Cập nhật học phí trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2022 - 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Học phí trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2022 - 2023 mới nhất
A. Học phí Trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2022 - 2023
Học phí Đại học Thủ Dầu Một năm học 2022 - 2023 với sinh viên ĐH chính quy như sau:
B. Điểm chuẩn Trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00;A01;D01;A16 | 18.5 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00;A01;D01;A16 | 23 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;A16 | 19 | |
4 | 7340302 | Kiểm toán | A00;A01;D01;A16 | 16.5 | |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;D01;D07 | 18.5 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;A16 | 17 | |
7 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A00;A01;C01;A16 | 16 | |
8 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;D90 | 19 | |
9 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
10 | 7480205 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D90 | 16 | |
11 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00;A01;C01;D90 | 16 | |
12 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00;A01;C01;D90 | 15.5 | |
13 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01;D90 | 16 | |
14 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00;A01;C01;D90 | 16 | |
15 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00;A01;C01;D90 | 15 | |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 18.5 | |
17 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00;A01;C01;D90 | 15.5 | |
18 | 7580101 | Kiến trúc | V00;V01;A00;A16 | 16 | |
19 | 7549001 | Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) | A00;A01;B00;D01 | 15.5 | |
20 | 7210405 | Âm nhạc | N03;M03;M06;M10 | 16 | |
21 | 7210407 | Mỹ thuật (Mỹ thuật ứng dụng) | D01;V00;V01;V05 | 15.25 | |
22 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C14;C00;D01;C15 | 16 | |
23 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | V00;V01;A00;D01 | 17 | |
24 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00;D01;D09;V01 | 23 | |
25 | 7810101 | Du lịch | D01;D14;D15;D78 | 16 | |
26 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01;D15;D78 | 18 | |
27 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D04;A01;D78 | 18 | |
28 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01;A01;D15;D78 | 19 | |
29 | 7380101 | Luật | C14;C00;D01;A16 | 18.5 | |
30 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14;C00;D01;A16 | 17 | |
31 | 7340403 | Quản lý công | A01;D01;C00;C15 | 16 | |
32 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00;C00;D01;D78 | 16 | |
33 | 7850103 | Quản lý Đất đai | A00;D01;B00;B08 | 15.5 | |
34 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 15.5 | |
35 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 15 | |
36 | 7440112 | Hóa học | A00;B00;D07;A16 | 16 | |
37 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00;D01;B00;B08 | 15 | |
38 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 15.5 | |
39 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;D01;C19;C15 | 15.5 | |
40 | 7310401 | Tâm lý học | C00;D01;C14;B08 | 15.5 | |
41 | 7140101 | Giáo dục học | C00;D01;C14;C15 | 15 | |
42 | 7460101 | Toán học | A00;A01;D07;A16 | 15 | |
43 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;A16 | 25 | |
44 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00;M05;M07;M11 | 20 | |
45 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00;D01;D14;C15 | 24 | |
46 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00;D01;C14;C15 | 24 |
2. Xét điểm Học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00;A01;D01;A16 | 23 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00;A01;D01;A16 | 23 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;A16 | 22 | |
4 | 7340302 | Kiểm toán | A00;A01;D01;A16 | 18 | |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;D01;D07 | 18 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;A16 | 21 | |
7 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A00;A01;C01;A16 | 17 | |
8 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;D90 | 22 | |
9 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;C01;D90 | 23 | |
10 | 7480205 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
11 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
12 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00;A01;C01;D90 | 17 | |
13 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01;D90 | 17 | |
14 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00;A01;C01;D90 | 17 | |
15 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 21 | |
17 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
18 | 7580101 | Kiến trúc | V00;V01;A00;A16 | 17 | |
19 | 7549001 | Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) | A00;A01;B00;D01 | 15 | |
20 | 7210405 | Âm nhạc | N03;M03;M06;M10 | 17 | |
21 | 7210407 | Mỹ thuật (Mỹ thuật ứng dụng) | D01;V00;V01;V05 | 16 | |
22 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C14;C00;D01;C15 | 18 | |
23 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | V00;V01;A00;D01 | 19 | |
24 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00;D01;D09;V01 | 20 | |
25 | 7810101 | Du lịch | D01;D14;D15;D78 | 19 | |
26 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01;D15;D78 | 22 | |
27 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D04;A01;D78 | 22 | |
28 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01;A01;D15;D78 | 21 | |
29 | 7380101 | Luật | C14;C00;D01;A16 | 21.25 | |
30 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14;C00;D01;A16 | 19 | |
31 | 7340403 | Quản lý công | A01;D01;C00;C15 | 16 | |
32 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00;C00;D01;D78 | 18 | |
33 | 7850103 | Quản lý Đất đai | A00;D01;B00;B08 | 18 | |
34 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 16 | |
35 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 15 | |
36 | 7440112 | Hóa học | A00;B00;D07;A16 | 17 | |
37 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00;D01;B00;B08 | 16 | |
38 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 18 | |
39 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;D01;C19;C15 | 18 | |
40 | 7310401 | Tâm lý học | C00;D01;C14;B08 | 18 | |
41 | 7140101 | Giáo dục học | C00;D01;C14;C15 | 17 | |
42 | 7460101 | Toán học | A00;A01;D07;A16 | 18 | |
43 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;A16 | 28.5 | |
44 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00;M05;M07;M11 | 24 | |
45 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00;D01;D14;C15 | 27 | |
46 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00;D01;C14;C15 | 24 |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | 600 | ||
2 | 7340115 | Marketing | 550 | ||
3 | 7340301 | Kế toán | 550 | ||
4 | 7340302 | Kiểm toán | 550 | ||
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | 550 | ||
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 550 | ||
7 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | 550 | ||
8 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
9 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 600 | ||
10 | 7480205 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | 550 | ||
11 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | 550 | ||
12 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | 550 | ||
13 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 550 | ||
14 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | 550 | ||
15 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | 550 | ||
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 550 | ||
17 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | 550 | ||
18 | 7580101 | Kiến trúc | 550 | ||
19 | 7549001 | Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) | 550 | ||
20 | 7210405 | Âm nhạc | 550 | ||
21 | 7210407 | Mỹ thuật (Mỹ thuật ứng dụng) | 550 | ||
22 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 550 | ||
23 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | 550 | ||
24 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 600 | ||
25 | 7810101 | Du lịch | 550 | ||
26 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
27 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 550 | ||
28 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 550 | ||
29 | 7380101 | Luật | 600 | ||
30 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 550 | ||
31 | 7340403 | Quản lý công | 550 | ||
32 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 550 | ||
33 | 7850103 | Quản lý Đất đai | 550 | ||
34 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 550 | ||
35 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | 550 | ||
36 | 7440112 | Hóa học | 550 | ||
37 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | 550 | ||
38 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | 550 | ||
39 | 7760101 | Công tác xã hội | 550 | ||
40 | 7310401 | Tâm lý học | 550 | ||
41 | 7140101 | Giáo dục học | 550 | ||
42 | 7460101 | Toán học | 550 | ||
43 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 800 | ||
44 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 700 | ||
45 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | 700 | ||
46 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 650 |