Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các kiến thức trọng tâm về Kẽm Nitrat Zn(NO3)2 bao gồm định nghĩa, tính chất vật lí, tính chất hóa học, ứng dụng và cách điều chế của Kẽm giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Hóa học. Mời các bạn đón xem:
Kẽm Nitrat Zn(NO3)2: Tính chất vật lý, tính chất hóa học, ứng dụng và cách điều chế
I. Định nghĩa
- Định nghĩa: Kẽm nitrat là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học Zn(NO3)2. Chất rắn tinh thể màu trắng này rất dễ chảy nước và thường gặp ở dạng ngậm 6 phân tử nước Zn(NO3)2. 6H2O. Nó tan trong cả nước và rượu.
- Công thức phân tử: Zn(NO3)2
II. Tính chất vật lí & nhận biết
- Tính chất vật lí: Là tinh thể không màu, dễ chảy rữa, tan tốt trong nước và rượu.
- Nhận biết: nhỏ từ từ dung dịch NaOH đến dư vào muối kẽm clorua, thu được kết tủa có màu trắng, sau tan dần.
Zn(NO3)2 + 2NaOH→ Zn(OH)2 + 2NaCl
Zn(OH)2 + 2NaOH →Na2ZnO2 + 2H2O
III. Tính chất hóa học
- Mang tính chất hóa học của muối:
Tác dụng với muối
Zn(NO3)2 + Na2CO3 → ZnCO3 + 2NaNO3
Tác dụng với kim loại
Mg + Zn(NO3)2→ Mg(NO3)2 + Zn
Tác dụng với dung dịch bazơ:
Zn(NO3)2 + 2KOH → Zn(OH)2 + 2KNO3
Zn(NO3)2+ 2NH3 + 2H2O → Zn(OH)2 + 2NH4NO3
Bị phân hủy bởi nhiệt:
2Zn(NO3)2 2ZnO + 4NO2 + O2
IV. Điều chế
- Hòa tan kẽm hoặc oxit kẽm trong dung dịch HNO3
3Zn + 8HNO3 → 3Zn(NO3)2 + 2NO + 4H2O
ZnO + 2HNO3 → Zn(NO3)2 + H2O
V. Ứng dụng
- Kẽm nitrat không có ứng dụng quy mô lớn nhưng được sử dụng trên quy mô phòng thí nghiệm để tổng hợp polyme phối hợp, sự phân hủy thành kẽm oxit cũng đã được sử dụng để tạo ra các cấu trúc dựa trên ZnO khác nhau, bao gồm các dây nano.
- Nó có thể được sử dụng làm thuốc nhuộm trong ngành nhuộm
Xem thêm Tính chất vật lý, tính chất hóa học, ứng dụng và cách điều chế hay, chi tiết khác của Hợp chất Zn: