trường; Kinh tế và Quản lý du lịch ) A00; A01; C15; D01 24  
2 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; C15; D01 18  
3 7340405 Hệ thống thông tin quản lý (Gồm 2 chuyên ngành: Tin học kinh tế; Phân tích dữ liệu kinh doanh) A00; A01; C15; D01 18  
4 7310107 Thống kê kinh tế (chuyên ngành Thống kê kinh doanh) A00; A01; C15; D01 18  
5 7310109 Kinh tế số A00; A01; C15; D01 20  
6 7349001 Tài chính - Ngân hàng (liên kết đào tạo đồng cấp bằng với Trường Đại học Rennes I, Cộng hoà Pháp) A00; D01; D03; D96 22  
7 7903124 Song ngành Kinh tế - Tài chính (đào tạo theo chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng Tiếng Anh theo chương trình đào tạo của trường Đại học Sydney, Australia) A00; A01; C15; D01 22  
8 7310101CL Kinh tế (chuyên ngành Kế hoạch - Đầu tư) A00; A01; C15; D01 24  
9 7340302CL Kiểm toán A00; A01; C15; D01 24  
10 7340101CL Quản trị kinh doanh A00; A01; C15; D01 25

B. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Huế năm 2022

 Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00;A01;C15;D01 16  
2 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00;A01;C15;D01 16  
3 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;C15;D01 21.5  
4 7310106 Kinh tế quốc tế A00;A01;C15;D01 16  
5 7340301 Kế toán A00;A01;C15;D01 20.5  
6 7340302 Kiểm toán A00;A01;C15;D01 17  
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00;A01;C15;D01 16  
8 7310107 Thống kê kinh tế A00;A01;C15;D01 16  
9 7340121 Kinh doanh thương mại A00;A01;C15;D01 18  
10 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;C15;D01 22.5  
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C15;D01 20  
12 7340115 Marketing A00;A01;C15;D01 23  
13 7340404 Quản trị nhân lực A00;A01;C15;D01 18  
14 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;D01;D03;D96 18  
15 7310102 Kinh tế chính trị A00;A01;C15;D01 16  
16 7340101TA Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng Tiếng Anh) A00;A01;C15;D01 18  
17 7349001 Tài chính - Ngân hàng (liên kết đào tạo đồng cấp bằng với Trường Đại học Rennes I, Cộng hòa Pháp A00;D01;D03;D96 16  
18 7930124 Song ngành Kinh tế - Tài chính (đào tạo theo chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng Tiếng Anh theo chương trình đào tạo của trường Đại học Sydney, Australia) A00;A01;C15;D01 16  
19 7310101CL Kinh tế (chuyên ngành Kế hoạch - Đầu tư A00;A01;C15;D01 16  
20 7340302CL Kiểm toán A00;A01;C15;D01 17  
21 7340101CL Quản trị kinh doanh A00;A01;C15;D01 18

 C. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Huế năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;C15 22  
2 7340115 Marketing A00;A01;D01;C15 23  
3 7340404 Quản trị nhân lực A00;A01;D01;C15 17  
4 7340121 Kinh doanh thương mại A00;A01;D01;C15 17  
5 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;C15 20  
6 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;C15 18  
7 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00;A01;D01;C15 16  
8 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C15 20  
9 7310106 Kinh tế quốc tế A00;A01;D01;C15 16  
10 7340301 Kế toán A00;A01;D01;C15 20  
11 7340302 Kiểm toán A00;A01;D01;C15 17  
12 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00;A01;D01;C15 16  
13 7310107 Thống kê kinh tế A00;A01;D01;C15 16  
14 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;D96;D01;D03 17  
15 7310102 Kinh tế chính trị A00;A01;D01;C15 16  
16 7349001 Tài chính - Ngân hàng (Rennes) A00;D96;D01;D03 16  
17 7903124 Song ngành Kinh tế - Tài chính (Sydney) A00;A01;D01;C15 16  
18 7349002 Quản trị kinh doanh (Ireland) A00;A01;D01;C15 16  
19 7310101CL Kinh tế A00;A01;D01;C15 18  
20 7340302CL Kiểm toán A00;A01;D01;C15 17  
21 7340101CL Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;C15 18

D. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Huế năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C15 20  
2 7340115 Marketing A00; A01; D01; C15 20  
3 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C15 20  
4 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; C15 18  
5 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C15 18  
6 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C15 15  
7 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; D01; C15 15  
8 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; D01; C15 15  
9 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C15 15  
10 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; C15 15  
11 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C15 18  
12 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; C15 18  
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; C15 15  
14 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; D01; C15 15  
15 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; D96; D01; D03 17  
16 7310102 Kinh tế chính trị A00; A01; D01; C15 15  
17 7349001 Tài chính - Ngân hàng (Rennes) A00; D96; D01; D03 15  
18 7903124 Song ngành Kinh tế - Tài chính (Sydney) A00; A01; D01; C15 15  
19 7349002 Quản trị kinh doanh (Ireland) A00; A01; D01; C15 16  
20 7310101CL Kinh tế A00; A01; D01; C15 15  
21 7340302CL Kiểm toán A00; A01; D01; C15 18  
22 7340405CL Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; C15 15  
23 7340101CL Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C15 18  
24 7340201CL Tài chính - Ngân hàng A00; D96; D01; D03 17
Đánh giá

0

0 đánh giá