Điểm chuẩn Đại học Hồng Đức 3 năm gần đây

95

Điểm chuẩn Đại học Hồng Đức 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo: 

Điểm chuẩn Đại học Hồng Đức 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Hồng Đức năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT

Mã ngành

Tên ngành đào tạo

Mức điểm

Ghi chú

 1

7140202

GD Tiểu học

27.63

 

  2 

7140201

GD Mầm non

25.67

 

 3 

7140210

SP Tin học

22.15

 

 4

7140231

SP Tiếng Anh

25.98

 

 5 

7140247

SP Khoa học Tự nhiên

24.78

 

 6

7340301

Kế toán

18.00

 

 7

7340101

Quản trị kinh doanh

16.50

 

 8 

7340201

Tài chính-Ngân hàng

15.00

 

 9

7340302

Kiểm toán

15.00

 

 10 

7380101

Luật

16.00

 

11 

7380107

Luật Kinh tế

15.00

 

12 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

15.00

 

13 

7520201

Kỹ thuật điện

15.00

 

14 

7480201

Công nghệ thông tin

16.00

 

15 

7620110

Khoa học cây trồng

15.00

 

16

7620106

Chăn nuôi-Thú y

15.00

 

17 

7850103

Quản lý đất đai

15.00

 

18

7220201

Ngôn ngữ Anh

16.00

 

19 

7850101

QL tài nguyên và môi trường

15.00

 

20

7810101

Du lịch

15.00

 

21 

7310101

Kinh tế

15.00

 

22 

7310401

Tâm lý học

15.00

 

23

7320104

Truyền thông đa phương tiện

15.00

 

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; C04; C14; D01 20  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C04; C14; D01 20  
3 7340201 Tài chính-Ngân hàng A00; C04; C14; D01 16.5  
4 7340302 Kiểm toán A00; C04; C14; D01 16.5  
5 7380101 Luật A00; C00; C19; C20 16.5  
6 7380107 Luật Kinh tế A00; C00; C19; C20 16.5  
7 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; A02; B00 16.5  
8 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; A02; B00 16.5  
9 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D84 20  
10 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C14; C20 16.5  
11 7620106 Chăn nuôi-Thú y A00; B00; C14; C20 16.5  
12 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C14; C20 16.5  
13 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D66 20  
14 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; C00; C20; D66 16.5  
15 7810101 Du lịch C00; C19; C20; D66 16.5  
16 7310101 Kinh tế A00; C04; C14; D01 16.5  
17 7310401 Tâm lý học B00; C00; C19; D01 16.5  
18 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01; C04; A01; C14 16.5  
19 7810201 Quản trị khách sạn D01; C04; C14; C20 16.5

3. Xét điểm ĐGNL ĐGQGHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán   15  
2 7340101 Quản trị kinh doanh   15  
3 7340201 Tài chính-Ngân hàng   15  
4 7340302 Kiểm toán   15  
5 7380101 Luật   15  
6 7380107 Luật Kinh tế   15  
7 7580201 Kỹ thuật xây dựng   15  
8 7520201 Kỹ thuật điện   15  
9 7480201 Công nghệ thông tin   15  
10 7620110 Khoa học cây trồng   15  
11 7620106 Chăn nuôi-Thú y   15  
12 7850103 Quản lý đất đai   15  
13 7220201 Ngôn ngữ Anh   15  
14 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   15  
15 7810101 Du lịch   15  
16 7310101 Kinh tế   15  
17 7310401 Tâm lý học   15  
18 7320104 Truyền thông đa phương tiện   15  
19 7810201 Quản trị khách sạn   15

4. Xét điểm tư duy ĐHBKHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán   15  
2 7340101 Quản trị kinh doanh   15  
3 7340201 Tài chính-Ngân hàng   15  
4 7340302 Kiểm toán   15  
5 7380101 Luật   15  
6 7380107 Luật Kinh tế   15  
7 7580201 Kỹ thuật xây dựng   15  
8 7520201 Kỹ thuật điện   15  
9 7480201 Công nghệ thông tin   15  
10 7620110 Khoa học cây trồng   15  
11 7620106 Chăn nuôi-Thú y   15  
12 7850103 Quản lý đất đai   15  
13 7220201 Ngôn ngữ Anh   15  
14 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   15  
15 7810101 Du lịch   15  
16 7310101 Kinh tế   15  
17 7310401 Tâm lý học   15  
18 7320104 Truyền thông đa phương tiện   15  
19 7810201 Quản trị khách sạn   15

