Học phí trường Đại học Hồng Đức năm 2022 - 2023 mới nhất

61

Học phí Đại học Hồng Đức năm 2022 - 2023, mời các bạn tham khảo: 

Học phí Đại học Hồng Đức năm 2022 - 2023

A. Học phí Đại học Hồng Đức năm 2022 - 2023

Hiện tại vẫn chưa có cập nhật chính thức về Học phí năm 2022 của trường Đại học Hồng Đức. Dự tính học phí của trường sẽ tăng 10%. VietJack sẽ cập nhật thông tin chính thức trong thời gian sớm nhất có thể. Nhằm hỗ trợ các bạn học sinh đưa ra được lựa chọn ngôi trường đúng đắn cho mình. Dưới đây là mức học phí dự tính của chúng tôi:

- Khối ngành Kinh tế, Luật, Khoa học xã hội, Nông – lâm – thủy sản: 750.000 đồng/ tháng

- Khối ngành Khoa học tự nhiên, kỹ thuật, công nghệ, nghệ thuật, khách sạn, du lịch, thể thao: 900.000 đồng/ tháng.

B. Điểm chuẩn Đại học Hồng Đức năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209CLC ĐH Sư phạm Toán học CLC A00;A01;A02;D07 35.43 Xếp loại hạnh kiểm 3 năm ở THPT đạt loại Tốt và xếp loại học lực 3 năm ở THPT đạt loại Khá trở lên
2 7140217CLC ĐH Sư phạm Ngữ văn CLC C00;C19;C20;D01 39.92 Xếp loại hạnh kiểm 3 năm ở THPT đạt loại Tốt và xếp loại học lực 3 năm ở THPT đạt loại Khá trở lên
3 7140218CLC ĐH Sư phạm Lịch sử CLC C00;C03;C19;D14 39.92 Xếp loại hạnh kiểm 3 năm ở THPT đạt loại Tốt và xếp loại học lực 3 năm ở THPT đạt loại Khá trở lên
4 7140209 ĐH Sư phạm Toán học A00;A01;A02;D07 23.85  
5 7140210 ĐH Sư phạm Tin học A00;A01;A02;D07 19.2  
6 7140211 ĐH Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;C01 23.55  
7 7140212 ĐH Sư phạm Hoá học A00;B00;D07;D13 24.35  
8 7140213 ĐH Sư phạm Sinh học A02;B00;B03;B08 19  
9 7140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn C00;C19;C20;D01 27.5  
10 7140218 ĐH Sư phạm Lịch sử C00;C03;C19;D14 29.75  
11 7140219 ĐH Sư phạm Địa lý A00;C00;C04;C20 27.5  
12 7140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh A01;D01;D09;D10 24.2  
13 7140247 ĐH Sư phạm Khoa học TN A00;A02;B00;C01 19  
14 7140202 ĐH Giáo dục Tiểu học A00;C00;D01;M00 26.5  
15 7140201 ĐH Giáo dục Mầm non M00;M05;M07;M11 23.1  
16 7140206 ĐH Giáo dục Thể chất T00;T02;T05;T07 18  
17 7340301 ĐH Kế toán A00;C04;C14;D01 19.4  
18 7340101 ĐH Quản trị kinh doanh A00;C04;C14;D01 16.15  
19 7340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng A00;C04;C14;D01 17.1  
20 7340302 ĐH Kiểm toán A00;C04;C14;D01 15  
21 7380101 ĐH Luật A00;C00;C19;D66 17.5  
22 7580201 ĐH Kỹ thuật xây dựng A00;A01;A02;B00 15  
23 7520201 ĐH Kỹ thuật điện A00;A01;A02;B00 15  
24 7480201 ĐH Công nghệ thông tin A00;A01;D07;B00 15  
25 7620110 ĐH Khoa học cây trồng A00;B00;B03;C18 15  
26 7620201 ĐH Lâm học A00;B00;B03;C18 15  
27 7620106 ĐH Chăn nuôi - Thú y A00;B00;B03;C18 15  
28 7850103 ĐH Quản lý đất đai A00;B00;B03;C18 15  
29 7220201 ĐH Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D66 16.7  
30 7850101 ĐH QLTN và Môi trường A00;C00;C20;D66 15  
31 7310630 ĐH Việt Nam học C00;C19;C20;D66 15  
32 7810101 ĐH Du lịch C00;C19;C20;D66 15  
33 7310101 ĐH Kinh tế A00;C04;C14;D01 15  
34 7310401 ĐH Tâm lý học B00;C00;C19;D01 15
Đánh giá

0

0 đánh giá