Cập nhật điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2021 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2021
A. Điểm chuẩn Trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00;M05;M07;M11 | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;A16 | 25 | |
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00;D01;D14;C15 | 19 | |
4 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00;D01;C14;C15 | 19 | |
5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00;A01;D01;A16 | 17.5 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;A16 | 17.5 | |
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;D90 | 17.5 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;A16 | 16.5 | |
9 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A00;A01;C01;A16 | 15 | |
10 | 7810101 | Du lịch | D01;D14;D15;D78 | 16.5 | |
11 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
12 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00;A01;C01;D90 | 16 | |
13 | 7480104 | Hệ thống Thông tin | A00;A01;C01;D90 | 15 | |
14 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00;A01;C01;D90 | 15 | |
15 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01;D90 | 15 | |
16 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00;A01;C01;D90 | 15 | |
17 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 18 | |
18 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00;A01;C01;D90 | 15 | |
19 | 7480205 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D90 | 15 | |
20 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00;A01;C01;D90 | 15 | |
21 | 7580101 | Kiến trúc | V00;V01;A00;A16 | 15 | |
22 | 7549001 | Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) | A00;A01;B00;D01 | 15 | |
23 | 7580105 | Quy hoạch Vùng và Đô thị | V00;D01;A00;A16 | 15 | |
24 | 7580107 | Quản lý Đô thị | V00;D01;A00;A16 | 15 | |
25 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | V00;V01;A00;D01 | 16 | |
26 | 7210405 | Âm nhạc | M05;M07;M11;M03 | 15 | |
27 | 7210407 | Mỹ thuật ứng dụng (Mỹ thuật) | D01;V00;V01;V05 | 15 | |
28 | 7229040 | Văn hóa học | C14;C00;D01;C15 | 15 | |
29 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00;D01;D09;V01 | 17 | |
30 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;D01;C19;C15 | 15 | |
31 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01;D15;D78 | 17.5 | |
32 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D04;A01;D78 | 17.5 | |
33 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01;A01;D15;D78 | 18 | |
34 | 7380101 | Luật | C14;C00;D01;A16 | 17.5 | |
35 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14;C00;D01;A16 | 15.5 | |
36 | 7310201 | Chính trị học | C14;C00;D01;C19 | 15 | |
37 | 7850103 | Quản lý Đất đai | A00;D01;B00;B08 | 15 | |
38 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 15 | |
39 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00;C00;D01;D78 | 15 | |
40 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 15 | |
41 | 7440112 | Hóa học | A00;B00;D07;A16 | 15 | |
42 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00;D01;B00;B08 | 15 | |
43 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 15 | |
44 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 15 | |
45 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;D01;B00;D90 | 15 | |
46 | 7310401 | Tâm lý học | C00;D01;C14;B08 | 15 | |
47 | 7140101 | Giáo dục học | C00;D01;C14;C15 | 15 | |
48 | 7460101 | Toán học | A00;A01;D07;A16 | 15 |
2. Xét điểm Học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00;M05;M07;M11 | 24 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;A16 | 28.5 | |
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00;D01;D14;C15 | 24 | |
4 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00;D01;C14;C15 | 24 | |
5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00;A01;D01;A16 | 22.5 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;A16 | 20 | |
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;D90 | 20 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;A16 | 19 | |
9 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A00;A01;C01;A16 | 17 | |
10 | 7810101 | Du lịch | D01;D14;D15;D78 | 19 | |
11 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;C01;D90 | 19.5 | |
12 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
13 | 7480104 | Hệ thống Thông tin | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
14 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00;A01;C01;D90 | 17 | |
15 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01;D90 | 17 | |
16 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00;A01;C01;D90 | 17 | |
17 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 20 | |
18 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
19 | 7480205 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
20 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
21 | 7580101 | Kiến trúc | V00;V01;A00;A16 | 17 | |
22 | 7549001 | Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) | A00;A01;B00;D01 | 15 | |
23 | 7580105 | Quy hoạch Vùng và Đô thị | V00;D01;A00;A16 | 15 | |
24 | 7580107 | Quản lý Đô thị | V00;D01;A00;A16 | 18 | |
25 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | V00;V01;A00;D01 | 18.5 | |