B. Điểm chuẩn Đại học Hồng Đức năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209CLC ĐH Sư phạm Toán học CLC A00;A01;A02;D07 35.43 Xếp loại hạnh kiểm 3 năm ở THPT đạt loại Tốt và xếp loại học lực 3 năm ở THPT đạt loại Khá trở lên
2 7140217CLC ĐH Sư phạm Ngữ văn CLC C00;C19;C20;D01 39.92 Xếp loại hạnh kiểm 3 năm ở THPT đạt loại Tốt và xếp loại học lực 3 năm ở THPT đạt loại Khá trở lên
3 7140218CLC ĐH Sư phạm Lịch sử CLC C00;C03;C19;D14 39.92 Xếp loại hạnh kiểm 3 năm ở THPT đạt loại Tốt và xếp loại học lực 3 năm ở THPT đạt loại Khá trở lên
4 7140209 ĐH Sư phạm Toán học A00;A01;A02;D07 23.85  
5 7140210 ĐH Sư phạm Tin học A00;A01;A02;D07 19.2  
6 7140211 ĐH Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;C01 23.55  
7 7140212 ĐH Sư phạm Hoá học A00;B00;D07;D13 24.35  
8 7140213 ĐH Sư phạm Sinh học A02;B00;B03;B08 19  
9 7140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn C00;C19;C20;D01 27.5  
10 7140218 ĐH Sư phạm Lịch sử C00;C03;C19;D14 29.75  
11 7140219 ĐH Sư phạm Địa lý A00;C00;C04;C20 27.5  
12 7140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh A01;D01;D09;D10 24.2  
13 7140247 ĐH Sư phạm Khoa học TN A00;A02;B00;C01 19  
14 7140202 ĐH Giáo dục Tiểu học A00;C00;D01;M00 26.5  
15 7140201 ĐH Giáo dục Mầm non M00;M05;M07;M11 23.1  
16 7140206 ĐH Giáo dục Thể chất T00;T02;T05;T07 18  
17 7340301 ĐH Kế toán A00;C04;C14;D01 19.4  
18 7340101 ĐH Quản trị kinh doanh A00;C04;C14;D01 16.15  
19 7340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng A00;C04;C14;D01 17.1  
20 7340302 ĐH Kiểm toán A00;C04;C14;D01 15  
21 7380101 ĐH Luật A00;C00;C19;D66 17.5  
22 7580201 ĐH Kỹ thuật xây dựng A00;A01;A02;B00 15  
23 7520201 ĐH Kỹ thuật điện A00;A01;A02;B00 15  
24 7480201 ĐH Công nghệ thông tin A00;A01;D07;B00 15  
25 7620110 ĐH Khoa học cây trồng A00;B00;B03;C18 15  
26 7620201 ĐH Lâm học A00;B00;B03;C18 15  
27 7620106 ĐH Chăn nuôi - Thú y A00;B00;B03;C18 15  
28 7850103 ĐH Quản lý đất đai A00;B00;B03;C18 15  
29 7220201 ĐH Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D66 16.7  
30 7850101 ĐH QLTN và Môi trường A00;C00;C20;D66 15  
31 7310630 ĐH Việt Nam học C00;C19;C20;D66 15  
32 7810101 ĐH Du lịch C00;C19;C20;D66 15  
33 7310101 ĐH Kinh tế A00;C04;C14;D01 15  
34 7310401 ĐH Tâm lý học B00;C00;C19;D01 15

C. Điểm chuẩn Đại học Hồng Đức năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209CLC ĐH Sư phạm Toán học CLC A00;A01;A02;D07 27.2  
2 7140211CLC ĐH Sư phạm Vật lý CLC A00;A01;A02;C01 25.5  
3 7140217CLC ĐH Sư phạm Ngữ văn CLC C00;C19;C20;D01 30.5  
4 7140218CLC ĐH Sư phạm Lịch sử CLC C00;C03;C19;D14 29.75  
5 7140209 ĐH Sư phạm Toán học A00;A01;A02;D07 24.6  
6 7140211 ĐH Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;C01 19.25  
7 7140212 ĐH Sư phạm Hóa học A00;B00;D07 22.5  
8 7140213 ĐH Sư phạm Sinh học B00;B03;D08 19  
9 7140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn C00;C19;C20;D01 27.75  
10 7140218 ĐH Sư phạm Lịch sử C00;C03;C19;D14 28.5  
11 7140219 ĐH Sư phạm Địa lý A00;C00;C04;C20 26.25  
12 7140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh A01;D01;D14;D66 24.75  
13 7140202 ĐH Giáo dục Tiểu học A00;C00;D01;M00 25.25  
14 7140201 ĐH Giáo dục Mầm non M00;M05;M07;M11 22  
15 7140206 ĐH Giáo dục Thể chất T00;T02;T05;T07 18  
16 7340301 ĐH Kế toán A00;C04;C14;D01 15  
17 7340101 ĐH Quản trị kinh doanh A00;C04;C14;D01 15  
18 7340201 ĐH Tài chính-Ngân hàng A00;C04;C14;D01 15  
19 7340302 ĐH Kiểm toán A00;C04;C14;D01 15  
20 7380101 ĐH Luật A00;C00;C19;D66 15  
21 7580201 ĐH Kỹ thuật xây dựng A00;A01;A02;B00 15  
22 7520201 ĐH Kỹ thuật điện A00;A01;A02;B00 15  
23 7480201 ĐH Công nghệ thông tin A00;A01;D07;B00 15  
24 7620109 ĐH Nông học A00;B00;B03;C18 15  
25 7620201 ĐH Lâm học A00;B00;B03;C18 15  
26 7620105 ĐH Chăn nuôi A00;B00;B03;C18 15  
27 7850103 ĐH Quản lý đất đai A00;B00;B03;C18 15  
28 7220201 ĐH Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D66 15  
29 7850101 ĐH QLTN và Môi trường A00;C00;C20;D66 15  
30 7310630 ĐH Việt Nam học C00;C19;C20;D66 15  
31 7810101 ĐH Du lịch C00;C19;C20;D66 15  
32 7310101 ĐH Kinh tế A00;C04;C14;D01 15  
33 7310401 ĐH Tâm lý học B00;C00;C19;D01 15  
34 51140201 CĐ Giáo dục Mầm non M00;M05;M07;M11 17

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140211 ĐH Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;C01 24 Điều kiện: Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên.
2 7140212 ĐH Sư phạm Hóa học A00;B00;D07 24 Điều kiện: Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên.
3 7140213 ĐH Sư phạm Sinh học B00;B03;D08 24 Điều kiện: Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên.
4 7140219 ĐH Sư phạm Địa lý A00;C00;C04;C20 24 Điều kiện: Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên.
5 7140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh A01;D01;D14;D66 24 Điều kiện: Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên.
6 7140206 ĐH Giáo dục Thể chất T00;T02;T05;T07 13 Điều kiện: Học lực lớp 12 xếp loại Khá trở lên hoặc điểm TB xét TN THPT từ 6.5 trở lên.
7 7140206 ĐH Giáo dục Thể chất T00;T02;T05;T07 10 Đối với các thí sinh dự tuyển là vận động viên cấp 1, kiện tướng, vận động viên đã từng đoạt huy chương tại Hội khỏe Phù Đổng, các giải trẻ quốc gia và quốc tế hoặc giải vô địch quốc gia, quốc tế hoặc có điểm thi năng khiếu do trường tổ chức đạt loại xuất sắc (từ 9,0 trở lên theo thang điểm 10,0).
8 7340301 ĐH Kế toán A00;C04;C14;D01 16.5  
9 7340101 ĐH Quản trị kinh doanh A00;C04;C14;D01 16.5  
10 7340201 ĐH Tài chính-Ngân hàng A00;C04;C14;D01 16.5  
11 7340302 ĐH Kiểm toán A00;C04;C14;D01 16.5  
12 7380101 ĐH Luật A00;C00;C19;D66 16.5  
13 7580201 ĐH Kỹ thuật xây dựng A00;A01;A02;B00 16.5  
14 7520201 ĐH Kỹ thuật điện A00;A01;A02;B00 16.5  
15 7480201 ĐH Công nghệ thông tin A00;A01;D07;B00 16.5  
16 7620109 ĐH Nông học A00;B00;B03;C18 16.5  
17 7620201 ĐH Lâm học A00;B00;B03;C18 16.5  
18 7620105 ĐH Chăn nuôi A00;B00;B03;C18 16.5  
19 7850103 ĐH Quản lý đất đai A00;B00;B03;C18 16.5  
20 7220201 ĐH Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D66 16.5  
21 7850101 ĐH QLTN và Môi trường A00;C00;C20;D66 16.5  
22 7310630 ĐH Việt Nam học C00;C19;C20;D66 16.5  
23 7810101 ĐH Du lịch C00;C19;C20;D66 16.5  
24 7310101 ĐH Kinh tế A00;C04;C14;D01 16.5  
25 7310401 ĐH Tâm lý học B00;C00;C19;D01 16.5

 