26 | 7210405 | Âm nhạc | M05;M07;M11;M03 | 17 | |
27 | 7210407 | Mỹ thuật ứng dụng (Mỹ thuật) | D01;V00;V01;V05 | 16 | |
28 | 7229040 | Văn hóa học | C14;C00;D01;C15 | 16 | |
29 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00;D01;D09;V01 | 19 | |
30 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;D01;C19;C15 | 18 | |
31 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01;D15;D78 | 20 | |
32 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D04;A01;D78 | 20 | |
33 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01;A01;D15;D78 | 20 | |
34 | 7380101 | Luật | C14;C00;D01;A16 | 20 | |
35 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14;C00;D01;A16 | 19 | |
36 | 7310201 | Chính trị học | C14;C00;D01;C19 | 17 | |
37 | 7850103 | Quản lý Đất đai | A00;D01;B00;B08 | 18 | |
38 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 16 | |
39 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00;C00;D01;D78 | 18 | |
40 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 15 | |
41 | 7440112 | Hóa học | A00;B00;D07;A16 | 17 | |
42 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00;D01;B00;B08 | 16 | |
43 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 18 | |
44 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 18 | |
45 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;D01;B00;D90 | 15 | |
46 | 7310401 | Tâm lý học | C00;D01;C14;B08 | 18 | |
47 | 7140101 | Giáo dục học | C00;D01;C14;C15 | 17 | |
48 | 7460101 | Toán học | A00;A01;D07;A16 | 18 |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00;M05;M07;M11 | 700 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;A16 | 800 | |
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00;D01;D14;C15 | 700 | |
4 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00;D01;C14;C15 | 700 | |
5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00;A01;D01;A16 | 700 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;A16 | 600 | |
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;D90 | 600 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;A16 | 600 | |
9 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A00;A01;C01;A16 | 550 | |
10 | 7810101 | Du lịch | D01;D14;D15;D78 | 550 | |
11 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
12 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
13 | 7480104 | Hệ thống Thông tin | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
14 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
15 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
16 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
17 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 600 | |
18 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
19 | 7480205 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
20 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
21 | 7580101 | Kiến trúc | V00;V01;A00;A16 | 550 | |
22 | 7549001 | Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) | A00;A01;B00;D01 | 550 | |
23 | 7580105 | Quy hoạch Vùng và Đô thị | V00;D01;A00;A16 | 550 | |
24 | 7580107 | Quản lý Đô thị | V00;D01;A00;A16 | 550 | |
25 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | V00;V01;A00;D01 | 550 | |
26 | 7210405 | Âm nhạc | M05;M07;M11;M03 | 550 | |
27 | 7210407 | Mỹ thuật ứng dụng (Mỹ thuật) | D01;V00;V01;V05 | 550 | |
28 | 7229040 | Văn hóa học | C14;C00;D01;C15 | 550 | |
29 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00;D01;D09;V01 | 550 | |
30 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;D01;C19;C15 | 550 | |
31 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01;D15;D78 | 600 | |
32 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D04;A01;D78 | 600 | |
33 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01;A01;D15;D78 | 600 | |
34 | 7380101 | Luật | C14;C00;D01;A16 | 600 | |
35 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14;C00;D01;A16 | 600 | |
36 | 7310201 | Chính trị học | C14;C00;D01;C19 | 550 | |
37 | 7850103 | Quản lý Đất đai | A00;D01;B00;B08 | 550 | |
38 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 550 | |
39 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00;C00;D01;D78 | 550 | |
40 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 550 | |
41 | 7440112 | Hóa học | A00;B00;D07;A16 | 550 | |
42 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00;D01;B00;B08 | 550 | |
43 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 550 | |
44 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 550 | |
45 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;D01;B00;D90 | 550 | |
46 | 7310401 | Tâm lý học | C00;D01;C14;B08 | 550 | |
47 | 7140101 | Giáo dục học | C00;D01;C14;C15 | 550 | |
48 | 7460101 | Toán học | A00;A01;D07;A16 | 550 |
B. Học phí Trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2021 - 2022
Mức học phí của Trường được tính theo tín chỉ. Do vậy, mỗi kỳ học sẽ tương ứng với mức học phí khác nhau.
Học phí TDMU đối với các nhóm ngành: Kinh tế, xã hội, Luật, ngoại ngữ như sau:
Học phí TDMU đối với các nhóm ngành: Khoa học tự nhiên, công nghệ, kỹ thuật. Cụ thể như sau:
Xem thêm các thông tin tuyển sinh của Đại học Thủ Dầu Một hay, chi tiết khác:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2023 chính xác nhất