D. Điểm chuẩn Đại học Hồng Đức năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209CLC ĐH Sư phạm Toán học CLC A00; A01; A02; D07 26.2  
2 7140211CLC ĐH Sư phạm Vật lý CLC A00; A01; A02; C01 24  
3 7140217CLC ĐH Sư phạm Ngữ văn CLC C00; C19; C20; D01 29.25  
4 7140209 ĐH Sư phạm Toán học A00; A01; A02; D07 18.5  
5 7140211 ĐH Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; C01 18.5  
6 7140212 ĐH Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 18.5  
7 7140213 ĐH Sư phạm Sinh học B00; B03; D08 18.5  
8 7140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20; D01 18.5  
9 7140218 ĐH Sư phạm Lịch sử C00; C03; C19; D14 18.5  
10 7140219 ĐH Sư phạm Địa lý A00; C00; C04; C20 18.5  
11 7140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh A00; D01; D14; D66 18.5  
12 7140202 ĐH Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; M00 19.5  
13 7140201 ĐH Giáo dục Mầm non M00; M05; M07 18.5  
14 7140206 ĐH Giáo dục Thể chất T00; T02; T05; T07 17.5  
15 7340301 ĐH Kế toán A00; C04; C14; D01 15  
16 7340101 ĐH Quản trị kinh doanh A00; C04; C14; D01 15  
17 7340201 ĐH Tài chính-Ngân hàng A00; C04; C14; D01 15  
18 7340302 ĐH Kiểm toán A00; C04; C14; D01 15  
19 7380101 ĐH Luật C00; C00; C20; D66 15  
20 7580201 ĐH Kỹ thuật xây dựng A00; A01; A02; B00 15  
21 7520201 ĐH Kỹ thuật điện A00; A01; A02; B00 15  
22 7480201 ĐH Công nghệ thông tin A00; A01; D07; B00 15  
23 7620109 ĐH Nông học A00; B00; B03; D01 15  
24 7620112 ĐH Bảo vệ thực vật A00; B00; B03; D01 15  
25 7620201 ĐH Lâm học A00; B00; B03; D01 15  
26 7620105 ĐH Chăn nuôi A00; B00; B03; D01 15  
27 7850103 ĐH Quản lý đất đai A00; B00; B03; D01 15  
28 7220201 ĐH Ngôn ngữ Anh A00; D01; D14; D66 15  
29 7850101 ĐH QLTN và Môi trường A00; C00; C20; D66 15  
30 7310301 ĐH Xã hội học C00; C19; C20; D66 15  
31 7310630 ĐH Việt Nam học C00; C19; C20; D66 15  
32 7810101 ĐH Du lịch C00; C19; C20; D66 15  
33 7310101 ĐH Kinh tế A00; C04; C14; D01 15  
34 51140201 CĐ Giáo dục Mầm non M00; M05; M07 16.5

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 ĐH Sư phạm Toán học   24 Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên.
2 7140211 ĐH Sư phạm Vật lý   24 Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên.
3 7140212 ĐH Sư phạm Hóa học   24 Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên.
4 7140213 ĐH Sư phạm Sinh học   24 Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên.
5 7140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn   24 Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên.
6 7140218 ĐH Sư phạm Lịch sử   24 Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên.
7 7140219 ĐH Sư phạm Địa lý   24 Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên.
8 7140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh   24 Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên.
9 7140202 ĐH Giáo dục Tiểu học   24 Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên.
10 7140202 ĐH Giáo dục Tiểu học M00 16 Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên.
11 7140201 ĐH Giáo dục Mầm non   16 Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên.
12 7140206 ĐH Giáo dục Thể chất   13 Học lực lớp 12 xếp loại Khá hoặc điểm TB xét TN THPT từ 6.5 trở lên.
13 7140206 ĐH Giáo dục Thể chất   10 Đối với các thí sinh dự tuyển là vận động viên cấp 1, kiện tướng, vận động viên đã từng đoạt huy chương tại Hội khỏe Phù Đổng, các giải trẻ quốc gia và quốc tế hoặc giải vô địch quốc tế hoặc có điểm thi năng khiếu do trường tổ chức đạt loại xuất sắc (từ 9,0 trở lên theo thang điểm 10,0).
14 7340301 ĐH Kế toán   16.5  
15 7340101 ĐH Quản trị kinh doanh   16.5  
16 7340201 ĐH Tài chính-Ngân hàng   16.5  
17 7340302 ĐH Kiểm toán   16.5  
18 7380101 ĐH Luật   16.5  
19 7580201 ĐH Kỹ thuật xây dựng   16.5  
20 7520201 ĐH Kỹ thuật điện   16.5  
21 7480201 ĐH Công nghệ thông tin   16.5  
22 7620109 ĐH Nông học   16.5  
23 7620112 ĐH Bảo vệ thực vật   16.5  
24 7620201 ĐH Lâm học   16.5  
25 7620105 ĐH Chăn nuôi   16.5  
26 7850103 ĐH Quản lý đất đai   16.5  
27 7220201 ĐH Ngôn ngữ Anh   16.5  
28 7850101 ĐH QLTN và Môi trường   16.5  
29 7310301 ĐH Xã hội học   16.5  
30 7310630 ĐH Việt Nam học   16.5  
31 7810101 ĐH Du lịch   16.5  
32 7310101 ĐH Kinh tế   16.5  
33 51140201 CĐ Giáo dục Mầm non   13 Học lực lớp 12 xếp loại Khá trở lên hoặc điểm TB xét TN THPT từ 6,5 trở lên.
Đánh giá

0

0 đánh giá